Đóng

Hoạt động trung tâm

DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP SÁNG THỨ 5 NGÀY 3 VÀ SÁNG THỨ 7 NGÀY 5 THÁNG 10 NĂM 2024

STT Mã học viên Tên học viên Ngày sinh Khóa học GIÁO VIÊN GHI CHÚ
1 74006-20240509-104930 NGUYỄN VĂN AN 12/4/1988 C142 CÔ THU
2 74006-20240509-105032 PHẠM VĂN HOÀNG ANH 1/19/1994 C142 CÔ THU
3 74006-20240510-084958 TRẦN HẢI ĐĂNG 8/30/2000 C142 CÔ THU
4 74006-20240513-074733 NGUYỄN VĂN DANH 10/4/1984 C142 CÔ THU
5 74006-20240509-105109 TRẦN VĂN ĐẦY 1/1/1989 C142 CÔ THU
6 74006-20240513-074433 NGUYỄN NGỌC DŨNG 2/2/1992 C142 CÔ THU
7 74006-20240510-084908 NGUYỄN THÁI DUY 5/19/1997 C142 CÔ THU
8 74006-20240510-085151 BÙI THẾ DUYỆT 3/28/1999 C142 CÔ THU
9 74006-20240510-085539 TRẦN VĂN GIANG 6/21/1994 C142 CÔ THU
10 74006-20240510-095243 THẠCH HẠNH 1/1/1991 C142 CÔ THU
11 74006-20240510-085733 NGUYỄN VI HIỆP 2/17/1978 C142 CÔ THU
12 74006-20240509-104802 HUỲNH TẤN HUY 1/22/1994 C142 CÔ THU
13 74006-20240509-105005 CHAU SI KHÉT 9/19/1990 C142 CÔ THU
14 74006-20240509-104349 PHAN TRUNG KIÊN 9/15/1991 C142 CÔ THU
15 74006-20240510-085243 HUỲNH CHÍ LINH 8/9/2000 C142 CÔ THU
16 74006-20240513-074506 TRẦN BẠCH LONG 9/11/1993 C142 CÔ THU
17 74006-20240513-074801 NGUYỄN TIẾN LUẬN 2/28/1990 C142 CÔ THU
18 74006-20240510-085825 LÂM PHON 1/1/1995 C142 CÔ THU
19 74006-20240510-085446 PHÙNG MINH PHỤNG 4/30/1975 C142 CÔ THU
20 74006-20240510-092047 TRẦN VĂN QUANG 2/12/1991 C142 CÔ THU
21 74006-20240510-085339 TRƯƠNG MINH QUỐC 9/19/1996 C142 CÔ THU
22 74006-20240513-074543 PHẠM QUỐC THẮNG 5/5/1990 C142 CÔ THU
23 74006-20240513-074612 NGUYỄN MINH THẮNG 2/5/1995 C142 CÔ THU
24 74006-20240513-074326 LÊ VĂN THANH 5/6/1990 C142 CÔ THU
25 74006-20240509-105145 LÊ ĐINH NHỨT TIẾN 1/1/2000 C142 CÔ THU
26 74006-20240510-095120 NGUYỄN VĂN TỈNH 10/18/1999 C142 CÔ THU
27 74006-20240510-085053 LÊ QUỐC TRUNG 1/20/1994 C142 CÔ THU
28 74006-20240513-074400 NGUYỄN THANH TÙNG 12/2/1992 C142 CÔ THU
29 74006-20240510-085919 NGUYỄN VĂN TÝ 2/17/1996 C142 CÔ THU
30 74006-20240513-074259 LÊ ANH VÕ 6/26/1990 C142 CÔ THU
31 74006-20240513-074703 NGUYỄN MINH VƯƠNG 1/1/1986 C142 CÔ THU
32 74006-20240510-085632 TRẦN VĂN HIẾU 4/10/1996 C142 CÔ THU
33 74006-20240424-095744 VI VĂN TÀI 10/15/1987 C143 CÔ THU
34 74006-20240424-100055 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 4/18/1990 C143 CÔ THU
35 74006-20240424-095924 LÊ ĐÌNH HÙNG 2/8/2003 C143 CÔ THU
36 74006-20240424-095514 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/20/1991 C143 CÔ THU
37 74006-20240424-095658 NGUYỄN VĂN KHANH 10/18/1998 C143 CÔ THU
38 74006-20240424-095613 ĐẶNG MINH SANG 1/1/1987 C143 CÔ THU
39 74006-20240424-095835 HUỲNH MINH TRUNG 4/29/1993 C143 CÔ THU
40 74006-20240424-100024 LÊ THANH HIỀN 10/10/1977 C143 CÔ THU
41 74006-20240524-091544 NGÂN VĂN VƯƠNG 1/24/1999 C143 CÔ THU
42 74006-20240524-091201 TRẦN THANH CƯỜNG 8/27/1985 C143 CÔ THU
43 74006-20240524-084010 NGUYỄN VĂN CHÍ LINH 1/1/1996 C143 CÔ THU
44 74006-20240524-085114 NGÔ TRẦN KHÁNH SANG 9/28/2002 C143 CÔ THU
45 74006-20240524-085422 LÊ HOÀNG NIÊN 1/1/1973 C143 CÔ THU
46 74006-20240524-083401 MAI VĂN KHOA 10/17/1994 C143 CÔ THU
47 74006-20240604-095627 NGUYỄN VĂN CẢNH 5/15/1986 K342 CÔ THU
48 74006-20240604-095857 VÕ HOÀNG OANH 12/20/1989 K342 CÔ THU
49 74006-20240604-095522 LÊ QUANG NGHIỆP 4/5/2000 K342 CÔ THU
50 74006-20240423-090222 NGUYỄN VĂN DU 7/23/1990 C143 THẦY AN
51 74006-20240423-101557 DƯƠNG QUỐC KỲ 7/8/1985 C143 THẦY AN
52 74006-20240423-101802 NGUYỄN HIỆP HÒA 8/20/2000 C143 THẦY AN
53 74006-20240423-085815 TRẦN VĂN HUY 12/16/1999 C143 THẦY AN
54 74006-20240423-101657 HÀ VĂN PHÚC 6/28/1989 C143 THẦY AN
