DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH |
NGÀY 29/11/2024 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2 |
1 |
1 |
LÂM HUỲNH THÚY |
AN |
30/09/1999 |
X. Bình Thạnh, TP. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
2 |
2 |
NGUYỄN TRƯỜNG |
AN |
23/10/2001 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
3 |
3 |
ĐỖ TIẾN |
ANH |
31/07/2000 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
4 |
4 |
LÊ QUẾ |
ANH |
31/07/2000 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
5 |
5 |
NGUYỄN TẤN |
ANH |
20/09/1985 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
6 |
6 |
TRÀ NGUYỄN LAN |
ANH |
07/05/2003 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
7 |
7 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
ÁNH |
11/11/2000 |
X. Bạch Hạ, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
8 |
8 |
HUỲNH GIA |
BẢO |
11/06/2003 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
9 |
9 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
BÌNH |
30/01/2005 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
10 |
10 |
NGUYỄN VĨNH |
BÌNH |
27/09/2001 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
11 |
11 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
CHÂU |
10/12/1997 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
12 |
12 |
LƯỜNG KẾ MINH |
CHIẾN |
02/05/2006 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
13 |
13 |
NGÔ MINH |
CHUẨN |
15/06/1978 |
X. Đông Hưng, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
14 |
14 |
PHẠM THỊ THÚY |
CHUNG |
28/02/1987 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
15 |
15 |
LÊ VĂN |
CÔNG |
01/01/1977 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
16 |
16 |
TRẦN DUY |
CÔNG |
01/04/1985 |
X. Tịnh Hà, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
17 |
17 |
PHẠM NGUYỄN VÕ ĐẶNG |
CỦA |
21/06/1992 |
X. Phương Bình, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang |
18 |
18 |
LƯƠNG TIỂU |
CƯƠNG |
05/04/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
19 |
19 |
ĐỖ LÊ |
CƯỜNG |
03/04/2002 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
20 |
20 |
NGUYỄN VĂN |
CƯỜNG |
10/01/1996 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
21 |
21 |
HUỲNH THÀNH |
ĐẠT |
30/07/1998 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
22 |
22 |
HUỲNH TIẾN |
ĐẠT |
16/01/1997 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
23 |
23 |
TRẦN HUỲNH QUỐC |
ĐẠT |
27/12/2004 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
24 |
24 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
DIỄM |
11/03/1990 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
25 |
25 |
LƯU KIM |
ĐÍNH |
26/02/1990 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
26 |
26 |
MAI VĂN |
ĐÌNH |
09/08/1987 |
X. Ngũ Lạc, H. Duyên Hải, T. Trà Vinh |
27 |
27 |
PHẠM HỮU |
ĐOAN |
14/08/2002 |
X. Tịnh Giang, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
28 |
28 |
PHẠM QUỐC |
ĐÔNG |
10/02/1993 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
29 |
29 |
LÊ ĐÌNH |
DU |
22/10/1991 |
X. Phước Sang, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
30 |
30 |
NGÔ CHÍ |
ĐỨC |
11/10/1998 |
P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa |
31 |
31 |
MAI THÙY |
DUNG |
23/05/1989 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
32 |
32 |
TRẦN THỤY XUÂN |
DUNG |
28/02/1975 |
P.11, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
33 |
33 |
NGUYỄN MINH |
DŨNG |
14/11/2005 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
34 |
34 |
TRẦN THANH |
DŨNG |
20/05/2005 |
X. Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
35 |
35 |
VÕ HÙNG |
DŨNG |
14/10/1971 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
36 |
36 |
NGUYỄN BÁ |
DƯƠNG |
16/10/1991 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
37 |
37 |
TÔ THÙY |
DƯƠNG |
29/12/2002 |
X. Đông Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An |
