
LỊCH SÁT HẠCH GPLX MÔ TÔ A A1 ĐỢT 12
Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên:
Kì sát hạch GPLX Mô tô A A1 (Đợt 12) sẽ được diễn ra vào Thứ Tư, ngày 05/11/2025.
Lịch tập xe: Chủ Nhật, ngày 02/11/2025.
Quý Anh/Chị học viên có thể đến phòng ôn tập tại trung tâm để làm quen với phần mềm thi, và tiến hành ôn tập. Khi đi thi Quý học viên vui lòng có mặt đúng giờ, mang theo CCCD, GPLX (nếu có), và Nón bảo hiểm để tham gia phần thi thực hành.
Xin trân trọng thông báo!
| DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ SÁT HẠCH CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE MÔ TÔ HẠNG A1, A Ngày sát hạch: 05/11/2025 (Thứ 4) Ngày dợt xe thi: 02/11/2025 (Chủ nhật) |
||||||
| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | GPLX
đã có |
Hạng | Ghi chú |
| HẠNG A1 | ||||||
| 1 | BÙI KIM PHÚC AN | 19/12/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 2 | NGUYỄN THÚY AN | 04/04/1990 | Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 3 | TRẦN HUYỀN AN | 13/10/1997 | Xã Gò Quao, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 4 | TRẦN THỊ AN | 06/08/1986 | Xã Quỳnh Sơn, Tỉnh Nghệ An | A1 | SH lại LT | |
| 5 | ĐỖ VƯƠNG NGỌC ANH | 20/09/2006 | Phường Bắc Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng | A1 | SH lại LT + H | |
| 6 | NGUYỄN MINH ANH | 08/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 7 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 17/01/1999 | Phường Kinh Môn, Thành phố Hải Phòng | B11 | A1 | SH lại H |
| 8 | VƯƠNG QUỲNH ANH | 09/02/2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 9 | LÝ KIM BẢO | 23/08/2006 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 10 | NGUYỄN THỊ BÉ | 06/08/1985 | Xã Khánh Hưng, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT + H | |
| 11 | TRƯƠNG THÁI BÌNH | 23/01/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 12 | VŨ TRẦN THANH CHÂU | 05/10/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 13 | TRẦN DANH CHIẾN | 01/02/1980 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 14 | LIỄU THỊ CHUNG | 28/08/1970 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 15 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 29/04/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 16 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 11/06/2005 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 17 | VƯƠNG THỊ ĐẸT | 01/01/1987 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 18 | LÊ THỊ PHƯƠNG ĐÔNG | 18/12/1989 | Xã Phước Chỉ, Tỉnh Tây Ninh | B2 | A1 | SH lại H |
| 19 | ĐẶNG VĂN DOANH | 03/08/1969 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 20 | VÕ THỊ HOÀNG DUNG | 23/06/1972 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 21 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 24/02/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 22 | DƯƠNG VĂN ĐƯỢC | 01/11/1999 | Xã Chợ Mới, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 23 | HỒ THÙY DƯƠNG | 22/08/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 24 | HUỲNH CHÂU DƯƠNG | 23/05/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 25 | LƯƠNG THÁI DƯƠNG | 04/11/2006 | Xã Cù Lao Giêng, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại H | |
| 26 | NGHIÊM TRẦN THÙY DƯƠNG | 15/05/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 27 | NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG | 01/01/1997 | Phường Đông Hải, Tỉnh Khánh Hòa | A1 | SH lại LT + H | |
| 28 | LÊ QUỐC DUY | 08/05/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 29 | LƯU HỒNG DUY | 09/07/1999 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 30 | NGUYỄN PHỈ DUY | 08/03/2001 | Xã Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | A1 | SH lại LT | |
| 31 | PHẠM QUỐC DUY | 12/06/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 32 | TRẦN LÊ MỸ DUYÊN | 21/08/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 33 | LÊ THỊ GIANG | 16/11/1981 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 34 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 28/07/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 35 | TRẦN CHÍ HẢI | 06/07/1997 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 36 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 06/08/2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 37 | BỒ NGỌC HẢO | 26/04/1987 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 38 | LÊ NHƯ HẢO | 27/06/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 39 | THƯỢNG THỊ KIM HẰNG | 15/06/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 40 | CAO CÔNG HẬU | 10/10/2005 | Xã Tân Hộ Cơ, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT + H | |
| 41 | PHAN THỊ HIẾU | 10/06/1984 | Xã Bờ Ngoong, Tỉnh Gia Lai | A1 | SH lại LT | |
| 42 | PHẠM TẤN HIỂU | 22/02/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 43 | TRƯƠNG NGỌC HÓA | 26/04/1977 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 44 | NGUYỄN TẤN HÙNG | 16/04/1982 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 45 | TRẦN CÔNG HÙNG | 23/01/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT | |
| 46 | TRẦN THỊ THANH HƯƠNG | 05/04/2004 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 47 | MA THỊ THU HƯỜNG | 10/04/1998 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 48 | TRẦN HOÀNG HUY | 22/03/2002 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 49 | BÙI THỊ NGỌC HUYỀN | 25/04/1993 | Xã Hưng Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long | A1 | SH lại LT + H | |
| 50 | TRẦN NGỌC HUYỀN | 06/06/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 51 | VÕ HOÀNG KHANG | 10/01/2007 | Phường Long Bình, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT + H | |
| 52 | VÕ THÁI KHANG | 01/07/2006 | Xã Tân Hội, Tỉnh Lâm Đồng | A1 | SH lại H | |
| 53 | NGUYỄN VƯƠNG GIA KHÁNH | 13/03/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 54 | NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA | 15/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 55 | PHẠM ĐĂNG KHOA | 28/07/2005 | Xã An Châu, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT | |
| 56 | TRƯƠNG MINH KHÔI | 25/02/2007 | Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT | |
| 57 | TRẦN THỊ KHUÂN | 01/01/1984 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 58 | HUỲNH QUỐC KIỆT | 19/03/2003 | Xã Bình Hòa, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT | |
| 59 | HUỲNH TUẤN KIỆT | 30/10/2002 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 60 | NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU | 05/10/1996 | Xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 61 | TĂNG VĂN LÂM | 24/10/1972 | Xã Bắc Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên | C | A1 | SH lại H |
| 62 | NGUYỄN LỄ | 02/02/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 63 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 17/08/1981 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 64 | LÊ NGỌC LINH | 14/05/2007 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 65 | NGUYỄN NGỌC LINH | 14/11/2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 66 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 11/03/1997 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 67 | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | 09/06/1996 | Xã An Châu, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 68 | NGUYỄN VĂN LINH | 03/02/1987 | Xã Trà Cú, Tỉnh Vĩnh Long | A1 | SH lại LT + H | |
| 69 | PHẠM TRÚC LINH | 24/04/1999 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 70 | VÕ NGỌC LINH | 09/03/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 71 | VÕ THỊ THÙY LINH | 01/11/2004 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 72 | LÊ THỊ BÍCH LOAN | 01/01/1981 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT + H | |
| 73 | TRẦN QUANG LONG | 10/06/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 74 | TRANG VỦ LUÂN | 25/12/2006 | Phường Láng Tròn, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT + H | |
| 75 | LƯƠNG NGỌC LỰU | 09/06/1982 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 76 | CAO THỊ HƯƠNG LY | 15/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 77 | PHẠM KHÁNH LY | 25/02/2007 | Xã Quang Minh, Thành phố Hà Nội | A1 | SH lại LT + H | |
| 78 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 14/08/2000 | Xã An Long, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 79 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG MAI | 13/05/2000 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 80 | TRẦN THỊ MAI | 19/08/1979 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 81 | TRỊNH THỊ QUỲNH MAI | 02/02/2005 | Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng | A1 | SH lại LT | |
| 82 | VÕ THỊ XUÂN MAI | 31/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 83 | NGUYỄN VĂN MINH | 24/03/2000 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 84 | HÀ THỊ KIỀU MY | 07/03/1993 | Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk | A1 | SH lại LT + H | |
| 85 | THÂN THỊ KIỀU MY | 12/12/2006 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 86 | LẠI THỊ NGỌC MỸ | 29/11/2003 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 87 | TRẦN NGUYỄN NHẬT NAM | 06/02/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 88 | PHẠM HẰNG NI | 21/08/2006 | Xã Trí Phải, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT | |
| 89 | NGUYỄN LUÂN KIM NGÂN | 28/05/1994 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 90 | HUỲNH NHẬT NGHI | 29/10/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 91 | HỒ MỸ NGỌC | 15/09/2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 92 | NGUYỄN KIM NGỌC | 16/07/1989 | Xã Mỹ Hiệp, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại H | |
| 93 | PHẠM KIM NGỌC | 25/03/2007 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 94 | MAI THỊ THẢO NGUYÊN | 26/10/1999 | Phường Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT + H | |
| 95 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 28/06/2005 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 96 | TRẦN VĂN NGUYÊN | 09/09/2005 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT | |
| 97 | ĐINH THỊ KIM NHI | 01/01/1986 | Phường Mỹ Ngãi, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 98 | NGÔ XUÂN NHI | 20/01/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 99 | NGUYỄN THANH NHI | 07/03/2000 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 100 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 20/11/1999 | Xã Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT + H | |
| 101 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 10/01/1993 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 102 | NGUYỄN THỤY UYỂN NHI | 11/08/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 103 | TRẦN NGỌC ANH NHI | 06/05/2007 | Xã Đức Thịnh, Tỉnh Hà Tĩnh | A1 | SH lại H | |
| 104 | TRƯƠNG NGUYỄN YẾN NHI | 08/10/2006 | Xã Ân Hảo, Tỉnh Gia Lai | A1 | SH lại LT | |
| 105 | LÊ THỊ LẮM NHỎ | 19/09/1994 | Xã Phong Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại H | |
| 106 | ĐỖ HUỲNH NHƯ | 14/10/2001 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 107 | TRỪ THỊ QUỲNH NHƯ | 16/05/2005 | Xã Thạnh Phú, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 108 | VŨ HOÀNG GIA NHƯ | 01/07/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 109 | ĐẶNG THỊ CẨM NHUNG | 01/01/1992 | Xã Long Định, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 110 | LÊ THỊ NHUNG | 10/06/1993 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Nghệ An | A1 | SH lại LT | |
| 111 | LÊ THỊ PHI NHUNG | 02/01/2005 | Xã An Lạc Thôn, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại H | |
| 112 | TRẦN THỊ NHUNG | 09/09/1996 | Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT | |
| 113 | NGUYỄN THANH PHONG | 26/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 114 | TRƯƠNG NGỌC ANH PHÚ | 03/07/2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 115 | TRƯƠNG HOÀNG PHÚC | 28/08/2006 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 116 | VŨ THỊ KIM PHỤNG | 12/08/1976 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 117 | ĐẶNG THỊ NHẬT PHƯƠNG | 13/10/1994 | Xã Phù Mỹ Bắc, Tỉnh Gia Lai | A1 | SH lại LT + H | |
| 118 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 01/01/1976 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại H | |
| 119 | THÂN HOÀI PHƯƠNG | 26/02/2007 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 120 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 01/10/1993 | Xã Nam Ban Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | A1 | SH lại LT | |
| 121 | VÕ ĐÔNG QUÂN | 28/11/2002 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 122 | VŨ HOÀNG ANH QUÂN | 22/02/2007 | Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng | A1 | SH lại LT | |
| 123 | VŨ ĐĂNG NHẬT QUANG | 10/05/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 124 | NGUYỄN MINH QUỐC | 19/11/2004 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 125 | THỊ KIM QUY | 15/03/1993 | Xã Châu Thành, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 126 | HỒ NHẬT QUYÊN | 17/01/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 127 | HOÀNG NGỌC QUYÊN | 10/02/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 128 | HỒ NHẬT QUỲNH | 17/01/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 129 | TRỊNH THỊ QUỲNH | 13/07/2002 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | A1 | SH lại H | |
| 130 | PHẠM HỮU SÁNG | 19/05/2006 | Xã Thiệu Toán, Tỉnh Thanh Hóa | A1 | SH lại H | |
| 131 | PHẠM THỊ THU SEN | 13/12/1998 | Xã Phú Hòa 2, Tỉnh Đắk Lắk | A1 | SH lại LT + H | |
| 132 | NGUYỄN ĐOÀN TƯỜNG TÂM | 12/10/1998 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 133 | NGUYỄN NGỌC TÂM | 10/01/2006 | Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 134 | NGUYỄN VĂN TĂNG | 28/03/1986 | Xã Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | B2 | A1 | SH lại H |
| 135 | NGUYỄN HỮU THÁI | 30/06/2001 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 136 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 08/12/2005 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 137 | TRẦN THỊ MỸ THANH | 18/05/1991 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 138 | BÙI VĂN THẢO | 15/07/1996 | Xã Biện Thượng, Tỉnh Thanh Hóa | A1 | SH lại LT | |
| 139 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 04/11/1998 | Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT | |
| 140 | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 19/05/2006 | Xã Tân Đông, Tỉnh Tây Ninh | A1 | SH lại LT + H | |
| 141 | HUỲNH THỊ NHƯ THẢO | 26/02/2004 | Xã Hồng Dân, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT | |
| 142 | MÃ NHƯ THẢO | 18/06/2002 | Xã Long Điền, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại H | |
| 143 | NGUYỄN LÊ DẠ THẢO | 29/06/2007 | Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai | A1 | SH lại LT + H | |
| 144 | PHẠM THỊ KIM THẢO | 02/10/1995 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 145 | VÕ THANH THẢO | 23/10/2006 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT + H | |
| 146 | NGUYỄN THỊ HỒNG THÍA | 01/01/1975 | Xã An Lạc Thôn, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT + H | |
| 147 | HOÀNG NHỰT THIÊN | 28/11/2006 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 148 | PHẠM LÊ HUỲNH THƠ | 26/11/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 149 | HOÀNG THỊ THU | 30/11/1976 | Xã Ái Tử, Tỉnh Quảng Trị | A1 | SH lại LT + H | |
| 150 | HUỲNH THỊ EM THƯ | 01/01/2001 | Xã Ninh Quới, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại H | |
| 151 | TRẦN PHƯỚC THƯỢNG | 02/07/1999 | Xã An Ninh, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT | |
| 152 | LÊ THỊ THANH THÚY | 07/09/1983 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 153 | LÊ THỊ THÙY | 01/01/1994 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 154 | TRẦN THỊ THANH THÙY | 03/07/2003 | Phường Long Mỹ, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại H | |
| 155 | HUỲNH THỊ KIM THỦY | 08/05/1985 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 156 | BÙI THỊ MỸ TIÊN | 30/05/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 157 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 09/06/2007 | Xã Phong Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 158 | PHAN NGỌC THỦY TIÊN | 22/06/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 159 | TRẦN MINH TIẾN | 14/04/1981 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 160 | HỒ NGUYỄN HOÀNG TIẾN | 02/12/2006 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 161 | LÊ VĂN TỚI | 01/01/1972 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT + H | |
| 162 | BÀNH NGỌC XUÂN TRÀ | 27/03/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 163 | TRẦN NGỌC QUẾ TRÂN | 23/01/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 164 | TRẦN THỊ THU TRANG | 13/06/1983 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 165 | VÕ THỊ ĐOAN TRANG | 22/03/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 166 | NGUYỄN CÔNG TRÀNG | 11/12/1963 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 167 | HỒ THỊ THU TRINH | 02/11/1998 | Xã Liên Hương, Tỉnh Lâm Đồng | A1 | SH lại LT + H | |
| 168 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRINH | 16/09/2001 | Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai | A1 | SH lại LT + H | |
| 169 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH | 13/11/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 170 | TRƯƠNG PHAN NGỌC TRINH | 24/08/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 171 | PHẠM THANH TRỌNG | 25/05/2006 | Xã Phú Thọ, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại H | |
| 172 | HOÀNG VĂN TRUNG | 20/08/1989 | Xã Kim Bảng, Tỉnh Nghệ An | A1 | SH lại LT | |
| 173 | NGUYỄN THỊ KIM TRUNG | 16/07/1983 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 174 | LAI NHẬT TRƯỜNG | 08/11/2006 | Xã Sông Đốc, Tỉnh Cà Mau | A1 | SH lại LT | |
| 175 | LÊ VĂN TÚ | 24/11/2001 | Xã Thạnh Bình, Tỉnh Tây Ninh | A1 | SH lại LT | |
| 176 | TRẦN THỊ CẨM TÚ | 24/02/2003 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A1 | SH lại H |
| 177 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 06/04/1990 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 178 | TRỊNH NGỌC TUẤN | 01/10/1991 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | A1 | SH lại H | |
| 179 | NGUYỄN CAO CÁT TƯỜNG | 13/05/2007 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT + H | |
| 180 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | 15/05/2005 | Xã Phú Tân, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại H | |
| 181 | TRẦN THỊ THANH TUYỀN | 26/03/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 182 | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT | 10/06/1991 | Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội | A1 | SH lại H | |
| 183 | NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN | 13/09/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 184 | NGUYỄN TÚ UYÊN | 05/10/1995 | Xã Tân Định, Tỉnh Khánh Hòa | A1 | SH lại H | |
| 185 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 05/09/2006 | Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai | A1 | SH lại H | |
| 186 | HỒ TÚ VI | 25/09/2003 | Xã Tân Thành, Tỉnh Đồng Tháp | A1 | SH lại LT | |
| 187 | NGÔ QUỐC VIỆT | 02/03/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT | |
| 188 | THẠCH PHÚC VINH | 11/07/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 189 | ĐÀM VĂN VĨNH | 26/03/2007 | Xã Hội An, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT | |
| 190 | NGUYỄN VĂN VỮNG | 20/09/1984 | Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai | A1 | SH lại LT | |
| 191 | NGUYỄN THỊ HÀ VY | 02/06/2007 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 192 | NGUYỄN TƯỜNG PHƯƠNG VY | 12/01/2003 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 193 | LÊ THỊ XIẾU | 25/12/1992 | Xã Ngọc Chúc, Tỉnh An Giang | A1 | SH lại LT | |
| 194 | ĐẶNG THỊ THANH XUÂN | 27/06/2005 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại H | |
| 195 | NGUYỄN THỊ THU XUÂN | 31/12/1981 | Xã Thạnh Hòa, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT | |
| 196 | BÙI NHƯ Ý | 27/09/2005 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| 197 | LÊ THỊ NHƯ Ý | 05/06/2007 | Xã Thạnh Hòa, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT | |
| 198 | PHẠM THỊ NHƯ Ý | 17/07/2006 | Xã Thạnh Hòa, Thành phố Cần Thơ | A1 | SH lại LT + H | |
| 199 | HOÀNG YẾN | 30/07/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lại LT + H | |
| HẠNG A | ||||||
| 1 | DƯƠNG CÔNG AN | 05/02/1988 | Xã Thạch Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | A | SH lại LT | |
| 2 | NGUYỄN QUỐC AN | 19/11/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 3 | PHAN VĂN TUẤN AN | 30/10/2006 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT | |
| 4 | HUỲNH THIÊN ÂN | 10/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 5 | HỒ HOÀNG ANH | 20/07/2006 | Xã Vĩnh Hòa, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT + H | |
| 6 | HUỲNH TÚ ANH | 14/07/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 7 | NGUYỄN BÙI PHI BẢO | 13/05/2007 | Xã Hòa Trí, Tỉnh Khánh Hòa | A | SH lại LT | |
| 8 | NGUYỄN HOÀNG BIỂN | 13/09/2005 | Xã Hiệp Hưng, Thành phố Cần Thơ | A | SH lại LT | |
| 9 | BÙI THANH BÌNH | 19/04/2003 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 10 | NGUYỄN THANH BÌNH | 17/05/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 11 | NGUYỄN THANH BÌNH | 12/12/1991 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | C|A1 | A | SH lại H |
| 12 | PHẠM DUY BÌNH | 20/09/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 13 | THÁI THANH BÌNH | 18/08/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 14 | CHEN KUN CHIH | 24/10/1958 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B | A | SH lại H |
| 15 | LA VIẾT CHÍ CÔNG | 06/11/2005 | Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại H | |
| 16 | NGUYỄN HỮU THÀNH CÔNG | 11/07/2006 | Xã Ea Knốp, Tỉnh Đắk Lắk | A | SH lại LT | |
| 17 | BÙI VIỆT CƯỜNG | 23/06/1987 | Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai | B2 | A | SH lại H |
| 18 | PHAN VĂN ĐÀN | 27/01/1997 | Xã Hồng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | A | SH lại H | |
| 19 | LÊ HOÀNG KHÁNH ĐĂNG | 26/02/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 20 | LÊ CÔNG DANH | 20/03/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 21 | ĐOÀN PHƯƠNG TẤN ĐẠT | 26/12/2006 | Xã Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh | A | SH lại LT + H | |
| 22 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 01/10/2004 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 23 | PHẠM LÊ THÀNH ĐẠT | 14/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 24 | NGUYỄN VĂN ĐẦY | 17/10/2001 | Xã Phú Hữu, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT + H | |
| 25 | HUỲNH TIẾN DŨNG | 02/10/2002 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 26 | NGUYỄN MINH DƯƠNG | 26/01/1993 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 27 | NGUYỄN BẢO DUY | 23/02/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 28 | TRƯƠNG TẤN DUY | 30/10/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 29 | DANH CHÍ HẢI | 30/04/1996 | Xã Sơn Kiên, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT + H | |
| 30 | PHẠM HOÀNG HẢI | 10/04/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 31 | NGUYỄN VĂN HÂN | 06/01/1974 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 32 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 22/10/1999 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 33 | NGUYỄN ANH HÀO | 10/07/2000 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 34 | NGUYỄN ANH HÀO | 27/06/2004 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 35 | NGUYỄN HỮU HÀO | 19/03/2004 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 36 | TỪ ANH HÀO | 21/01/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 37 | NGUYỄN THANH HẬU | 04/03/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 38 | LÊ VŨ HIỀN | 24/09/1997 | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Vĩnh Long | A | SH lại LT + H | |
| 39 | PHẠM VĂN HIỀN | 15/03/2002 | Xã Ba Xa, Tỉnh Quảng Ngãi | A | SH lại LT | |
| 40 | LÊ PHÚC HIỂN | 12/09/1990 | Phường Thuận Hóa, Thành phố Huế | A1 | A | SH lại LT + H |
| 41 | DANH MINH HIẾU | 01/01/2007 | Xã Hồng Dân, Tỉnh Cà Mau | A | SH lại LT + H | |
| 42 | LÊ THỊ KIM HIẾU | 22/10/1996 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 43 | NGUYỄN TRẦN ANH HIẾU | 14/02/2007 | Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại LT | |
| 44 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 02/12/2003 | Xã Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | A | SH lại H | |
| 45 | DƯƠNG NHÂN HOA | 14/07/1998 | Xã Phú Vinh, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại LT + H | |
| 46 | TRẦN MINH HÒA | 12/01/2001 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 47 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | 28/02/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 48 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 11/01/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 49 | PHẠM HUY HOÀNG | 13/08/1986 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 50 | MAI THẾ HỢP | 08/01/2007 | Xã Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | A | SH lại LT + H | |
| 51 | VÕ THÀNH HƯNG | 25/03/1986 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | C | A | SH lại H |
| 52 | TRẦN THANH HỮU | 01/03/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 53 | ĐỖ QUỐC HUY | 29/10/1997 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 54 | LÊ VĂN HUY | 22/09/2005 | Xã An Châu, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT + H | |
| 55 | NGÔ VĂN HUY | 04/08/2002 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại H | |
| 56 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 14/10/2004 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT | |
| 57 | NGUYỄN HOÀNG GIA HUY | 19/09/2005 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 58 | VŨ QUỐC HUY | 24/10/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 59 | THẠCH SÓC KHA | 01/01/1984 | Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long | A | SH lại LT + H | |
| 60 | TRƯƠNG HOÀNG KHẢI | 21/08/2003 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 61 | BÙI VĂN KHANG | 09/12/2006 | Xã Phú Hữu, Tỉnh An Giang | A | SH lại H | |
| 62 | HUỲNH ĐĂNG KHANG | 24/12/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 63 | LẠC CHẤN KHANG | 24/05/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 64 | LƯ PHÚC KHANG | 26/04/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 65 | NGUYỄN ĐÔNG KHANG | 10/02/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 66 | NGUYỄN PHÚ KHANG | 08/06/2003 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 67 | NGUYỄN VỦ KHANG | 31/03/2005 | Xã An Trạch, Tỉnh Cà Mau | A | SH lại LT | |
| 68 | TRẦN PHÚC KHANG | 08/10/2005 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 69 | TRẦN VÕ TUẤN KHANG | 17/12/2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 70 | VƯƠNG DUY KHANG | 12/12/2001 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 71 | HUỲNH BẢO KHANH | 01/03/2005 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 72 | HUỲNH DƯƠNG QUỐC KHÁNH | 11/02/2007 | Phường Tân Châu, Tỉnh An Giang | A | SH lại H | |
| 73 | LÊ ĐỨC ANH KHOA | 26/04/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 74 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 21/09/1994 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 75 | NGUYỄN QUỐC ANH KHOA | 18/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 76 | TRỊNH ĐĂNG KHOA | 24/03/2007 | Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hóa | A | SH lại H | |
| 77 | HÀ NGUYỄN ĐĂNG KHÔI | 17/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 78 | NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHÔI | 17/12/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 79 | TIÊU NHẬT ĐĂNG KHÔI | 14/01/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 80 | LÊ NGUYỄN ĐÌNH KIỆT | 24/10/2004 | Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại LT | |
| 81 | LÊ QUANG KIỆT | 23/09/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 82 | VÕ ANH KIỆT | 08/10/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 83 | VƯƠNG ANH KIỆT | 18/02/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 84 | HỒ HOÀNG LẨM | 12/03/2006 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | A | SH lại H | |
| 85 | LONG THỊ LAN | 25/09/2004 | Xã Đắk Wil, Tỉnh Lâm Đồng | A | SH lại LT | |
| 86 | HOÀNG TÚ LINH | 04/04/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 87 | PHAN THỊ NGUYỄN LINH | 18/11/2006 | Xã Óc Eo, Tỉnh An Giang | A | SH lại H | |
| 88 | TRẦN HUỲNH KHÁNH LINH | 23/01/1990 | Phường Long An, Tỉnh Tây Ninh | B2 | A | SH lại H |
| 89 | NGUYỄN TẤN LỢI | 19/06/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 90 | VĂN THỊ KIM LY | 06/09/1988 | Xã Đình Cương, Tỉnh Quảng Ngãi | A | SH lại LT | |
| 91 | NGUYỄN MINH LÝ | 25/07/1992 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 92 | PHẠM VĂN LÝ | 12/01/1987 | Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk | B2 | A | SH lại H |
| 93 | TRẦN HIẾU MÃI | 27/11/2006 | Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau | A | SH lại LT + H | |
| 94 | NGUYỄN CÔNG MINH | 22/10/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 95 | NGUYỄN QUỐC MINH | 03/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 96 | LÊ VĂN MỌI | 08/08/1988 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 97 | NGÔ VĂN MỚI | 19/03/2002 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | A | SH lại LT + H |
| 98 | PHẠM THỊ MỪNG | 10/10/1997 | Xã Thăng Bình, Tỉnh Thanh Hóa | A | SH lại LT + H | |
| 99 | CÁI VĂN NAM | 10/03/1979 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 100 | ĐẶNG HOÀNG NAM | 02/11/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 101 | THƯỢNG THỊ KIM NGA | 26/07/1990 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 102 | BÙI TRẦN THÚY NGÂN | 20/10/1990 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 103 | ĐẶNG NHẬT KIM NGÂN | 24/02/2007 | Phường Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa | A | SH lại H | |
| 104 | NGUYỄN HUỲNH NGÂN | 23/02/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 105 | NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN | 12/11/2006 | Xã Vĩnh Hanh, Tỉnh An Giang | A | SH lại H | |
| 106 | LÊ HỮU NGHĨA | 30/12/2002 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | C | A | SH lại H |
| 107 | LÊ NGÔ BẢO NGỌC | 07/07/1992 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | C1 | A | SH lại H |
| 108 | LÊ THỊ MINH NGỌC | 09/01/1994 | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa | A | SH lại LT | |
| 109 | NGUYỄN THỊ BÉ NGỌC | 02/03/2007 | Xã Thoại Sơn, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT | |
| 110 | PHAN THÁI NGỌC | 16/04/1981 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 111 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 05/02/2004 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 112 | ĐẶNG LÊ THÀNH NHÂN | 12/04/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 113 | PHẠM THÀNH NHÂN | 11/11/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 114 | TRẦN ĐÌNH NHÂN | 29/08/2001 | Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh | B2|A1 | A | SH lại H |
| 115 | LÝ THÁI NHẬT | 04/10/1995 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 116 | NÔNG THỊ THANH NHI | 10/07/2004 | Xã Nghĩa Trung, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại H | |
| 117 | TRẦN NGỌC YẾN NHI | 20/04/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 118 | CAO HOÀI NHỚ | 25/04/2007 | Xã Lương Tâm, Thành phố Cần Thơ | A | SH lại H | |
| 119 | NGUYỄN HOÀNG TUYẾT NHƯ | 17/11/2002 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 120 | ĐẶNG NGUYỄN GIA PHÁT | 28/03/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 121 | ĐỖ HUỲNH PHÁT | 09/10/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 122 | LÊ THÀNH PHÁT | 04/02/2007 | Xã An Long, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại H | |
| 123 | NGUYỄN VĂN PHÁT | 20/03/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 124 | TÔ XUÂN PHÁT | 03/05/2007 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 125 | THẠCH HUỲNH NHƯ PHI | 07/02/2004 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 126 | DƯƠNG HOÀI PHONG | 17/07/1995 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | C | A | SH lại H |
| 127 | HÀ HỮU PHONG | 18/09/1999 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 128 | LƯƠNG CHÍ PHONG | 02/03/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 129 | NGUYỄN THANH PHONG | 28/07/1968 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 130 | TĂNG VĂN PHONG | 15/06/2001 | Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long | A | SH lại LT + H | |
| 131 | VÕ NGUYỄN HOÀNG PHONG | 25/05/2004 | Xã Lộc Ninh, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại LT | |
| 132 | ĐỖ TRỌNG PHÚC | 17/01/2006 | Xã Thạnh Hưng, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT | |
| 133 | HUỲNH HUY PHÚC | 04/08/2002 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 134 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 06/11/2006 | Xã Ea Knốp, Tỉnh Đắk Lắk | A | SH lại LT | |
| 135 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 05/05/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 136 | VÕ THANH PHÚC | 15/12/2004 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 137 | BÙI THANH PHƯƠNG | 28/10/2001 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 138 | HOÀNG VĂN PHƯƠNG | 20/05/2003 | Xã Quyết Thắng, Thành phố Hải Phòng | C | A | SH lại H |
| 139 | NGUYỄN HẢI QUAN | 07/06/1989 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 140 | LÊ MINH QUỐC | 27/04/2007 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 141 | TRẦN BẢO QUỐC | 02/06/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 142 | NGÔ THÀNH QUY | 15/11/1992 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 143 | NGUYỄN VĂN MINH QUYỀN | 27/06/2004 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại LT | |
| 144 | QUÁCH THỊ NHƯ QUỲNH | 09/03/2004 | Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT + H | |
| 145 | NGUYỄN BẢO SANG | 23/11/2006 | Xã Bình Ninh, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại H | |
| 146 | NGUYỄN THANH SANG | 21/01/2004 | Xã An Long, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại LT | |
| 147 | NGUYỄN THANH SANG | 18/02/1991 | Xã Mỹ Quý, Tỉnh Tây Ninh | B2 | A | SH lại H |
| 148 | GIÁP VĂN SEN | 01/01/1986 | Xã Phú Hòa, Tỉnh An Giang | C | A | SH lại H |
| 149 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 19/04/2001 | Xã Long Phú Thuận, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại LT | |
| 150 | NGUYỄN MINH SỸ | 24/11/1994 | Xã Xuân Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 151 | VŨ THÀNH TÀI | 02/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 152 | TỪ MINH TÂM | 01/07/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 153 | ĐỖ MINH TÂN | 23/11/2003 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 154 | NGUYỄN VĂN TẠO | 13/06/1979 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 155 | LÊ VĂN TÈO | 20/04/1987 | Xã Bắc Ruộng, Tỉnh Lâm Đồng | B2 | A | SH lại H |
| 156 | LÊ QUỐC THÁI | 12/03/1984 | Xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại LT + H | |
| 157 | TĂNG CHÍ THÁI | 30/11/2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 158 | NGUYỄN VĂN THANH | 21/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 159 | BÙI TRUNG THÀNH | 25/08/2005 | Xã Quang Hưng, Tỉnh Ninh Bình | B2 | A | SH lại H |
| 160 | ĐINH TRUNG THÀNH | 08/07/2004 | Xã Nam Gianh, Tỉnh Quảng Trị | A | SH lại LT | |
| 161 | TRẦN LÂM THIÊN | 08/05/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 162 | TỪ MINH THIỆN | 24/01/1987 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | A | SH lại LT | |
| 163 | BÙI HOÀNG THỊNH | 09/04/2007 | Xã Thuận Lợi, Tỉnh Đồng Nai | A | SH lại H | |
| 164 | PHAN VIẾT THỊNH | 06/01/2007 | Xã Đô Lương, Tỉnh Nghệ An | A | SH lại LT + H | |
| 165 | THẠCH CHANH THU | 09/08/2001 | Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long | A | SH lại LT + H | |
| 166 | LÊ NGUYỄN MINH THƯ | 25/01/2007 | Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang | A | SH lại LT | |
| 167 | PHẠM NGỌC MINH THUẬN | 09/04/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 168 | KIỀU NGỌC ĐAN THƯƠNG | 05/06/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 169 | TRƯƠNG THU THÙY | 18/11/1981 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 170 | PHAN HOÀI BẢO TIÊN | 05/05/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 171 | NGUYỄN MAI THANH TIẾN | 03/12/2006 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 172 | NGUYỄN MINH TIẾN | 02/01/1998 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 173 | NGUYỄN THANH TIỀN | 27/01/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 174 | VÕ TẤN TÍNH | 12/03/2000 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 175 | NGUYỄN LÊ HỮU TOÀN | 23/05/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 176 | TRẦN QUỐC TOẢN | 23/11/2006 | Xã Chư Păh, Tỉnh Gia Lai | A | SH lại LT + H | |
| 177 | HÀ THỊ THANH TRINH | 10/12/1991 | Xã Tân Hòa, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại LT + H | |
| 178 | LÊ HƯƠNG TRINH | 06/02/2007 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 179 | HUỲNH PHÚ TRỌNG | 25/11/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 180 | ĐẶNG THỊ THU TRÚC | 02/01/1990 | Xã Lộc Ninh, Tỉnh Đồng Nai | B2 | A | SH lại H |
| 181 | THƯỢNG CÔNG TRỰC | 09/07/2006 | Xã Tân Xuân, Tỉnh Vĩnh Long | A | SH lại LT + H | |
| 182 | LẠI MINH TRUNG | 01/01/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 183 | DƯƠNG NGỌC TRƯỜNG | 25/05/1994 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 184 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 10/06/2004 | Xã Tân Lập, Tỉnh Tây Ninh | A | SH lại LT | |
| 185 | ĐÀO XUÂN TÚ | 07/08/1991 | Phường Ngọc Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | B2 | A | SH lại H |
| 186 | ĐOÀN THANH TÚ | 05/02/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 187 | ÂN VĂN TUẤN | 13/03/1982 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B2|A1 | A | SH lại H |
| 188 | NGUYỄN ANH TUẤN | 14/01/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 189 | NGUYỄN ANH TUẤN | 25/08/1984 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | A | SH lại H |
| 190 | NGUYỄN TRIỆU TUẤN | 25/03/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT | |
| 191 | NGUYỄN VĂN TƯNG | 15/04/1991 | Xã Tràm Chim, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại LT | |
| 192 | NGUYỄN TRẦN NHẬT UY | 01/02/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại H | |
| 193 | NGUYỄN THANH THẢO UYÊN | 08/02/2002 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 194 | BÙI HỒ KHÁNH VĂN | 07/11/2006 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | A | SH lại LT + H | |
| 195 | MAI CHÍ VĨ | 07/04/2006 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp | A | SH lại H | |
| 196 | THẠCH VIÊN | 09//07//2002 | Phường Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ | A | SH lại LT | |
| 197 | NGUYỄN THÁI VINH | 10/01/1992 | Xã Phù Mỹ Nam, Tỉnh Gia Lai | A | SH lại LT + H | |
| 198 | NGUYỄN MINH VƯƠNG | 26/03/1990 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | C1|A1 | A | SA1:H401H lại H |