55 74006-20240423-090131 PHAN MINH CHIẾN 9/27/1991 C143 THẦY AN
56 74006-20240423-085906 HUỲNH THANH TRUNG 5/14/2001 C143 THẦY AN
57 74006-20240423-101633 NGUYỄN VĂN TỐT 1/1/1988 C143 THẦY AN
58 74006-20240423-101854 ĐỖ VĂN DƯƠNG 4/6/1993 C143 THẦY AN
59 74006-20240423-101941 NGUYỄN DUY QUANG 5/26/1988 C143 THẦY AN
60 74006-20240423-085735 LÊ VĂN TÌNH 4/8/1997 C143 THẦY AN
61 74006-20240423-085955 VŨ VĂN HUY 8/26/1997 C143 THẦY AN
62 74006-20240423-102020 HUỲNH TẤN LỢI 1/1/1993 C143 THẦY AN
63 74006-20240423-085455 NGUYỄN VĂN HOÀNG LONG 4/20/2003 C143 THẦY AN
64 74006-20240423-085642 VÕ THANH PHÁP 10/17/2001 C143 THẦY AN
65 74006-20240604-141741 TRẦN THỊ PHƯỢNG 8/12/1990 K342 THẦY ANH TUẤN
66 74006-20240603-101150 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 12/18/2000 K343 THẦY BINH
67 74006-20240603-100025 NGUYỄN HỮU QUỲNH GIAO 8/28/1985 K343 THẦY BINH
68 74006-20240603-095807 LÊ NGỌC QUỲNH HƯƠNG 7/23/2006 K343 THẦY BINH
69 74006-20240603-100136 PHẠM NGỌC QUANG 4/17/1993 K343 THẦY BINH
70 74006-20240603-100755 DƯƠNG TRẦN THANH QUỐC 9/11/1999 K343 THẦY BINH
71 74006-20240621-092500 NGUYỄN DUY HẢI 9/10/2003 K343 THẦY CÔNG
72 74006-20240621-092157 LƯU MINH TRÍ 3/11/2003 K343 THẦY CÔNG
73 74006-20240621-092844 NGUYỄN QUỐC ĐỊNH 3/30/1980 K343 THẦY CÔNG
74 74006-20240621-102725 NGUYỄN HUY HOÀNG 11/14/2000 K343 THẦY CÔNG
75 74006-20240621-094250 ĐÀO HUY BẢO 9/2/1997 K343 THẦY CÔNG
76 74006-20240603-145904 NGUYỄN HẠO DANH 3/14/2005 K343 THẦY CHƯỞNG
77 74006-20240603-150023 LÊ MINH ĐỨC 11/20/1993 K343 THẦY CHƯỞNG
78 74006-20240603-145549 PHẠM MINH KHÁNH 1/1/1990 K343 THẦY CHƯỞNG
79 74006-20240603-145756 NGUYỄN HÀ BẢO LUÂN 9/2/2004 K343 THẦY CHƯỞNG
80 74006-20240603-145243 HOÀNG QUỐC NHẬT 11/22/2005 K343 THẦY CHƯỞNG
81 74006-20240503-093340 NGUYỄN VĂN TÂN 10/30/1997 K342 THẦY GIÃ
82 74006-20240503-092610 TRƯƠNG BÁ QUYỀN 7/16/1986 K342 THẦY GIÃ
83 74006-20240503-092418 PHẠM MINH ANH 10/12/1997 K342 THẦY GIÃ
84 74006-20240423-101350 LÊ THÀNH TRỌNG 12/31/2001 C143 THẦY GIÁP
85 74006-20240423-091538 NGUYỄN CAO MẪN 3/3/1991 C143 THẦY GIÁP
86 74006-20240423-091640 LÂM VĂN TIẾN 1/1/1994 C143 THẦY GIÁP
87 74006-20240423-101321 LẠC HỮU NGHĨA 11/20/1990 C143 THẦY GIÁP
88 74006-20240423-091733 TRƯƠNG HẢI ĐĂNG 9/4/1992 C143 THẦY GIÁP
89 74006-20240423-093913 CHÂU NGỌC THỊ 1/1/1994 C143 THẦY GIÁP
90 74006-20240423-094012 DANH PHƯỚC 11/16/1991 C143 THẦY GIÁP
91 74006-20240424-094813 TRẦN VĂN HỬU 5/15/2000 C143 THẦY GIÁP
92 74006-20240423-094110 NGUYỄN VĂN QUỐC 11/6/1995 C143 THẦY GIÁP
93 74006-20240423-101421 LÊ VŨ CA 12/2/1991 C143 THẦY GIÁP
94 74006-20240423-101256 CAO XUÂN HÒA 6/10/1985 C143 THẦY GIÁP
95 74006-20240423-101122 SƠN KHEM RA 1/1/1987 C143 THẦY GIÁP
96 74006-20240423-094307 LÊ HOÀNG DUY 1/1/1990 C143 THẦY GIÁP
97 74006-20240528-103220 LÊ QUỐC KHÁNH 4/13/1997 C143 THẦY GIÁP
98 74006-20240423-091453 VŨ TUẤN ANH 1/4/1991 C143 THẦY GIÁP
99 74006-20240524-163004 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 2/6/1988 C143 THẦY GIÁP
100 74006-20240524-163339 CAO THẾ LÂM 5/15/1998 C143 THẦY GIÁP
101 74006-20240423-094214 NGUYỄN QUỐC HÙNG 1/2/1994 C143 THẦY GIÁP
102 74006-20240620-091332 TRƯƠNG THỊ HẢO 6/16/1997 K343 THẦY GIÁP
103 74006-20240620-090036 NGUYỄN VĂN THANH 2/16/1990 K343 THẦY GIÁP
104 74006-20240624-151934 NGUYỄN MINH TRÀNG 3/16/1993 K343 THẦY GIÁP
105 74006-20240620-084926 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 11/11/1994 K343 THẦY GIÁP
106 74006-20240620-081455 NGUYỄN XUÂN TÀI 10/3/1991 K343 THẦY GIÁP
107 74006-20240620-082208 LÊ THỊ HOÀNG MỸ 8/17/2003 K343 THẦY GIÁP
108 74006-20240620-082646 NGUYỄN HÒA 12/12/2004 K343 THẦY GIÁP
109 74006-20240620-084510 TRẦN THỊ ANH THƯ 6/19/2004 K343 THẦY GIÁP
110 74006-20240620-082826 HUỲNH TRẦN TOÀN MỸ 12/22/1982 K343 THẦY GIÁP
111 74006-20240620-083206 NGUYỄN VIỆT THẮNG 12/23/2001 K343 THẦY GIÁP
112 74006-20240620-083411 NGUYỄN BÁ HỮU 11/28/1997 K343 THẦY GIÁP
113 74006-20240620-083846 TRẦN ĐẠI PHÚC 7/4/1997 K343 THẦY GIÁP
114 74006-20240619-163814 VÕ QUỐC TUY 4/20/1988 K343 THẦY GIÁP
115 74006-20240620-084319 HUỲNH THỊ TUYẾT MINH 3/10/1998 K343 THẦY GIÁP
116 74006-20240423-091201 NGUYỄN THÀNH NAM 1/22/2003 C143 THẦY HIẾU
117 74006-20240423-091030 HUỲNH ANH DŨNG 12/19/1999 C143 THẦY HIẾU
118 74006-20240423-091114 VÕ MINH ĐOÀN 5/18/2001 C143 THẦY HIẾU
119 74006-20240423-091409 VÕ VĂN TÂM 3/25/1998 C143 THẦY HIẾU
120 74006-20240423-090847 LÊ PHAN NHÂN 2/24/2001 C143 THẦY HIẾU
121 74006-20240423-085548 TRỊNH MINH THUẬN 6/16/2003 C143 THẦY HIẾU
122 74006-20240423-090749 NGUYỄN TRỌNG HẬU 7/17/1990 C143 THẦY HIẾU
123 74006-20240423-090605 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 7/10/1997 C143 THẦY HIẾU
124 74006-20240423-090503 NGUYỄN MINH NHỰT 2/19/2000 C143 THẦY HIẾU
125 74006-20240423-090943 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 3/23/1998 C143 THẦY HIẾU
126 74006-20240423-090703 HÀ TRỌNG NGHĨA 10/10/1994 C143 THẦY HIẾU
127 74006-20240423-090410 PHẠM THANH VŨ 10/9/1985 C143 THẦY HIẾU
128 74006-20240423-101442 NGUYỄN ANH TUẤN 6/5/1992 C143 THẦY HIẾU
129 74006-20240423-101533 TRẦN MINH CƯỜNG 3/20/1992 C143 THẦY HIẾU
130 74006-20240423-101508 HUỲNH NGỌC TÚ 2/24/1992 C143 THẦY HIẾU
131 74006-20240423-091300 BÙI TRUNG TÍN 5/2/2002 C143 THẦY HIẾU
132 74006-20240603-162615 PHAN XUÂN HẢI 2/20/1997 K342 THẦY HIẾU
133 74006-20240604-081626 PHAN THỊ NGỌC THU 11/14/2000 K342 THẦY HIẾU
134 74006-20240620-143226 NGUYỄN THỊ ĐEN 12/24/1988 K343 THẦY HIẾU
135 74006-20240620-150555 NGUYỄN VĂN ĐẠI 2/24/1992 K343 THẦY HIẾU
136 74006-20240620-142852 NGUYỄN TẤN TUẤN KIỆT 5/3/2006 K343 THẦY HIẾU
137 74006-20240620-154738 BÙI VIẾT MINH 2/5/2000 K343 THẦY HIẾU
138 74006-20240620-144927 NGUYỄN ĐỨC HUY 6/26/1998 K343 THẦY HIẾU
139 74006-20240620-142720 NGUYỄN MINH TRÍ 5/12/2006 K343 THẦY HIẾU
140 74006-20240620-142601 HOÀNG TUẤN KHA 10/4/1992 K343 THẦY HIẾU
141 74006-20240620-150238 ĐỖ NGỌC BẢO TRÂN 7/11/2005 K343 THẦY HIẾU
142 74006-20240620-151823 HỒ SỸ TIẾN 9/11/1986 K343 THẦY HIẾU
143 74006-20240620-153041 ĐOÀN VŨ BẢO 11/23/1995 K343 THẦY HIẾU
144 74006-20240620-144214 BÙI ĐỨC LƯƠNG 12/24/1999 K343 THẦY HIẾU
145 74006-20240620-154403 HUỲNH VĂN THẮNG 1/1/1989 K343 THẦY HIẾU
146 74006-20240620-155053 ĐOÀN TRUNG THẢO 8/21/1995 K343 THẦY HIẾU
147 74006-20240620-145229 HUỲNH ĐỖ PHƯƠNG LINH 11/22/1999 K343 THẦY HIẾU
148 74006-20240620-142418 NGUYỄN VĂN BÌNH 10/5/1984 K343 THẦY HIẾU
149 74006-20240620-143654 PHẠM THÀNH CÔNG 11/20/1990 K343 THẦY HIẾU
150 74006-20240620-143015 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 12/2/1987 K343 THẦY HIẾU
151 74006-20240620-150950 HUỲNH HOÀNG PHÚ 2/23/2000 K343 THẦY HIẾU
152 74006-20240603-094452 PHẠM THỊ PHƯƠNG 12/7/1995 K343 THẦY HÒA
153 74006-20240603-093100 NGUYỄN MINH THIỆN 2/6/2001 K343 THẦY HÒA
154 74006-20240603-095555 TRẦN VƯƠNG HOÀNG PHÚC 5/19/2006 K343 THẦY HÒA
155 74006-20240603-094142 HUỲNH QUỐC HẢI 6/18/1989 K343 THẦY HÒA
156 74006-20240603-095216 NGUYỄN MINH NGHĨA 1/2/2001 K343 THẦY HÒA
157 74006-20240603-095056 TRẦN THỊ HÀ NAM 5/4/1989 K343 THẦY HÒA
158 74006-20240603-091445 CHÂU THÀNH LUÂN 1/4/1996 K343 THẦY HÒA
159 74006-20240603-095414 NGUYỄN ANH NGUYÊN 11/8/1985 K343 THẦY HÒA
160 74006-20240603-094802 NGUYỄN THỊ YẾN 2/7/1997 K343 THẦY HÒA
161 74006-20240603-092255 ĐOÀN NGỌC HẢI 11/5/2002 K343 THẦY HÒA
162 74006-20240603-140401 NGUYỄN TUẤN ANH 2/10/1997 K343 THẦY HOÀNG GIANG
163 74006-20240603-140133 PHAN CÔNG CƯỜNG 5/19/1992 K343 THẦY HOÀNG GIANG
164 74006-20240603-135834 VŨ VĂN ĐIỆP 6/10/1977 K343 THẦY HOÀNG GIANG
165 74006-20240603-135530 LÊ QUANG NHỰT 7/27/1999 K343 THẦY HOÀNG GIANG
166 74006-20240603-135039 CAO MINH THƯỢNG 3/21/1999 K343 THẦY HOÀNG GIANG
167 74006-20240424-095017 LÊ BÁ HIẾU 2/22/2002 C143 THẦY HÙNG C
168 74006-20240423-101017 HUỲNH QUỐC HUẤN 3/5/2001 C143 THẦY HÙNG C
169 74006-20240424-100259 VŨ HOÀNG KHANG 12/15/1995 C143 THẦY HÙNG C
170 74006-20240424-095414 ĐÀO THANH TUẤN KIỆT 12/12/2001 C143 THẦY HÙNG C
171 74006-20240424-100522 NGUYỄN VĂN LY 1/1/1984 C143 THẦY HÙNG C
172 74006-20240423-101049 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 7/10/2002 C143 THẦY HÙNG C
173 74006-20240424-100130 NGUYỄN THÁI NGUYÊN 7/23/1994 C143 THẦY HÙNG C
174 74006-20240424-100414 NGUYỄN THỊ KIM TUỆ 10/9/2002 C143 THẦY HÙNG C
175 74006-20240424-095216 LÊ VĂN NI 4/9/1994 C143 THẦY HÙNG C
176 74006-20240424-094926 LẠC VĂN PHÚ 10/16/1994 C143 THẦY HÙNG C
177 74006-20240424-095130 HUỲNH VĂN THẮNG 3/12/1998 C143 THẦY HÙNG C
178 74006-20240424-100551 PHẠM NGỌC THIỆN 12/2/1991 C143 THẦY HÙNG C
179 74006-20240424-095309 THIỀU VĂN THIỆN 8/1/1985 C143 THẦY HÙNG C
180 74006-20240424-100343 NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG 8/21/1982 C143 THẦY HÙNG C
181 74006-20240424-100158 PHẠM TRƯƠNG HOÀNG VŨ 3/3/2001 C143 THẦY HÙNG C
182 74006-20240522-084205 LA VĂN MINH NGỌC 4/13/2000 C143 THẦY KIÊN
183 74006-20240522-083426 NGUYỄN MINH NHỰT 1/1/1997 C143 THẦY KIÊN
184 74006-20240524-161638 THẠCH NHƯ QUÝ 11/3/1999 C143 THẦY KIÊN
185 74006-20240522-083338 NGUYỄN VĂN SONG 10/30/1993 C143 THẦY KIÊN
186 74006-20240522-084133 VÕ VĂN THẮNG 1/1/1988 C143 THẦY KIÊN
187 74006-20240524-161059 NGUYỄN VĂN THANH 1/1/1987 C143 THẦY KIÊN
188 74006-20240524-160921 NGUYỄN CHÍ THIỆN 7/27/1993 C143 THẦY KIÊN
189 74006-20240524-161910 CHU ĐÌNH TÙNG 6/4/1992 C143 THẦY KIÊN
190 74006-20240528-103313 LÊ THANH CƯỜNG 1/1/1985 C143 THẦY KIÊN
191 74006-20240522-083211 PHẠM VĂN DIỄN 8/6/1983 C143 THẦY KIÊN
192 74006-20240524-162300 KHƯƠNG THANH HOÀI 8/29/2001 C143 THẦY KIÊN
193 74006-20240522-083121 PHẠM ĐẠI LÂM 8/4/1994 C143 THẦY KIÊN
194 74006-20240522-083254 HOÀNG THẾ MẠNH 2/9/1996 C143 THẦY KIÊN
195 74006-20240622-094632 NGUYỄN VĂN ÁI 3/14/2003 K343 THẦY KIÊN
196 74006-20240622-094756 HÀ NGỌC ÁNH 5/22/2006 K343 THẦY KIÊN
197 74006-20240622-090945 HỒ THỊ NGỌC 8/2/1999 K343 THẦY KIÊN
198 74006-20240622-093833 ĐINH TIẾN TẠO 3/10/2005 K343 THẦY KIÊN
199 74006-20240622-093255 TRẦN CÔNG VƯỢNG 6/15/1993 K343 THẦY KIÊN
200 74006-20240622-093535 LÊ BÁ BA 2/26/1995 K343 THẦY KIÊN
201 74006-20240624-082704 ĐỖ TRÙNG DƯƠNG 1/7/1997 K343 THẦY KIÊN
202 74006-20240622-092735 MAI NGỌC NAM 7/31/2002 K343 THẦY KIÊN
203 74006-20240624-082811 BÙI TRUNG THÀNH 8/25/2005 K343 THẦY KIÊN
204 74006-20240622-092449 LÊ CHÍ THẢO 7/26/1993 K343 THẦY KIÊN
205 74006-20240304-151045 NGUYỄN HOÀI ÂN 1/13/2002 K340 THẦY NGỌC HÒA
206 74006-20240620-141339 HỒ THỊ ĐÀO 5/5/1983 K343 THẦY PHONG
207 74006-20240620-140939 KIM NGỌC HẢI 5/4/2004 K343 THẦY PHONG
208 74006-20240620-140415 PHAN VĂN HIỆP 9/14/2006 K343 THẦY PHONG
209 74006-20240620-140814 ĐOÀN VIẾT LỰC 8/30/2006 K343 THẦY PHONG
210 74006-20240620-141125 TRẦN HOÀI PHÚC 9/20/1978 K343 THẦY PHONG
211 74006-20240620-140548 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 4/28/1979 K343 THẦY PHONG
212 74006-20240620-135857 BÙI THIÊN THANH 2/26/2006 K343 THẦY PHONG
213 74006-20240620-140209 NGUYỄN QUỐC THANH 9/13/2006 K343 THẦY PHONG
214 74006-20240620-141616 PHAN THÀNH TÍN 10/19/2002 K343 THẦY PHONG
215 74006-20240620-140038 VÕ LÊ HOÀNG VŨ 1/26/2006 K343 THẦY PHONG
216 74006-20240618-155145 HUỲNH ANH TUYÊN 1/1/1980 K343 THẦY QUÁ
217 74006-20240603-154322 TRƯƠNG CHÍ THIỆN 11/11/1990 K343 THẦY QUÁ
218 74006-20240603-154952 CA VĂN THUẬN 11/15/2003 K343 THẦY QUÁ
219 74006-20240603-155251 NGUYỄN VĂN TƯƠI 10/8/1975 K343 THẦY QUÁ
220 74006-20240624-082436 PHẠM THỊ HẠNH 1/1/1977 K343 THẦY QUÁ
221 74006-20240624-082034 HUỲNH THỊ BÍCH HOA 1/13/1991 K343 THẦY QUÁ
222 74006-20240624-082326 NGUYỄN THANH MINH 10/19/1997 K343 THẦY QUÁ
223 74006-20240603-152722 NGUYỄN THỊ DẠ THẢO 6/7/1994 K343 THẦY QUÁ
224 74006-20240603-154618 LÝ NHƠN THIỆN 7/21/2005 K343 THẦY QUÁ
225 74006-20240620-164816 HỒ THỊ CẨM 6/27/1994 K343 THẦY QUANG
226 74006-20240620-162327 NGUYỄN VĂN TRUNG 2/2/1992 K343 THẦY QUANG
227 74006-20240621-075523 LÊ HOÀNG NAM 7/14/2004 K343 THẦY QUANG
228 74006-20240620-164518 HUỲNH VĂN THIỆN 8/14/1997 K343 THẦY QUANG
229 74006-20240620-165747 PHAN MINH ĐĂNG KHOA 9/11/1995 K343 THẦY QUANG
230 74006-20240620-163031 VÕ TẤN THUẬN 6/10/1992 K343 THẦY QUANG
231 74006-20240621-080956 LÔ THỊ HẬU 3/2/1988 K343 THẦY QUANG
232 74006-20240620-162724 LÊ THỊ LOAN 5/21/1986 K343 THẦY QUANG
233 74006-20240620-165456 ĐỖ VĂN CHÍNH 5/13/2000 K343 THẦY QUANG
234 74006-20240621-081124 TRẦN THỊ THU THỦY 1/5/1985 K343 THẦY QUANG
235 74006-20240618-160747 PHAN NGUYỄN HOÀNG LINH 9/25/1997 K343 THẦY QUỐC DUY
236 74006-20240618-162510 THIỀU VIẾT HẠNH 8/8/1993 K343 THẦY QUỐC DUY
237 74006-20240618-162153 HUỲNH THỊ ÚT HẬU 6/20/1995 K343 THẦY QUỐC DUY
238 74006-20240618-160948 VƯƠNG NGỌC KIM 2/15/1985 K343 THẦY QUỐC DUY
239 74006-20240618-161617 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 9/27/1994 K343 THẦY QUỐC DUY
240 74006-20240603-162315 NGUYỄN THỊ THANH THƯƠNG 10/6/2004 K343 THẦY QUỐC TRUNG
241 74006-20240603-162652 VÕ THANH PHONG 2/21/2000 K343 THẦY QUỐC TRUNG
242 74006-20240603-162144 NGUYỄN NHƯ KHÁNH 4/17/1990 K343 THẦY QUỐC TRUNG
243 74006-20240603-163208 LÊ THỊ MỸ ANH 5/23/2000 K343 THẦY QUỐC TRUNG
244 74006-20240603-163439 LÊ TẤN SANG 10/7/1996 K343 THẦY QUỐC TRUNG
245 74006-20240604-143020 NGUYỄN VĂN QUÝ 3/15/1993 K342 THẦY SANG
246 74006-20240604-141433 PHAN ANH PHÚ 2/23/1988 K342 THẦY SANG
247 74006-20240604-141125 NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG 11/29/2000 K342 THẦY SANG
248 74006-20240604-142648 NGUYỄN DUY THIỆN 1/1/1992 K342 THẦY SANG
249 74006-20240621-161858 HUỲNH THỊ MẪN NGHI 7/4/2002 K343 THẦY SANG
250 74006-20240621-160913 HỒ THÁI HẬU 3/11/1995 K343 THẦY SANG
251 74006-20240621-162033 NGUYỄN THỊ TUYẾN 1/6/1991 K343 THẦY SANG
252 74006-20240621-082254 PHẠM ĐỨC MINH 7/17/2003 K343 THẦY SANG
253 74006-20240621-091449 LÂM NGUYỄN HOÀNG GIANG 10/26/2004 K343 THẦY SANG
254 74006-20240618-162937 MAI VĂN HUY 5/1/1999 K343 THẦY SƠN
255 74006-20240603-084428 MỘC NGỌC KHANH 3/16/2004 K343 THẦY SƠN
256 74006-20240603-082652 NGUYỄN THÀNH NHÂN 1/25/2002 K343 THẦY SƠN
257 74006-20240618-162816 TRẦN MINH PHÁP 7/3/1988 K343 THẦY SƠN
258 74006-20240618-165246 NGUYỄN THÀNH LUÂN 7/15/1999 K343 THẦY SƠN
259 74006-20240618-165010 LÊ VĂN MINH 12/25/2004 K343 THẦY SƠN
260 74006-20240618-160448 LÊ QUÝ MINH 1/15/1996 K343 THẦY SƠN
261 74006-20240618-160939 TRỊNH XUÂN NAM 3/24/1984 K343 THẦY SƠN
262 74006-20240618-090825 TRẦN MINH NAM 12/29/1996 K343 THẦY SƠN
263 74006-20240603-082254 TRẦN NGUYỄN NHƯ BÌNH 5/22/2002 K343 THẦY SƠN
264 74006-20240603-083528 LÝ THỊ THANH DIỄM 3/3/1997 K343 THẦY SƠN
265 74006-20240618-164834 NGUYỄN THỊ DUNG 1/14/1986 K343 THẦY SƠN
266 74006-20240618-165129 LÊ TIẾN DŨNG 9/22/1991 K343 THẦY SƠN
267 74006-20240618-165546 HUỲNH THANH HẬU 8/26/1985 K343 THẦY SƠN
268 74006-20240618-153931 VŨ ĐỨC HÙNG 5/2/1990 K343 THẦY SƠN
269 74006-20240618-160224 NGUYỄN TÚ NGÂN 7/2/1981 K343 THẦY SƠN
270 74006-20240618-153600 NGUYỄN THÀNH THIỆN 7/8/1988 K343 THẦY SƠN
271 74006-20240618-160033 TRẦN VĂN THỌ 10/20/1983 K343 THẦY SƠN
272 74006-20240618-090536 TRƯƠNG QUANG PHÚ 8/18/1988 K343 THẦY SƠN
273 74006-20240618-163104 PHẠM LÊ MINH QUÍ 7/3/1998 K343 THẦY SƠN
274 74006-20240603-082015 NGUYỄN VĂN SƠN 1/1/1991 K343 THẦY SƠN
275 74006-20240618-163356 TRẦN NGỌC TÀI 7/8/1998 K343 THẦY SƠN
276 74006-20240618-162536 LÊ HOÀNG TUẤN 7/6/2003 K343 THẦY SƠN
277 74006-20240502-150734 MAI THANH SANG 4/24/1995 K342 THẦY TÂN
278 74006-20240603-144610 BÙI THỊ ÁNH TUYẾT 12/9/1992 K343 THẦY TỚI
279 74006-20240603-145034 ĐOÀN VĂN NHÀN 12/11/2004 K343 THẦY TỚI
280 74006-20240603-144756 NGUYỄN CHÍ HIẾU 4/4/2006 K343 THẦY TỚI
281 74006-20240603-144358 ĐỖ MINH HƯƠNG 5/6/2004 K343 THẦY TỚI
282 74006-20240603-142335 VÕ DANH TỨ 10/20/1988 K343 THẦY TỚI
283 74006-20240603-144352 PHẠM NGỌC MINH 8/9/1992 K342 THẦY TUẤN SH
284 74006-20240603-103423 TÔ KIM LỆ 10/20/1993 K343 THẦY TUẤN SH
285 74006-20240603-104432 ĐINH THỊ QUỲNH NA 2/18/2000 K343 THẦY TUẤN SH
286 74006-20240603-104115 DƯƠNG THANH PHONG 10/29/1993 K343 THẦY TUẤN SH
287 74006-20240603-103119 TRẦN CHÂU TUẤN 8/26/1988 K343 THẦY TUẤN SH
288 74006-20240603-101509 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2/20/1995 K343 THẦY TUẤN SH
289 74006-20240603-104818 PHAN KHẮC HẢI 6/6/1983 K343 THẦY TUẤN SH
290 74006-20240603-103705 NGUYỄN NGỌC HẬU 7/2/1998 K343 THẦY TUẤN SH
291 74006-20240603-105132 VƯƠNG HOÀI HIẾU 11/18/1989 K343 THẦY TUẤN SH
292 74006-20240603-102416 LÝ THỊ NGỌC HƯƠNG 1/9/1978 K343 THẦY TUẤN SH
293 74006-20240624-080713 LÊ QUỐC AN 6/11/1991 K343 THẦY TUẤN SH
294 74006-20240624-081744 TRẦN VĂN LỘC 2/24/2003 K343 THẦY TUẤN SH
295 74006-20231005-082027 PHẠM MINH QUÂN 9/22/2002 K330 THẦY TÙNG Hết hạn 25/01/2025
296 74006-20231216-075625 LÊ VĂN TÚ 4/19/2002 K334 THẦY TÙNG
297 74006-20240304-142851 HUỲNH NGỌC THOẠI NAM 3/15/2000 K340 THẦY TÙNG
298 74006-20240304-142247 NGUYỄN CÔNG TRỰC 6/30/2003 K340 THẦY TÙNG
299 74006-20240304-142529 TRẦN HỒNG QUÂN 8/13/2004 K340 THẦY TÙNG
300 74006-20240603-145242 TRỊNH THỊ HIỀN 8/23/1984 K343 THẦY TÙNG
301 74006-20240603-105018 DƯƠNG THANH PHÚ 12/28/1997 K343 THẦY TÙNG
302 74006-20240603-101746 NGUYỄN ĐỨC THÀNH CÔNG 12/12/1984 K343 THẦY TÙNG
303 74006-20240603-101601 NGUYỄN MINH TIẾN 8/27/1990 K343 THẦY TÙNG
304 74006-20240503-095624 TRẦN THANH DẦN 4/25/1986 K342 THẦY THÀNH
305 74006-20240503-095739 NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU 1/1/1987 K342 THẦY THÀNH
306 74006-20240503-100207 TRẦN THỊ THƠ 3/10/1987 K342 THẦY THÀNH
307 74006-20240503-095933 BÙI THỊ THOA 8/10/1984 K342 THẦY THÀNH
308 74006-20240621-103426 PHAN ĐỖ TRƯỜNG GIANG 9/28/1985 K343 THẦY THÀNH TÂM
309 74006-20240621-155658 TRƯƠNG QUỐC HUY 4/24/2002 K343 THẦY THÀNH TÂM
310 74006-20240621-154250 NGUYỄN QUỲNH LONG 11/19/2004 K343 THẦY THÀNH TÂM
311 74006-20240621-103730 TỐNG PHÚC QUÂN 3/26/2002 K343 THẦY THÀNH TÂM
312 74006-20240621-160108 ĐỖ NHƯ QUÝ 5/27/2003 K343 THẦY THÀNH TÂM
313 74006-20240621-160441 NGUYỄN KHẮC SƠN 3/18/2004 K343 THẦY THÀNH TÂM
314 74006-20240621-102946 NGUYỄN QUANG THẮNG 7/27/1990 K343 THẦY THÀNH TÂM
315 74006-20240621-104244 HUỲNH MINH THANH 12/17/1999 K343 THẦY THÀNH TÂM
316 74006-20240621-103301 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 9/16/1998 K343 THẦY THÀNH TÂM
317 74006-20240621-155334 NGUYỄN LÊ HỮU TÀI 8/26/1999 K343 THẦY THÀNH TÂM
318 74006-20240622-081008 NGÔ HOÀNG LAN CHI 10/4/2005 K343 THẦY THANH TUẤN
319 74006-20240622-081257 TRẦN ĐĂNG KHOA 3/17/2006 K343 THẦY THANH TUẤN
320 74006-20240622-081900 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LIÊN 2/23/1997 K343 THẦY THANH TUẤN
321 74006-20240622-081544 ĐÀO VĂN LONG 10/10/1986 K343 THẦY THANH TUẤN
322 74006-20240622-083928 LÊ THỊ NGỌC 2/3/1995 K343 THẦY THANH TUẤN
323 74006-20240622-081142 NGUYỄN THANH NHÀN 6/14/2004 K343 THẦY THANH TUẤN
324 74006-20240622-080749 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 12/17/1992 K343 THẦY THANH TUẤN
325 74006-20240622-080614 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG 5/12/1991 K343 THẦY THANH TUẤN
326 74006-20240622-082243 HÀ HUY TỨ 2/8/1993 K343 THẦY THANH TUẤN
327 74006-20240622-081422 NGUYỄN THỊ MAI TRÂM 12/25/1988 K343 THẦY THANH TUẤN
328 74006-20240603-095456 VÕ TRẦN KHÔI 4/27/2005 K343 THẦY THẢO
329 74006-20240617-081257 NGUYỄN VĂN MINH 3/19/2003 K343 THẦY THẢO
330 74006-20240617-081139 NGUYỄN QUỐC THẮNG 4/24/1995 K343 THẦY THẢO
331 74006-20240617-080803 HỒ DŨNG PHƯƠNG 6/21/1991 K343 THẦY THẢO
332 74006-20240505-101213 NGUYỄN THANH ĐIỀN 8/22/1989 K343 THẦY THI
333 74006-20240505-100622 HUỲNH ĐỖ GIA HÂN 6/4/2006 K343 THẦY THI
334 74006-20240624-091919 TRƯƠNG SAN LIN 3/23/2006 K343 THẦY THI
335 74006-20240505-100754 NGUYỄN NGỌC LUÂN 5/17/1988 K343 THẦY THI
336 74006-20240505-101701 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 8/9/2000 K343 THẦY THI
337 74006-20240624-075705 TRẦN CAO MINH 5/29/2005 K343 THẦY TRỌNG TTSH
338 74006-20240617-081019 NGUYỄN THỊ MÀNG 6/15/1990 STĐ144 THẦY TRUNG BÙI
339 74006-20240509-103504 ĐẶNG VĂN PHƯỚC 1/6/2001 C142 THẦY VĂN TÂM
340 74006-20240509-103258 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 12/20/1985 C142 THẦY VĂN TÂM
341 74006-20240604-100158 TRẦN VĂN THÀNH 5/12/1998 K342 THẦY VĂN TÂM
342 74006-20231108-143049 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 8/19/1986 STĐ136 THẦY VĂN TÂM Hết hạn 18/01/2025
343 74006-20240603-141623 TÔ HOÀNG CHÂU 7/27/1990 K343 THẦY VŨ
344 74006-20240603-140921 NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG 8/24/1999 K343 THẦY VŨ
345 74006-20240603-141208 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 5/20/1991 K343 THẦY VŨ
346 74006-20240603-141322 NGUYỄN VIẾT QUYỀN 9/10/1994 K343 THẦY VŨ
347 74006-20240603-141045 BÙI XUÂN VINH 9/4/1987 K343 THẦY VŨ
348 74006-20240603-164702 TRẦN HÙNG ANH 12/23/2005 K343 THẦY YÊN
349 74006-20240603-164120 ĐẶNG ĐỨC HOẠCH 6/8/1986 K343 THẦY YÊN
350 74006-20240603-164235 BÙI VĂN LÊN 6/12/1991 K343 THẦY YÊN
351 74006-20240603-164537 HUỲNH VĂN THÔNG 2/20/1987 K343 THẦY YÊN
352 74006-20240603-163923 NGUYỄN TRÍ THỨC 9/16/1996 K343 THẦY YÊN
DANH SÁCH HỌC VIÊN VẮNG/RỚT TỐT NGHIỆP
STT Mã học viên Tên học viên Ngày sinh Khóa học GIÁO VIÊN GHI CHÚ
353 74006-20240401-165320 PHAN TRẦN NHẬT THUẬN 8/14/2005 K340 CÔ THU
354 74006-20240402-160414 NGÀN ANH THƯ 8/11/1997 K340 THẦY AN
355 74006-20240423-160133 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 10/28/1995 STĐ143 THẦY CHUYÊN
356 74006-20240415-092823 PHAN THỊ THẢO LY 9/22/2000 K341 THẦY CHƯỞNG
357 74006-20230920-134549 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 12/1/1991 STĐ135 THẦY CHƯỞNG Hết hạn 11/01/2025
358 74006-20240506-082434 ĐÀO THỊ THANH THÚY 9/20/1985 STĐ142 THẦY CHƯỞNG
359 74006-20240506-082616 LƯƠNG HỒ THỊ THU THẢO 9/2/1995 STĐ142 THẦY CHƯỞNG
360 74006-20231122-104543 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 10/25/2005 K334 THẦY DŨNG
361 74006-20240326-091036 THÁI NGÂN 1/25/2004 STĐ141 THẦY DŨNG
362 74006-20240304-140314 NGUYỄN DUY ĐẠI 3/9/1983 K340 THẦY ĐỈNH
363 74006-20240604-094625 LÊ ANH HÀO 2/14/2003 K342 THẦY ĐỈNH
364 74006-20240415-104230 NGUYỄN TẤN QUANG 8/7/1988 K341 THẦY HIẾN
365 74006-20240415-162705 ĐƯỜNG THỊ THỦY 6/4/1988 K341 THẦY HIẾU
366 74006-20240604-084352 ĐẶNG THÀNH DANH 3/15/2005 K342 THẦY HIẾU
367 74006-20240603-154446 NGUYỄN VĂN AN 4/27/2006 K342 THẦY HIẾU TRỊNH
368 74006-20230825-164134 TRẦN KIÊN GIANG 8/19/1993 K329 THẦY HÒA Hết hạn 04/01/2025
369 74006-20240226-140103 PHAN THỊ LIỄU 9/17/1988 K337 THẦY HÒA
370 74006-20240318-082229 LÊ VŨ HOÀNG 11/20/2004 K339 THẦY HÒA
371 74006-20240226-083607 LÊ HOÀI HẬN 4/18/1993 K337 THẦY HOÀNG GIANG
372 74006-20240212-155314 TRẦN NGUYỄN MỸ DUYÊN 3/24/2004 K339 THẦY HOÀNG GIANG
373 74006-20240304-134855 NGUYỄN PHÚ SANG 1/10/2000 K340 THẦY HOÀNG GIANG
374 74006-20240617-081851 NGUYỄN KHÁNH LINH 1/29/2005 STĐ144 THẦY HOÀNG TIẾN
375 74006-20240603-101557 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG NGHI 11/28/2001 STĐ144 THẦY HOÀNG TIẾN
376 74006-20240415-155126 TRẦN THỊ HẢI YẾN 10/10/1989 K341 THẦY HOÀNG TRỌNG
377 74006-20231228-085734 NGUYỄN HỮU KHƯƠNG 1/26/1995 C139 THẦY HÙNG C
378 74006-20240603-095621 PHẠM THỊ BÍCH THU 9/20/1982 STĐ144 THẦY NGỌC HÒA
379 74006-20240218-164519 TRẦN MINH QUAN 5/4/2003 K339 THẦY NHỰT
380 74006-20231004-092912 NGUYỄN MINH TRÍ 10/25/2005 K330 THẦY PHONG Hết hạn 25/01/2025
381 74006-20231004-092741 BÙI NGỌC PHƯƠNG NGHI 12/12/2005 K330 THẦY PHONG Hết hạn 25/01/2025
382 74006-20240320-081332 LÊ HOÀNG BẢO 11/25/2001 K341 THẦY PHONG
383 74006-20240603-082242 LÊ MINH HÀO 5/12/1997 K342 THẦY QUỐC TRUNG
384 74006-20240404-143134 PHẠM HOÀNG SỬ 2/27/1991 C141 THẦY SANG
385 74006-20240212-094402 VÕ VĂN THẮNG 6/24/2001 K339 THẦY SƠN
386 74006-20231013-080500 NGUYỄN HUỲNH BẢO KHANG 10/9/2002 STĐ135 THẦY SƠN Hết hạn 11/01/2025
387 74006-20240423-164922 TRẦN THỊ NGỌC ĐÀO 6/25/1980 STĐ143 THẦY SƠN
388 74006-20240318-093205 PHẠM TẤN NGHĨA 3/6/1993 K339 THẦY TÍN
389 74006-20240531-162720 ĐẶNG BÁ QUÝ 11/16/1999 K342 THẦY TÚ
390 74006-20240404-142835 ĐINH VĂN THUẬN 2/3/1991 C141 THẦY TUẤN SH
391 74006-20231005-095342 LÊ THỊ NGỌC SƯƠNG 9/15/1988 K330 THẦY TUẤN SH Hết hạn 25/01/2025
392 74006-20240606-092623 TỐNG TRƯỜNG LONG 1/17/2001 K342 THẦY TUẤN SH
393 74006-20240404-085836 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 7/9/1993 STĐ142 THẦY TUẤN SH
394 74006-20240522-081027 TRẦN THỊ MINH HIỆP 11/13/1987 STĐ143 THẦY TUẤN SH
395 74006-20230809-093053 TRẦN GIA HUY 12/30/2003 K328 THẦY TÙNG Hết hạn 07/12
396 74006-20240415-160813 PHẠM TRẦN KHÁNH NHÂN 12/9/2005 K341 THẦY TÙNG
397 74006-20240423-150221 TRẦN TRỌNG THĂNG 12/5/1998 K341 THẦY TÙNG
398 74006-20240218-151928 NGUYỄN VĂN THÀNH 10/12/1982 K339 THẦY THÀNH
399 74006-20240218-155533 ĐÀM THẾ QUANG 6/7/1979 K339 THẦY THÀNH
400 74006-20231201-143829 ĐỖ VĂN THÀNH 2/21/1976 STĐ137 THẦY THÀNH Hết hạn 15/02/2025
401 74006-20230809-104824 VŨ THỊ THƯƠNG 6/28/1992 K328 THẦY THANH TUẤN Hết hạn 07/12
402 74006-20231016-100900 TRỊNH THỊ VÂN KHÁNH 4/20/2005 K331 THẦY THANH TUẤN Hết hạn 08/02/2025
403 74006-20240118-082402 VIÊN VÂN THẢO 4/12/1999 K336 THẦY THANH TUẤN
404 74006-20240226-154825 TRẦN NHẬT TIẾN 5/29/2004 K337 THẦY THANH TUẤN
405 74006-20240303-164414 ĐINH GIA HOÀNG 7/11/2006 K340 THẦY THANH TUẤN
406 74006-20231204-141122 NGUYỄN KHÁNH LÂM 5/4/2004 K334 THẦY THI
407 74006-20240603-152319 VÕ THỊ MỸ DUNG 5/5/1997 K342 THẦY TRỌNG TTSH
408 74006-20231002-100552 TRẦN TUẤN VŨ 5/22/2000 C138 THẦY VĂN TÂM Hết hạn 22/02/2025
409 74006-20231204-140244 NGUYỄN TƯỜNG VI 4/18/2005 K334 THẦY VĂN TÂM
410 74006-20240306-083435 TRẦN MAI DIỆU LY 1/9/2000 STĐ140 THẦY VŨ
411 74006-20240506-082849 LÊ NGỌC THANH VY 8/18/2004 STĐ142 THẦY VŨ