38 |
38 |
TRẦN XUÂN |
DƯƠNG |
15/02/1988 |
P. Hoài Đức, TX. Hoài Nhơn, T. Bình Định |
39 |
39 |
BÙI QUỐC |
DUY |
08/10/2003 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
40 |
40 |
NGUYỄN HOÀI |
DUY |
20/04/2003 |
X. Trừ Văn Thố, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
41 |
41 |
NGUYỄN MINH |
DUY |
14/05/1990 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
42 |
42 |
TRẦN HUỲNH QUỐC |
DUY |
23/07/2002 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
43 |
43 |
TRẦN QUỐC |
DUY |
04/10/2003 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
44 |
44 |
TRƯƠNG THANH |
DUY |
12/03/1994 |
TT. Núi Sập, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
45 |
45 |
ĐỖ VĂN |
GIANG |
09/03/2005 |
TT. Thạnh Mỹ, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng |
46 |
46 |
PHẠM TRƯỜNG |
GIANG |
15/09/2003 |
X. Tam Lập, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
47 |
47 |
NGUYỄN ĐỨC |
HÀ |
16/01/1992 |
X. Trường Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
48 |
48 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
01/01/1982 |
TT. Càng Long, H. Càng Long, T. Trà Vinh |
49 |
49 |
NGUYỄN NGỌC |
HÂN |
16/04/2003 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
50 |
50 |
LÊ HOÀI |
HẬN |
18/04/1993 |
TT. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
51 |
51 |
TRẦN THU |
HẰNG |
17/07/1997 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
52 |
52 |
BÙI THỊ |
HẠNH |
21/08/1997 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
53 |
53 |
PHẠM NHẬT |
HÀO |
08/06/2005 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
54 |
54 |
HỒ HOÀN |
HẢO |
20/01/1969 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
55 |
55 |
VŨ THỊ |
HẬU |
05/10/1988 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
56 |
56 |
LĂNG THỊ THANH |
HIỀN |
06/05/1998 |
X. Ea Kuăng, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
57 |
57 |
NGUYỄN NGỌC |
HIỀN |
27/03/1997 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
58 |
58 |
PHẠM VĂN MINH |
HIẾU |
02/02/2004 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
59 |
59 |
HUỲNH ĐỨC |
HÒA |
31/08/2004 |
X. Bảo Bình, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
60 |
60 |
TRẦN VĂN |
HOÀI |
10/06/1996 |
X. Tân Tiến, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
61 |
61 |
PHẠM NGUYỄN VIỆT |
HOÀNG |
29/09/2001 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
62 |
62 |
LÊ THỊ |
HỒNG |
02/05/1992 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
63 |
63 |
NGÔ THỊ |
HUỆ |
09/02/1988 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
64 |
64 |
BÙI VĂN |
HÙNG |
05/02/2001 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
65 |
65 |
NGUYỄN CẢNH |
HÙNG |
23/02/1991 |
P. Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
66 |
66 |
KHEO KHÁNH |
HƯNG |
09/10/1995 |
X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
67 |
67 |
LÊ THỊ |
HƯƠNG |
06/05/1988 |
X. Đức Liên, H. Vũ Quang, T. Hà Tĩnh |
68 |
68 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
06/02/1992 |
X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
69 |
69 |
PHẠM THỊ NGỌC |
HƯƠNG |
05/06/1993 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
70 |
70 |
TRẦN THỊ THIÊN |
HƯƠNG |
02/10/2005 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
71 |
71 |
TRỊNH THỊ |
HƯƠNG |
12/08/1993 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
72 |
72 |
TRẦN THỊ |
HƯỜNG |
20/08/1976 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
73 |
73 |
NGUYỄN QUỐC |
HUY |
17/04/2006 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
74 |
74 |
PHÙNG VĂN |
HUY |
24/04/2004 |
X. Trung Hưng, H. Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
75 |
75 |
HUỲNH MINH |
KHA |
12/05/1984 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
76 |
76 |
ĐẶNG QUANG |
KHẢI |
05/03/1993 |
X. Ân Tường Tây, H. Hoài Ân, T. Bình Định |
77 |
77 |
HUỲNH QUANG |
KHẢI |
09/08/2006 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
78 |
78 |
NGUYỄN PHÚC |
KHÁNH |
03/01/2006 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
79 |
79 |
TRỊNH THỊ VÂN |
KHÁNH |
20/04/2005 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
80 |
80 |
VÒNG SẮM |
KHÌN |
29/01/1997 |
X. Phú Vinh, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
81 |
81 |
LÊ MINH |
KHOA |
08/06/2004 |
X. Phước Sang, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
82 |
82 |
NGUYỄN ĐĂNG |
KHOA |
12/11/1999 |
X. Phú Điền, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp |
83 |
83 |
NGUYỄN KHẮC |
KHOA |
15/11/1973 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
84 |
84 |
VŨ ĐỨC |
KHUÊ |
04/12/1968 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
85 |
85 |
NGUYỄN THỊ |
KHUYÊN |
11/04/1980 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
86 |
86 |
CAO NGUYỄN ANH |
KIỆT |
02/12/2002 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
87 |
87 |
CHÂU NGUYỄN ANH |
KIỆT |
16/12/1997 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
88 |
88 |
TRẦN ANH |
KIỆT |
27/03/2006 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
89 |
89 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
KIỀU |
08/11/1978 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
90 |
90 |
NGUYỄN NGỌC THƯ |
KỲ |
02/03/2005 |
P.02, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
91 |
91 |
MAI THỊ |
LAN |
15/06/1992 |
X. Cư Klông, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
92 |
92 |
TRẦN VĂN |
LÀNH |
22/03/2006 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
93 |
93 |
PHAN TẤN |
LẦU |
03/10/1994 |
TT. Chợ Mới, H. Chợ Mới, T. An Giang |
94 |
94 |
LÂM THỊ |
LỆ |
05/03/1995 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
95 |
95 |
VŨ THỊ HÀ |
LIÊN |
11/04/1989 |
P. Cẩm Phú, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
96 |
96 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
LIỄU |
08/09/1987 |
X. Tân Bình, H. Càng Long, T. Trà Vinh |
97 |
97 |
PHAN THỊ |
LIỄU |
17/09/1988 |
X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
98 |
98 |
HỒ THỦY |
LINH |
11/06/1996 |
X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
99 |
99 |
LÝ MỘNG THÙY |
LINH |
02/09/1992 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
100 |
100 |
NGUYỄN CHÍ |
LINH |
09/07/1988 |
X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
101 |
101 |
NGUYỄN HOÀNG YẾN |
LINH |
21/07/2006 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
102 |
102 |
NGUYỄN QUANG |
LINH |
21/07/2004 |
P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
103 |
103 |
NGUYỄN VĂN |
LINH |
23/06/1994 |
X. Diễn Lâm, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
104 |
104 |
PHAN VŨ |
LINH |
01/01/1993 |
P. Núi Sam, TP. Châu Đốc, T. An Giang |
105 |
105 |
HOÀNG |
LONG |
13/07/2000 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
106 |
106 |
NINH HẢI |
LONG |
07/12/1997 |
X. Sông Thao, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
107 |
107 |
BỒ QUỐC HUY |
LUẬT |
17/07/2003 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
108 |
108 |
LÊ THỊ |
LỤC |
16/07/1985 |
TT. Đắk Mil, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông |
109 |
109 |
ĐOÀN VIẾT |
LỰC |
30/08/2006 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
110 |
110 |
VÕ THỊ MY |
LY |
09/10/1997 |
X. Cao Quảng, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
111 |
111 |
HOÀNG THỊ QUỲNH |
MAI |
15/06/1996 |
X. Ea Tóh, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
112 |
112 |
NGUYỄN NGỌC |
MAI |
17/02/1988 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
113 |
113 |
CHÍ TẤN |
MINH |
19/02/1995 |
X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
114 |
114 |
ĐẶNG TUẤN |
MINH |
15/03/1997 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
115 |
115 |
NGÔ VĂN |
MINH |
07/08/2005 |
X. Hải Lệ, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
116 |
116 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
MỸ |
08/10/1986 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
117 |
117 |
LÊ KHÁNH |
NAM |
30/04/1982 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
118 |
118 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
NAM |
19/04/2006 |
X. Xuy Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
119 |
119 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
15/04/2005 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
120 |
120 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
NGA |
09/07/1992 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
121 |
121 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
NGA |
26/07/1999 |
P. Châu Phú A, TP. Châu Đốc, T. An Giang |
122 |
122 |
ĐẶNG THANH |
NGÂN |
20/03/1990 |
X. Mỹ Phong, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
123 |
123 |
ĐỒNG THỊ KIM |
NGÂN |
16/11/1995 |
X. Ea Yông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
124 |
124 |
PHẠM TẤN |
NGHĨA |
03/06/1993 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
125 |
125 |
HOÀNG THÙY MINH |
NGỌC |
19/06/1991 |
TT. Buôn Trấp, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk |
126 |
126 |
VÕ THỊ KIM |
NGỌC |
26/06/2001 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
127 |
127 |
TRẦN KHÔI |
NGUYÊN |
02/08/2005 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
128 |
128 |
TRẦN THỊ ÁNH |
NGUYỆT |
25/03/1982 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
129 |
129 |
ĐẶNG ĐẠI |
NHÂN |
02/10/1999 |
X. Ia Hrú, H. Chư Pưh, T. Gia Lai |
130 |
130 |
HUỲNH HỮU |
NHÂN |
27/01/2000 |
X. Mỹ Lâm, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang |
131 |
131 |
LÊ NGUYỄN THÀNH |
NHÂN |
27/02/2006 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
132 |
132 |
NGUYỄN MINH |
NHÂN |
20/03/2006 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
133 |
133 |
PHẠM HIỀN |
NHÂN |
25/10/1999 |
X. Tân An Luông, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |
134 |
134 |
QUÁCH THƯỢNG YẾN |
NHÂN |
05/12/1993 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
135 |
135 |
ĐẶNG YẾN |
NHI |
09/11/2000 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
136 |
136 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NHI |
19/02/2006 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
137 |
137 |
LÊ HOÀNG |
NHỊ |
28/08/2002 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
138 |
138 |
THÁI VĂN |
NHỎ |
20/04/1979 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
139 |
139 |
NGUYỄN VĂN |
NHỚ |
13/08/1997 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
140 |
140 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
NHƯ |
11/11/1994 |
P.26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
141 |
141 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NHUNG |
26/03/1998 |
P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
142 |
142 |
NGÔ TẤN |
PHÁT |
13/02/2000 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
143 |
143 |
NGUYỄN TẤN |
PHÁT |
30/03/1994 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
144 |
144 |
NGUYỄN TẤN |
PHÁT |
05/01/1998 |
TT. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, T. An Giang |
145 |
145 |
VŨ MINH |
PHÁT |
22/01/1998 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
146 |
146 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHI |
28/10/2005 |
X. An Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
147 |
147 |
VŨ MINH |
PHI |
10/01/2003 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
148 |
148 |
PHẠM VĂN |
PHONG |
06/12/1976 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
149 |
149 |
LÊ THANH |
PHÚ |
11/10/2003 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
150 |
150 |
NGUYỄN MINH |
PHÚ |
02/03/2003 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
151 |
151 |
LỶ HOÀNG |
PHƯỚC |
19/03/1995 |
X. Phú Vinh, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
152 |
152 |
NGUYỄN |
PHƯỚC |
17/01/1975 |
X. Hải Sơn, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
153 |
153 |
LÂM BẢO |
PHƯƠNG |
07/02/1999 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
154 |
154 |
LÊ UYÊN |
PHƯƠNG |
22/04/2005 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
155 |
155 |
MAI THỊ |
PHƯƠNG |
08/07/1993 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
156 |
156 |
NGUYỄN MINH |
PHƯƠNG |
02/09/2005 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
157 |
157 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯƠNG |
16/12/1974 |
X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
158 |
158 |
HUỲNH THỊ |
PHƯỜNG |
02/12/1985 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
159 |
159 |
HÀN MINH |
QUÂN |
07/01/1997 |
X. Bình Trung, H. Châu Đức, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
160 |
160 |
MẠC SĨ |
QUANG |
13/07/1991 |
X. Xuân Hồng, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
161 |
161 |
NGÔ XUÂN |
QUANG |
05/09/2005 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
162 |
162 |
TRẦN NGỌC |
QUÍ |
15/07/1992 |
X. Khánh Bình Tây Bắc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
163 |
163 |
BÙI QUANG |
QUÝ |
23/07/1955 |
X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
164 |
164 |
NGUYỄN QUANG |
QUÝ |
10/10/1983 |
X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
165 |
165 |
TRƯƠNG HỒNG |
QUÝ |
03/02/1994 |
X. Vĩnh Hòa Hưng Bắc, H. Gò Quao, T. Kiên Giang |
166 |
166 |
LÊ ĐOÀN NGỌC |
QUYÊN |
15/02/2005 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
167 |
167 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
23/04/1988 |
X. Kiến Thiết, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
168 |
168 |
TRẦN NHẬT |
QUỲNH |
15/02/1994 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
169 |
169 |
VÕ HOÀNG |
SANG |
17/02/2004 |
TT. Giồng Trôm, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
170 |
170 |
LÊ VĂN |
SƠN |
09/11/2005 |
X. Ea Sar, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
171 |
171 |
TRẦN HOÀNG |
SƠN |
04/01/1985 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
172 |
172 |
LÊ PHÚ |
SỰ |
25/11/1993 |
X. Long Phú, TX. Long Mỹ, T. Hậu Giang |
173 |
173 |
LÊ VĂN |
TÀI |
14/04/1998 |
X. Vĩnh Lộc, H. An Phú, T. An Giang |
174 |
174 |
NGUYỄN THỊ |
TÁM |
07/04/1985 |
P. Bình Hòa, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
175 |
175 |
NGUYỄN THANH |
TÂM |
10/02/1990 |
X. Ninh Hòa, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu |
176 |
176 |
NGUYỄN NHẬT |
TÂN |
10/01/2003 |
X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận |
177 |
177 |
NGUYỄN VĂN |
TÂY |
08/10/1989 |
X. Long Kiến, H. Chợ Mới, T. An Giang |
178 |
178 |
NGÔ QUỐC |
THÁI |
08/03/2003 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
179 |
179 |
VÕ HOÀNG |
THÁI |
04/04/1987 |
X. Bình Phú, H. Châu Phú, T. An Giang |
180 |
180 |
TRẦN TRỌNG |
THĂNG |
12/05/1998 |
X. Nghi Quang, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
181 |
181 |
ĐỒNG XUÂN |
THẮNG |
23/12/2005 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
182 |
182 |
TẠ VĂN |
THẮNG |
06/12/1983 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
183 |
183 |
TRƯƠNG QUỐC |
THẮNG |
16/10/2001 |
X. Điền Mỹ, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
184 |
184 |
LÝ CHÍ |
THANH |
05/11/1999 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
185 |
185 |
NGUYỄN VĂN YẾN |
THANH |
07/07/1999 |
X. An Hòa, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp |
186 |
186 |
TRỊNH QUỐC |
THANH |
12/10/1994 |
X. Tân Phong, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
187 |
187 |
VÕ HOÀI |
THANH |
10/05/2000 |
P. Phổ Minh, TX. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
188 |
188 |
HỒ ĐOÀN QUỐC |
THẢO |
12/09/1993 |
P.08, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
189 |
189 |
NGUYỄN MINH |
THỌ |
19/08/1993 |
X. Ân Phú, H. Vũ Quang, T. Hà Tĩnh |
190 |
190 |
ĐẶNG VĂN |
THÔNG |
06/08/1991 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
191 |
191 |
TRẦN TRUNG |
THÔNG |
11/07/2000 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
192 |
192 |
DƯƠNG VĂN |
THỐNG |
19/07/1981 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
193 |
193 |
HUỲNH ANH |
THƯ |
05/06/1994 |
X. An Hảo, H. Tịnh Biên, T. An Giang |
194 |
194 |
TRẦN THỊ XUÂN |
THY |
01/01/2005 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
195 |
195 |
NGUYỄN PHẠM CẨM |
TIÊN |
09/02/2004 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
196 |
196 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
TIÊN |
29/10/1995 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
197 |
197 |
LÊ VIỆT |
TIẾN |
14/03/2005 |
P.7, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
198 |
198 |
TRẦN MINH |
TIẾN |
14/03/1989 |
X. Quảng Hợp, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
199 |
199 |
TRẦN VĂN |
TIẾN |
08/08/2005 |
X. An Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
200 |
200 |
NGUYỄN THỊ VẠN |
TIỀN |
21/03/1990 |
X. Thanh An, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
201 |
201 |
MAI HỮU |
TÍN |
26/06/2006 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
202 |
202 |
LÊ VĂN |
TỊNH |
09/12/2003 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
203 |
203 |
MAI THANH |
TOÀN |
14/06/1998 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
204 |
204 |
LÊ PHÚ |
TOẢN |
16/06/1988 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
205 |
205 |
NGUYỄN BÁCH |
TOẢN |
03/09/1985 |
X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
206 |
206 |
PHAN THANH |
TRA |
11/03/1994 |
X. Đức Chánh, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
207 |
207 |
LÊ MAI |
TRÂM |
10/05/1991 |
X. Phi Thông, TP. Rạch Giá, T. Kiên Giang |
208 |
208 |
LÊ NGUYỄN KHÁNH |
TRÂM |
16/04/2005 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
209 |
209 |
ĐOÀN THỊ THU |
TRANG |
25/07/1977 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
210 |
210 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
24/10/1991 |
X. Ea Pil, H. M’Đrắk, T. Đắk Lắk |
211 |
211 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
01/12/1993 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
212 |
212 |
ĐỖ CAO |
TRÍ |
17/01/1995 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
213 |
213 |
NGUYỄN MINH |
TRÍ |
25/10/2005 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
214 |
214 |
NGUYỄN MINH |
TRIẾT |
11/01/1995 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
215 |
215 |
NGUYỄN HOA HƯƠNG |
TRINH |
11/07/1991 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
216 |
216 |
NGUYỄN CẢNH |
TRƯỜNG |
11/12/1993 |
X. Thanh Ngọc, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
217 |
217 |
NGUYỄN HOÀNG THÁI |
TÚ |
13/07/2004 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
218 |
218 |
PHAN THANH |
TỨ |
06/07/1975 |
X. Cư Huê, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
219 |
219 |
NGUYỄN MINH |
TUẤN |
17/12/1998 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
220 |
220 |
TRẦN DANH |
TUẤN |
22/10/2002 |
X. Kỳ Trung, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
221 |
221 |
TRỊNH NGỌC |
TUẤN |
16/06/1999 |
X. Định Tiến, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
222 |
222 |
HOÀNG VĂN |
TÙNG |
07/10/1996 |
X. Yên Trung, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
223 |
223 |
TRẦN THỊ MỘNG |
TUYỀN |
20/10/1986 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
224 |
224 |
TRẦN THỊ THANH |
TUYỀN |
18/06/1992 |
X. Xuân Định, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
225 |
225 |
LƯƠNG THỊ |
TUYẾT |
08/11/2001 |
X. Đắk Wil, H. Cư Jút, T. Đắk Nông |
226 |
226 |
LÊ THỊ THU |
UYÊN |
24/01/2004 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
227 |
227 |
ĐẶNG QUANG |
VIỆT |
06/12/2004 |
X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
228 |
228 |
VÕ QUANG |
VINH |
10/10/1996 |
X. Trường Tây, TX. Hòa Thành, T. Tây Ninh |
229 |
229 |
DƯƠNG TUẤN |
VŨ |
07/03/1991 |
X. Thạnh Đông, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang |
230 |
230 |
NGUYỄN THANH |
VŨ |
02/04/1992 |
X. Mỹ Đức Đông, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
231 |
231 |
BÙI THỊ HỒNG |
VY |
23/11/1985 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
232 |
232 |
HUỲNH VIÊN |
VY |
13/09/1988 |
X. Tịnh An, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
233 |
233 |
TRẦN THỊ TƯỜNG |
VY |
06/10/2006 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
234 |
234 |
NGUYỄN LÊ ANH |
YẾN |
09/11/2003 |
X. Ia Pia, H. Chư Prông, T. Gia Lai |
HẠNG B11 |
235 |
1 |
HỒ THIÊN |
BẢO |
13/12/1999 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
236 |
2 |
NGUYỄN THỊ |
DUYÊN |
06/02/1996 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
237 |
3 |
TRẦN THỊ |
HƯỜNG |
15/09/1989 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
238 |
4 |
TÔ THỊ THÚY |
LIỄU |
01/01/1986 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
239 |
5 |
ĐẶNG THỊ HỒNG |
LOAN |
25/06/1985 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
240 |
6 |
HỒ THỊ HỒNG |
LOAN |
29/01/1989 |
X. Tân Lý Đông, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
241 |
7 |
PHẠM THỊ CẨM |
LOAN |
07/03/1991 |
X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
242 |
8 |
ĐÀO THỊ |
MAI |
01/08/1993 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
243 |
9 |
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
NGHI |
28/11/2001 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
244 |
10 |
NGUYỄN THỊ |
NGHĨA |
15/03/1996 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
245 |
11 |
NGUYỄN THẢO |
NGỌC |
21/02/2003 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
246 |
12 |
NGUYỄN TRÍ MINH |
NGỌC |
19/09/1992 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
247 |
13 |
VŨ THỊ ÁNH |
NGUYỆT |
14/09/1994 |
X. Nhân Cơ, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
248 |
14 |
TRẦN THỊ THANH |
NHÀN |
10/10/1995 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
249 |
15 |
LÊ THỊ KIỀU |
OANH |
25/01/1995 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
250 |
16 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
OANH |
08/12/1998 |
P. Xuân Hòa, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
251 |
17 |
TRẦN LÊ |
PHÚ |
10/05/2004 |
P. Long Bình, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
252 |
18 |
LÊ THỊ HỒNG |
PHƯƠNG |
23/08/1984 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
253 |
19 |
NGUYỄN THỊ MINH |
PHƯỢNG |
02/01/1987 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
254 |
20 |
ĐẶNG THỊ |
QUYẾN |
01/01/1983 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
255 |
21 |
CHƯƠNG MỸ |
QUỲNH |
28/09/1993 |
X. Núi Tượng, H. Tân Phú, T. Đồng Nai |
256 |
22 |
MAI TRỌNG |
THẮNG |
08/01/1980 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
257 |
23 |
VÕ THỊ |
THUẬN |
25/02/1993 |
X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
258 |
24 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
THÙY |
10/12/1981 |
X. Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
259 |
25 |
NGUYỄN THỊ |
THỦY |
27/10/1986 |
P. Phú Mỹ, TX. Phú Mỹ, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
260 |
26 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
VÂN |
13/04/1981 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
261 |
27 |
LÊ THỊ KIM |
VŨ |
01/01/1975 |
P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
262 |
28 |
ĐỖ KHÁNH |
VY |
27/09/2005 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG C |
263 |
1 |
NGUYỄN THANH |
BÌNH |
26/09/1986 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
264 |
2 |
HỒ ANH |
ĐỨC |
09/10/1997 |
TT. Vân Canh, H. Vân Canh, T. Bình Định |
265 |
3 |
NGUYỄN VĂN |
DƯƠNG |
21/10/1991 |
X. Ea Đar, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
266 |
4 |
NGUYỄN THANH |
HẢI |
11/04/1994 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
267 |
5 |
LÊ CÔNG |
HẬU |
07/03/1997 |
X. Điềm Hy, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
268 |
6 |
HUỲNH VĂN |
HẾT |
01/02/1990 |
X. Mỹ Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
269 |
7 |
NGUYỄN VĂN |
HIỆP |
01/01/1996 |
X. Tân Hưng Tây, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
270 |
8 |
HỒ ĐỨC |
HIẾU |
06/06/2002 |
X. Lý Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
271 |
9 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
22/10/1987 |
X. Hưng Mỹ, H. Châu Thành, T. Trà Vinh |
272 |
10 |
KIỀU VĂN |
HÙNG |
10/05/1997 |
X. Ngọc Sơn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
273 |
11 |
NGUYỄN HOÀNG |
KHẢI |
25/07/1991 |
X. Ngọc Chánh, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
274 |
12 |
ĐẶNG TRƯỜNG |
KHANG |
12/10/1992 |
X. Vĩnh Phú Tây, H. Phước Long, T. Bạc Liêu |
275 |
13 |
BÙI QUỐC |
KHÁNH |
01/01/1987 |
X. Hòa Bình, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long |
276 |
14 |
NGUYỄN XUÂN |
LỘC |
03/11/2003 |
P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
277 |
15 |
NGUYỄN VĂN |
LUÂN |
21/04/1989 |
TT. Sóc Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang |
278 |
16 |
TRƯƠNG ĐÌNH |
LƯỢNG |
24/08/1986 |
X. Nghĩa Long, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An |
279 |
17 |
ĐỖ THANH |
MỊ |
02/03/1992 |
X. Viên An Đông, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
280 |
18 |
TRƯƠNG VĂN |
NHỰT |
05/12/1990 |
X. Vĩnh Xương, TX. Tân Châu, T. An Giang |
281 |
19 |
TRẦN HOÀNG |
PHÚC |
31/01/1997 |
TT. Tri Tôn, H. Tri Tôn, T. An Giang |
282 |
20 |
ĐẶNG VĂN |
PHƯỚC |
01/06/2001 |
X. Trung Hưng, H. Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
283 |
21 |
ĐỖ HỮU |
PHƯỚC |
29/05/2002 |
X. Bảo Thạnh, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
284 |
22 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯƠNG |
20/12/1985 |
X. Hoa Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
285 |
23 |
TRẦN VĂN |
PHƯỢNG |
08/11/1998 |
X. Cư K Róa, H. M’Đrắk, T. Đắk Lắk |
286 |
24 |
TRIỆU PHI |
RUM |
01/05/1990 |
X. Tân Hưng, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
287 |
25 |
VÕ QUANG |
SANG |
30/06/1998 |
X. Phú Hiệp, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp |
288 |
26 |
HUỲNH KIM |
SƠN |
15/08/1993 |
X. Hòa Bình 1, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
289 |
27 |
LÊ BÁ |
TÀI |
20/12/1997 |
X. Thanh Chi, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
290 |
28 |
NGUYỄN ĐỨC |
THỊNH |
12/11/1999 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
291 |
29 |
ĐINH VĂN |
THUẬN |
02/03/1991 |
X. Thọ Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
292 |
30 |
HUỲNH VĂN |
TIỀN |
06/03/2000 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
293 |
31 |
NGUYỄN ĐÌNH |
TRƯỜNG |
20/03/1991 |
X. Yên Dưỡng, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
294 |
32 |
HOÀNG VĂN |
TÚ |
04/02/2001 |
X. Bằng Lang, H. Quang Bình, T. Hà Giang |
295 |
33 |
PHẠM THANH |
TUẤN |
01/01/1984 |
X. Phương Thịnh, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
296 |
34 |
LÊ THANH |
TÙNG |
01/01/1987 |
X. Mỹ An Hưng B, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |
297 |
35 |
NGUYỄN VĂN |
TÙNG |
07/10/1995 |
X. Hòa Lợi, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
298 |
36 |
TRẦN |
VŨ |
06/02/1991 |
TT. Sa Rài, H. Tân Hồng, T. Đồng Tháp |
299 |
37 |
HOÀNG VĂN HẢI |
Ý |
30/08/2003 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
300 |
38 |
NGUYỄN KHẢI |
Ý |
12/10/2000 |
X. Hòa Định Tây, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |