DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH |
NGÀY 29/10/2024 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2 |
1 |
1 |
NGUYỄN VĂN |
ÁI |
14/03/2003 |
P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
LÊ QUỐC |
AN |
06/11/1991 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
3 |
3 |
NGUYỄN VĂN |
AN |
27/04/2006 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
4 |
4 |
LÊ THỊ MỸ |
ANH |
23/05/2000 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
5 |
5 |
NGUYỄN TUẤN |
ANH |
02/10/1997 |
X. Phù Lãng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
6 |
6 |
TRẦN HÙNG |
ANH |
23/12/2005 |
P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
7 |
7 |
HÀ NGỌC |
ÁNH |
22/05/2006 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
8 |
8 |
LÊ BÁ |
BA |
26/02/1995 |
X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa |
9 |
9 |
ĐÀO HUY |
BẢO |
09/02/1997 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
10 |
10 |
ĐOÀN VŨ |
BẢO |
23/11/1995 |
X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
11 |
11 |
NGUYỄN VĂN |
BÌNH |
10/05/1984 |
X. Yên Thành, H. ý Yên, T. Nam Định |
12 |
12 |
TRẦN NGUYỄN NHƯ |
BÌNH |
22/05/2002 |
X. Minh Thắng, H. Chơn Thành, T. Bình Phước |
13 |
13 |
HỒ THỊ |
CẨM |
27/06/1994 |
X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
14 |
14 |
NGUYỄN VĂN |
CẢNH |
15/05/1986 |
X. Nam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
15 |
15 |
TÔ HOÀNG |
CHÂU |
27/07/1990 |
P.05, Q.10, TP. Hồ Chí Minh |
16 |
16 |
NGÔ HOÀNG LAN |
CHI |
10/04/2005 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
17 |
17 |
ĐỖ VĂN |
CHÍNH |
13/05/2000 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
18 |
18 |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
CÔNG |
12/12/1984 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
19 |
19 |
PHẠM THÀNH |
CÔNG |
20/11/1990 |
X. Ea Kuăng, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
20 |
20 |
NGUYỄN QUỐC |
CƯỜNG |
20/02/1995 |
X. Vĩnh Lợi, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
21 |
21 |
PHAN CÔNG |
CƯỜNG |
19/05/1992 |
TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
22 |
22 |
NGUYỄN VĂN |
ĐẠI |
24/02/1992 |
X. Vạn Thọ, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
23 |
23 |
TRẦN THANH |
DẦN |
25/04/1986 |
X. Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
24 |
24 |
NGUYỄN HẠO |
DANH |
14/03/2005 |
X. Thạnh Phú Đông, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
25 |
25 |
HỒ THỊ |
ĐÀO |
05/05/1983 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
26 |
26 |
NGUYỄN THỊ |
ĐEN |
24/12/1988 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
27 |
27 |
LÝ THỊ THANH |
DIỄM |
03/03/1997 |
X. Hà Ra, H. Mang Yang, T. Gia Lai |
28 |
28 |
NGUYỄN THANH |
ĐIỀN |
22/08/1989 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
29 |
29 |
VŨ VĂN |
ĐIỆP |
06/10/1977 |
TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
30 |
30 |
NGUYỄN QUỐC |
ĐỊNH |
30/03/1980 |
X. Tân Ân Tây, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
31 |
31 |
LÊ ANH |
ĐỨC |
07/02/1992 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
32 |
32 |
LÊ MINH |
ĐỨC |
20/11/1993 |
X. Gáo Giồng, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
33 |
33 |
VŨ MINH |
ĐỨC |
18/05/2002 |
P. Quang Hanh, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
34 |
34 |
NGUYỄN THỊ |
DUNG |
14/01/1986 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
35 |
35 |
LÊ TIẾN |
DŨNG |
22/09/1991 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
36 |
36 |
ĐỖ TRÙNG |
DƯƠNG |
01/07/1997 |
X. Triệu Hải, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng |
37 |
37 |
NGUYỄN ĐÌNH |
DƯƠNG |
24/08/1999 |
X. Cư An, H. Đăk Pơ, T. Gia Lai |
38 |
38 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
18/12/2000 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
39 |
39 |
LÂM NGUYỄN HOÀNG |
GIANG |
26/10/2004 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
40 |
40 |
PHAN ĐỖ TRƯỜNG |
GIANG |
28/09/1985 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
41 |
41 |
NGUYỄN HỮU QUỲNH |
GIAO |
28/08/1985 |
P.16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
42 |
42 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
GIÀU |
01/01/1987 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
43 |
43 |
ĐOÀN NGỌC |
HẢI |
11/05/2002 |
P. Tân Xuân, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
44 |
44 |
HUỲNH QUỐC |
HẢI |
18/06/1989 |
P.05, Q.10, TP. Hồ Chí Minh |
45 |
45 |
KIM NGỌC |
HẢI |
05/04/2004 |
X. Phú Tân, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
46 |
46 |
NGUYỄN DUY |
HẢI |
09/10/2003 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
47 |
47 |
NGUYỄN VĂN |
HẢI |
23/03/1990 |
X. Định Hòa, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
48 |
48 |
PHAN KHẮC |
HẢI |
06/06/1983 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
49 |
49 |
PHAN XUÂN |
HẢI |
20/02/1997 |
X. Ia Din, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
50 |
50 |
HUỲNH ĐỖ GIA |
HÂN |
06/04/2006 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
51 |
51 |
LÊ NGỌC |
HÂN |
02/12/2001 |
P.05, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
52 |
52 |
NHIÊU NGỌC GIA |
HÂN |
05/05/2003 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
53 |
53 |
PHẠM THỊ |
HẠNH |
01/01/1977 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
54 |
54 |
THIỀU VIẾT |
HẠNH |
08/08/1993 |
X. Đông Tiến, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa |
55 |
55 |
TRƯƠNG THỊ |
HẢO |
16/06/1997 |
X. Đức Phú, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận |
56 |
56 |
HỒ THÁI |
HẬU |
03/11/1995 |
X. Mỹ Trinh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
57 |
57 |
HUỲNH THANH |
HẬU |
26/08/1985 |
P. Tân Hạnh, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
58 |
58 |
HUỲNH THỊ ÚT |
HẬU |
20/06/1995 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
59 |
59 |
NGUYỄN NGỌC |
HẬU |
07/02/1998 |
X. Cát Hanh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
60 |
60 |
TRỊNH THỊ |
HIỀN |
23/08/1984 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
61 |
61 |
PHAN VĂN |
HIỆP |
14/09/2006 |
X. Bình Sơn, H. Hiệp Đức, T. Quảng Nam |
62 |
62 |
NGUYỄN CHÍ |
HIẾU |
04/04/2006 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
63 |
63 |
HUỲNH THỊ BÍCH |
HOA |
13/01/1991 |
P. Dĩ An, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
64 |
64 |
NGUYỄN |
HÒA |
12/12/2004 |
X. Tân Thanh, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
65 |
65 |
ĐẶNG ĐỨC |
HOẠCH |
06/08/1986 |
P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
66 |
66 |
LÊ VŨ |
HOÀNG |
20/11/2004 |
P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
67 |
67 |
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
14/11/2000 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
68 |
68 |
ĐỖ MINH |
HƯƠNG |
05/06/2004 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
69 |
69 |
LÊ NGỌC QUỲNH |
HƯƠNG |
23/07/2006 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
70 |
70 |
LÝ THỊ NGỌC |
HƯƠNG |
01/09/1978 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
71 |
71 |
NGUYỄN BÁ |
HỮU |
28/11/1997 |
X. Phượng Vĩ, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
72 |
72 |
NGUYỄN ĐỨC |
HUY |
26/06/1998 |
X. Phú Cường, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp |
73 |
73 |
TRƯƠNG QUỐC |
HUY |
24/04/2002 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
74 |
74 |
HOÀNG TUẤN |
KHA |
10/04/1992 |
X. Đray Bhăng, H. Cư Kuin, T. Đắk Lắk |
75 |
75 |
MỘC NGỌC |
KHANH |
16/03/2004 |
X. Lâm San, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
76 |
76 |
NGUYỄN NHƯ |
KHÁNH |
17/04/1990 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
77 |
77 |
PHẠM MINH |
KHÁNH |
01/01/1990 |
X. Tân Thành, TP. Ngã Bảy, T. Hậu Giang |
78 |
78 |
PHAN MINH ĐĂNG |
KHOA |
09/11/1995 |
X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
79 |
79 |
VÕ TRẦN |
KHÔI |
27/04/2005 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
80 |
80 |
NGUYỄN TẤN TUẤN |
KIỆT |
05/03/2006 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
81 |
81 |
VƯƠNG NGỌC |
KIM |
15/02/1985 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
82 |
82 |
TÔ KIM |
LỆ |
20/10/1993 |
X. Cây Gáo, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
83 |
83 |
BÙI VĂN |
LÊN |
06/12/1991 |
X. Nhơn Mỹ, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
84 |
84 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
LIÊN |
08/05/1990 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
85 |
85 |
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
LIÊN |
23/02/1997 |
X. Tân Hưng, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
86 |
86 |
HUỲNH ĐỖ PHƯƠNG |
LINH |
22/11/1999 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
87 |
87 |
PHAN NGUYỄN HOÀNG |
LINH |
25/09/1997 |
P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
88 |
88 |
LÊ THỊ |
LOAN |
21/05/1986 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
89 |
89 |
TRẦN VĂN |
LỘC |
24/02/2003 |
X. An Sơn, H. Kiên Hải, T. Kiên Giang |
90 |
90 |
ĐÀO VĂN |
LONG |
10/10/1986 |
X. Khánh Trung, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình |
91 |
91 |
NGUYỄN QUỲNH |
LONG |
19/11/2004 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
92 |
92 |
TỐNG TRƯỜNG |
LONG |
17/01/2001 |
X. Long An, H. Long Thành, T. Đồng Nai |
93 |
93 |
CHÂU THÀNH |
LUÂN |
01/04/1996 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
94 |
94 |
NGUYỄN HÀ BẢO |
LUÂN |
09/02/2004 |
X. Thạnh Phước, H. Bình Đại, T. Bến Tre |
95 |
95 |
NGUYỄN NGỌC |
LUÂN |
17/05/1988 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
96 |
96 |
NGUYỄN THÀNH |
LUÂN |
15/07/1999 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
97 |
97 |
BÙI ĐỨC |
LƯƠNG |
24/12/1999 |
X. Nam Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
98 |
98 |
BÙI VIẾT |
MINH |
02/05/2000 |
X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
99 |
99 |
HUỲNH THỊ TUYẾT |
MINH |
03/10/1998 |
X. Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
100 |
100 |
LÊ QUÝ |
MINH |
15/01/1996 |
X. Thanh An, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
101 |
101 |
NGUYỄN THANH |
MINH |
19/10/1997 |
X. Sơn Giang, H. Sông Hinh, T. Phú Yên |
102 |
102 |
PHẠM ĐỨC |
MINH |
17/07/2003 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
103 |
103 |
PHẠM NGỌC |
MINH |
08/09/1992 |
X. Mỹ Hiệp Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang |
104 |
104 |
TRẦN CAO |
MINH |
29/05/2005 |
X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
105 |
105 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
MY |
08/09/2000 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
106 |
106 |
HUỲNH TRẦN TOÀN |
MỸ |
22/12/1982 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
107 |
107 |
LÊ THỊ HOÀNG |
MỸ |
17/08/2003 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
108 |
108 |
ĐINH THỊ QUỲNH |
NA |
18/02/2000 |
X. Dur KMăl, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk |
109 |
109 |
HUỲNH NGỌC THOẠI |
NAM |
15/03/2000 |
X. Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, T. An Giang |
110 |
110 |
MAI NGỌC |
NAM |
31/07/2002 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
111 |
111 |
NGUYỄN ĐÌNH |
NAM |
15/07/1987 |
X. Phú Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
112 |
112 |
TRẦN MINH |
NAM |
29/12/1996 |
X. Định Thành, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
113 |
113 |
TRẦN THỊ HÀ |
NAM |
05/04/1989 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
114 |
114 |
TRỊNH XUÂN |
NAM |
24/03/1984 |
TT. Quí Lộc, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
115 |
115 |
TRƯƠNG THỊ THÙY |
NGÂN |
06/02/1989 |
X. Quảng Phú, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
116 |
116 |
BÙI NGỌC PHƯƠNG |
NGHI |
12/12/2005 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
117 |
117 |
HUỲNH THỊ MẪN |
NGHI |
07/04/2002 |
X. Suối Đá, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh |
118 |
118 |
NGUYỄN MINH |
NGHĨA |
01/02/2001 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
119 |
119 |
HỒ THỊ |
NGỌC |
08/02/1999 |
X. Đức Minh, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông |
120 |
120 |
LÊ THỊ |
NGỌC |
02/03/1995 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
121 |
121 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
NGỌC |
12/02/1987 |
X. Cây Trường II, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
122 |
122 |
TRẦN KIM |
NGỌC |
02/12/2003 |
X. Trung Lập Thượng, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
123 |
123 |
NGUYỄN ANH |
NGUYÊN |
11/08/1985 |
X. Tân Hà, H. Hàm Tân, T. Bình Thuận |
124 |
124 |
ĐOÀN VĂN |
NHÀN |
12/11/2004 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
125 |
125 |
NGUYỄN THANH |
NHÀN |
14/06/2004 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
126 |
126 |
PHẠM TRẦN KHÁNH |
NHÂN |
12/09/2005 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
127 |
127 |
HOÀNG QUỐC |
NHẬT |
22/11/2005 |
X. Hồng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
128 |
128 |
LÊ QUANG |
NHỰT |
27/07/1999 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
129 |
129 |
VÕ HOÀNG |
OANH |
20/12/1989 |
X. Phổ Cường, TX. Đức Phổ, T. Quảng Ngãi |
130 |
130 |
TRẦN MINH |
PHÁP |
07/03/1988 |
TT. Đắk Hà, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
131 |
131 |
DƯƠNG THANH |
PHONG |
29/10/1993 |
P. Nhà Mát, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu |
132 |
132 |
VÕ THANH |
PHONG |
21/02/2000 |
X. Kiến An, H. Chợ Mới, T. An Giang |
133 |
133 |
DƯƠNG THANH |
PHÚ |
28/12/1997 |
X. Ân Nghĩa, H. Hoài Ân, T. Bình Định |
134 |
134 |
HUỲNH HOÀNG |
PHÚ |
23/02/2000 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
135 |
135 |
TRƯƠNG QUANG |
PHÚ |
18/08/1988 |
P. Trung Dũng, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
136 |
136 |
TRẦN ĐẠI |
PHÚC |
07/04/1997 |
TT. Định Quán, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
137 |
137 |
TRẦN HOÀI |
PHÚC |
20/09/1978 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
138 |
138 |
HỒ DŨNG |
PHƯƠNG |
21/06/1991 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
139 |
139 |
NGUYỄN HOÀI |
PHƯƠNG |
17/12/1992 |
P. Hòa An, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
140 |
140 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
PHƯƠNG |
05/12/1991 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
141 |
141 |
PHẠM THỊ |
PHƯƠNG |
12/07/1995 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
142 |
142 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
PHƯỢNG |
20/05/1991 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
143 |
143 |
PHẠM MINH |
QUÂN |
22/09/2002 |
P. Tân Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
144 |
144 |
TỐNG PHÚC |
QUÂN |
26/03/2002 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
145 |
145 |
TRẦN HỒNG |
QUÂN |
13/08/2004 |
X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
146 |
146 |
NGUYỄN TẤN |
QUANG |
08/07/1988 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
147 |
147 |
PHẠM NGỌC |
QUANG |
17/04/1993 |
P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
148 |
148 |
PHẠM LÊ MINH |
QUÍ |
07/03/1998 |
X. Gia Canh, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
149 |
149 |
DƯƠNG TRẦN THANH |
QUỐC |
09/11/1999 |
P. Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
150 |
150 |
ĐỖ NHƯ |
QUÝ |
27/05/2003 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
151 |
151 |
NGUYỄN VIẾT |
QUYỀN |
09/10/1994 |
X. Hồng Bạch, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
152 |
152 |
NGÔ HOÀNG PHƯƠNG |
QUỲNH |
02/07/1993 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
153 |
153 |
LÊ TẤN |
SANG |
10/07/1996 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
154 |
154 |
NGUYỄN KHẮC |
SƠN |
18/03/2004 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
155 |
155 |
NGUYỄN VĂN |
SƠN |
01/01/1991 |
X. Phú Chánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
156 |
156 |
LÊ THỊ NGỌC |
SƯƠNG |
15/09/1988 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
157 |
157 |
NGUYỄN LÊ HỮU |
TÀI |
26/08/1999 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
158 |
158 |
NGUYỄN XUÂN |
TÀI |
10/03/1991 |
TT. Plei Cần, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
159 |
159 |
TRẦN NGỌC |
TÀI |
07/08/1998 |
P. Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
160 |
160 |
TRẦN NGUYỄN DUY |
TÀI |
01/01/1995 |
P. Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
161 |
161 |
ĐINH TIẾN |
TẠO |
03/10/2005 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
162 |
162 |
LÊ DƯƠNG |
THÁI |
15/03/1994 |
X. Xuân Hiệp, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
163 |
163 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
THẮM |
28/04/1979 |
X. Tân An, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
164 |
164 |
HUỲNH VĂN |
THẮNG |
01/01/1989 |
X. Phú Chánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
165 |
165 |
NGUYỄN QUANG |
THẮNG |
27/07/1990 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
166 |
166 |
NGUYỄN QUỐC |
THẮNG |
24/04/1995 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
167 |
167 |
NGUYỄN VIỆT |
THẮNG |
23/12/2001 |
X. Thọ Sơn, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
168 |
168 |
BÙI THIÊN |
THANH |
26/02/2006 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
169 |
169 |
HUỲNH MINH |
THANH |
17/12/1999 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
170 |
170 |
NGUYỄN QUỐC |
THANH |
13/09/2006 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
171 |
171 |
NGUYỄN VĂN |
THANH |
16/02/1990 |
X. Long Bình, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
172 |
172 |
PHẠM NGỌC |
THANH |
15/07/1991 |
TT. Quảng Phú, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
173 |
173 |
BÙI TRUNG |
THÀNH |
25/08/2005 |
X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
174 |
174 |
LÊ CHÍ |
THẢO |
26/07/1993 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
175 |
175 |
NGUYỄN THỊ DẠ |
THẢO |
06/07/1994 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
176 |
176 |
HUỲNH VĂN |
THIỆN |
14/08/1997 |
TT. Quảng Phú, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
177 |
177 |
LÝ NHƠN |
THIỆN |
21/07/2005 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
178 |
178 |
NGUYỄN MINH |
THIỆN |
02/06/2001 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
179 |
179 |
PHẠM VĂN |
THIỆN |
10/12/1982 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
180 |
180 |
TRƯƠNG CHÍ |
THIỆN |
11/11/1990 |
X. Tân Hòa, H. Phú Tân, T. An Giang |
181 |
181 |
HUỲNH VĂN |
THÔNG |
20/02/1987 |
X. Phước Thể, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận |
182 |
182 |
TRẦN THỊ ANH |
THƯ |
19/06/2004 |
X. Phượng Vĩ, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
183 |
183 |
CA VĂN |
THUẬN |
15/11/2003 |
P. Láng Tròn, TX. Giá Rai, T. Bạc Liêu |
184 |
184 |
VÕ TẤN |
THUẬN |
06/10/1992 |
X. Hành Trung, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
185 |
185 |
NGUYỄN TRÍ |
THỨC |
16/09/1996 |
TT. Chư Ty, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
186 |
186 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THƯƠNG |
10/06/2004 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
187 |
187 |
CAO MINH |
THƯỢNG |
21/03/1999 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
188 |
188 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THÚY |
16/09/1998 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
189 |
189 |
ĐƯỜNG THỊ |
THỦY |
06/04/1988 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
190 |
190 |
TRẦN THỊ BÍCH |
THỦY |
16/06/1977 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
191 |
191 |
TRẦN THỊ THU |
THỦY |
01/05/1985 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
192 |
192 |
HỒ SỸ |
TIẾN |
09/11/1986 |
X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
193 |
193 |
NGUYỄN MINH |
TIẾN |
27/08/1990 |
X. EaBar, H. Sông Hinh, T. Phú Yên |
194 |
194 |
PHAN THÀNH |
TÍN |
19/10/2002 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
195 |
195 |
BÙI LÊ NHẬT |
TOÀN |
22/09/2004 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
196 |
196 |
NGUYỄN THỊ MAI |
TRÂM |
25/12/1988 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
197 |
197 |
ĐỖ NGỌC BẢO |
TRÂN |
07/11/2005 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
198 |
198 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
27/09/1994 |
X. Tân An Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
199 |
199 |
NGUYỄN MINH |
TRÀNG |
16/03/1993 |
X. Hòa Tân, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
200 |
200 |
LƯU MINH |
TRÍ |
03/11/2003 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
201 |
201 |
NGUYỄN MINH |
TRÍ |
05/12/2006 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
202 |
202 |
NGUYỄN MINH |
TRÍ |
25/10/2005 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
203 |
203 |
NGUYỄN CÔNG |
TRỰC |
30/06/2003 |
P. Đoàn Kết, TX. Ayun Pa, T. Gia Lai |
204 |
204 |
NGUYỄN VĂN |
TRUNG |
02/02/1992 |
X. Mỹ Thắng, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
205 |
205 |
LÊ VĂN |
TÚ |
19/04/2002 |
X. Vĩnh Thịnh, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu |
206 |
206 |
HÀ HUY |
TỨ |
02/08/1993 |
X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
207 |
207 |
VÕ DANH |
TỨ |
20/10/1988 |
X. Cam Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
208 |
208 |
LÊ HOÀNG |
TUẤN |
07/06/2003 |
X. Trung Hiệp, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |
209 |
209 |
TRẦN CHÂU |
TUẤN |
26/08/1988 |
TT. Nam Phước, H. Duy Xuyên, T. Quảng Nam |
210 |
210 |
NGUYỄN VĂN |
TƯƠI |
10/08/1975 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
211 |
211 |
VÕ QUỐC |
TUY |
20/04/1988 |
X. Ea Tih, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
212 |
212 |
HUỲNH ANH |
TUYÊN |
01/01/1980 |
P. Thạnh Phước, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
213 |
213 |
NGUYỄN THỊ |
TUYẾN |
01/06/1991 |
P. Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
214 |
214 |
BÙI THỊ ÁNH |
TUYẾT |
12/09/1992 |
X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
215 |
215 |
BÙI XUÂN |
VINH |
09/04/1987 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
216 |
216 |
VÕ LÊ HOÀNG |
VŨ |
26/01/2006 |
P. Bình Hòa, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
217 |
217 |
TRẦN CÔNG |
VƯỢNG |
15/06/1993 |
X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa |
218 |
218 |
NGUYỄN THỊ |
YẾN |
02/07/1997 |
TT. Ma Lâm, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận |
HẠNG B11 |
219 |
1 |
LÊ THỊ THÚY |
AN |
19/06/2004 |
X. Tân Hưng, H. Tân Châu, T. Tây Ninh |
220 |
2 |
TRẦN MỸ |
CHẮN |
12/10/1995 |
X. Phú Tân, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
221 |
3 |
NGUYỄN NGỌC |
CHÂU |
27/04/2003 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
222 |
4 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
DUYÊN |
04/05/2003 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
223 |
5 |
NGUYỄN VĂN |
GIỎI |
08/07/1976 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
224 |
6 |
TRỊNH VĂN |
HÀ |
14/08/1995 |
X. Phú Xuân, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
225 |
7 |
PHẠM QUANG |
MINH |
27/05/2003 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
226 |
8 |
PHÙNG THANH |
NGÂN |
30/11/2001 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
227 |
9 |
PHẠM THỊ DIỆU |
NGUYÊN |
05/10/1973 |
P.17, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
228 |
10 |
NGUYỄN TRUNG |
NHẬT |
30/10/2004 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
229 |
11 |
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG |
QUỲNH |
06/10/1995 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
230 |
12 |
PHẠM NGỌC Y |
SA |
11/03/2001 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
231 |
13 |
PHẠM THỊ HỒNG |
THẮM |
11/06/1999 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
232 |
14 |
VŨ THU |
THẢO |
14/11/1989 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
233 |
15 |
NGUYỄN THỊ |
THƠM |
25/04/1995 |
X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
234 |
16 |
ĐÀO THỊ THANH |
THÚY |
20/09/1985 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
235 |
17 |
LƯƠNG VŨ MINH |
TRANG |
01/12/1997 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
236 |
18 |
TRỊNH THỊ QUỲNH |
TRANG |
10/07/1995 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
237 |
19 |
NGUYỄN THỊ MINH |
XUÂN |
11/01/1983 |
P. Trung Mỹ Tây, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
238 |
20 |
NGUYỄN NHƯ |
Ý |
18/10/1983 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG C |
239 |
1 |
NGUYỄN VĂN |
AN |
12/04/1988 |
X. Vị Thắng, H. Vị Thuỷ, T. Hậu Giang |
240 |
2 |
PHẠM VĂN HOÀNG |
ANH |
19/01/1994 |
X. Phú Thọ, H. Phú Tân, T. An Giang |
241 |
3 |
PHAN MINH |
CHIẾN |
27/09/1991 |
TT. Nàng Mau, H. Vị Thuỷ, T. Hậu Giang |
242 |
4 |
NGUYỄN VĂN |
CƯƠNG |
07/10/1997 |
X. Gia Phố, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
243 |
5 |
NGUYỄN TUẤN |
CƯỜNG |
23/03/1998 |
X. Sơn Nguyên, H. Sơn Hòa, T. Phú Yên |
244 |
6 |
TRẦN MINH |
CƯỜNG |
20/03/1992 |
X. Trung Hiệp, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |
245 |
7 |
TRẦN THANH |
CƯỜNG |
27/08/1985 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
246 |
8 |
TRẦN HẢI |
ĐĂNG |
30/08/2000 |
X. Ngọc Thuận, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
247 |
9 |
TRẦN VĂN |
ĐẦY |
01/01/1989 |
X. Minh Thuận, H. U Minh Thượng, T. Kiên Giang |
248 |
10 |
VÕ MINH |
ĐOÀN |
18/05/2001 |
X. Mỹ Đông, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp |
249 |
11 |
NGUYỄN VĂN |
DU |
23/07/1990 |
X. Đắk Som, H. Đăk Glong, T. Đắk Nông |
250 |
12 |
HUỲNH ANH |
DŨNG |
19/12/1999 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
251 |
13 |
NGUYỄN NGỌC |
DŨNG |
02/02/1992 |
X. Lộc Hưng, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
252 |
14 |
ĐỖ VĂN |
DƯƠNG |
04/06/1993 |
X. Phú Thạnh, H. Phú Tân, T. An Giang |
253 |
15 |
NGUYỄN THÁI |
DUY |
19/05/1997 |
TT. Phước Dân, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận |
254 |
16 |
BÙI THẾ |
DUYỆT |
28/03/1999 |
X. Ia Krêl, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
255 |
17 |
TRẦN VĂN |
GIANG |
21/06/1994 |
X. Hòa Bình Thạnh, H. Châu Thành, T. An Giang |
256 |
18 |
THẠCH |
HẠNH |
01/01/1991 |
X. Đôn Xuân, H. Duyên Hải, T. Trà Vinh |
257 |
19 |
NGUYỄN TRỌNG |
HẬU |
17/07/1990 |
X. Liên Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
258 |
20 |
LÊ THANH |
HIỀN |
10/10/1977 |
X. An Ninh, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng |
259 |
21 |
NGUYỄN VI |
HIỆP |
17/02/1978 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
260 |
22 |
LÊ BÁ |
HIẾU |
22/02/2002 |
TT. Kiến Đức, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
261 |
23 |
TRẦN VĂN |
HIẾU |
04/10/1996 |
X. Thông Bình, H. Tân Hồng, T. Đồng Tháp |
262 |
24 |
NGUYỄN HIỆP |
HÒA |
20/08/2000 |
X. Tân Thành, H. Lai Vung, T. Đồng Tháp |
263 |
25 |
HUỲNH QUỐC |
HUẤN |
03/05/2001 |
X. Hòa Bình Thạnh, H. Châu Thành, T. An Giang |
264 |
26 |
LÊ ĐÌNH |
HÙNG |
02/08/2003 |
X. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
265 |
27 |
HUỲNH TẤN |
HUY |
22/01/1994 |
X. Đông Thạnh, H. An Minh, T. Kiên Giang |
266 |
28 |
TRẦN VĂN |
HUY |
16/12/1999 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
267 |
29 |
VŨ VĂN |
HUY |
26/08/1997 |
X. Đắk Sôr, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
268 |
30 |
VŨ HOÀNG |
KHANG |
15/12/1995 |
P. Long Hoa, TX. Hòa Thành, T. Tây Ninh |
269 |
31 |
NGUYỄN VĂN |
KHANH |
18/10/1998 |
X. Thới Hưng, H. Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
270 |
32 |
CHAU SI |
KHÉT |
19/09/1990 |
X. Tân Lợi, H. Tịnh Biên, T. An Giang |
271 |
33 |
MAI VĂN |
KHOA |
17/10/1994 |
X. Trực Tuấn, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
272 |
34 |
NGUYỄN HỮU |
KHƯƠNG |
26/01/1995 |
X. Xuân Thiện, H. Thống Nhất, T. Đồng Nai |
273 |
35 |
PHAN TRUNG |
KIÊN |
15/09/1991 |
X. Ngọc Hòa, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
274 |
36 |
ĐÀO THANH TUẤN |
KIỆT |
12/12/2001 |
P. Long Châu, TX. Tân Châu, T. An Giang |
275 |
37 |
DƯƠNG QUỐC |
KỲ |
07/08/1985 |
X. An Bình, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
276 |
38 |
HUỲNH CHÍ |
LINH |
08/09/2000 |
X. Vĩnh Trường, H. An Phú, T. An Giang |
277 |
39 |
NGUYỄN VĂN CHÍ |
LINH |
01/01/1996 |
X. Ninh Thạnh Lợi A, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu |
278 |
40 |
HUỲNH TẤN |
LỢI |
01/01/1993 |
X. Vĩnh Thành, H. Châu Thành, T. An Giang |
279 |
41 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
LONG |
20/04/2003 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
280 |
42 |
TRẦN BẠCH |
LONG |
09/11/1993 |
X. Tân Tuyến, H. Tri Tôn, T. An Giang |
281 |
43 |
NGUYỄN TIẾN |
LUẬN |
28/02/1990 |
X. Nghĩa Thắng, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
282 |
44 |
NGUYỄN VĂN |
LY |
01/01/1984 |
X. Hưng Điền, H. Tân Hưng, T. Long An |
283 |
45 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
22/01/2003 |
X. An Thái, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
284 |
46 |
HÀ TRỌNG |
NGHĨA |
10/10/1994 |
X. Nhơn Tân, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
285 |
47 |
NGUYỄN THÁI |
NGUYÊN |
23/07/1994 |
X. Cao Quảng, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
286 |
48 |
NGUYỄN TRUNG |
NGUYÊN |
07/10/2002 |
X. Đức Hạnh, H. Bù Gia Mập, T. Bình Phước |
287 |
49 |
LÊ PHAN |
NHÂN |
24/02/2001 |
X. Tân Phong, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
288 |
50 |
LÂM |
PHON |
01/01/1995 |
X. Đại Ân 2, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng |
289 |
51 |
PHÙNG MINH |
PHỤNG |
30/04/1975 |
X. Mỹ Cẩm, H. Càng Long, T. Trà Vinh |
290 |
52 |
TRẦN VĂN |
QUANG |
02/12/1991 |
TT. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
291 |
53 |
TRƯƠNG MINH |
QUỐC |
19/09/1996 |
X. Mỹ Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
292 |
54 |
PHẠM HOÀNG |
SỬ |
27/02/1991 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
293 |
55 |
NGUYỄN MINH |
THẮNG |
02/05/1995 |
X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
294 |
56 |
PHẠM QUỐC |
THẮNG |
05/05/1990 |
X. Hòa An, TP. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
295 |
57 |
LÊ ĐINH NHỨT |
TIẾN |
01/01/2000 |
X. Xuân Bắc, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
296 |
58 |
NGUYỄN VĂN |
TỈNH |
18/10/1999 |
X. Lâm Hải, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
297 |
59 |
LÊ QUỐC |
TRUNG |
20/01/1994 |
X. Bình An, H. Châu Thành, T. Kiên Giang |
298 |
60 |
NGUYỄN THANH |
TÙNG |
12/02/1992 |
X. Thạnh Lợi, H. Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
299 |
61 |
NGUYỄN VĂN |
TÝ |
17/02/1996 |
X. Khánh Bình, H. An Phú, T. An Giang |
300 |
62 |
LÊ ANH |
VÕ |
26/06/1990 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
301 |
63 |
TRẦN TUẤN |
VŨ |
22/05/2000 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
302 |
64 |
NGUYỄN MINH |
VƯƠNG |
01/01/1986 |
X. Kế An, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |