DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH |
NGÀY 15/10/2024 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2 |
1 |
NGUYỄN ĐÌNH |
AN |
24/01/2004 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
2 |
NGUYỄN TRẦN LONG |
AN |
19/08/1987 |
X. An Thạnh, H. Bến Cầu, T. Tây Ninh |
3 |
HUỲNH NGỌC |
ÂN |
21/11/1997 |
P.IV, TP. Vị Thanh, T. Hậu Giang |
4 |
ĐINH NGỌC THẾ |
ANH |
20/10/1998 |
TT. Phước Cát, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng |
5 |
DƯƠNG THỊ KIM |
ANH |
12/2/1982 |
X. Ea Kênh, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
6 |
NGUYỄN THỊ |
ANH |
20/10/1988 |
X. Lâm Trung Thủy, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
7 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
ANH |
8/11/1999 |
X. Lộc Tấn, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
8 |
NGUYỄN VIỆT |
ANH |
18/03/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
9 |
VĂN LÂM ĐỨC |
ANH |
8/8/2005 |
X. Cát Chánh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
10 |
VÕ |
ANH |
12/8/1999 |
X. Xuân Đông, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
11 |
BÙI THỊ MINH |
ÁNH |
21/10/1997 |
X. Ia Krêl, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
12 |
ĐỖ VĂN |
ÁNH |
14/08/1988 |
X. Trần Phú, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
13 |
DƯƠNG MẠNH |
BÁCH |
15/01/1993 |
P. Thuận Lộc, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
14 |
NGUYỄN VĂN |
BÀI |
23/12/1984 |
X. Đồng Hướng, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
15 |
NGUYỄN QUỐC |
BẢO |
18/08/1995 |
P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
16 |
VŨ THÁI |
BẢO |
9/7/2002 |
X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
17 |
CAO XUÂN |
CẢNH |
19/05/1993 |
X. Cao Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
18 |
TRẦN PHAN YẾN |
CHÂU |
12/7/1991 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
19 |
LA DUNG |
CƠ |
21/11/1999 |
P. Tây Sơn, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
20 |
NGUYỄN THỊ BẠCH |
CÚC |
22/12/1990 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
21 |
ĐẶNG DUY |
CƯỜNG |
19/06/1991 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
22 |
LÊ TÂN |
ĐẠI |
29/07/1979 |
X. Hòa Đồng, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
23 |
LÊ QUỐC |
ĐANG |
15/03/1994 |
X. Hòa Trị, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
24 |
NGUYỄN THỊ |
DANH |
19/08/1993 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
25 |
CAO THỊ |
ĐÀO |
2/2/1993 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
26 |
SÍN VÒNG |
DẾNH |
10/4/1989 |
X. Thanh Bình, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
27 |
NGUYỄN KHÂM |
ĐOÀN |
15/06/1997 |
X. Nghi Hoa, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
28 |
THÁI GIANG |
ĐÔNG |
30/11/1984 |
P.3, TX. Quảng Trị, T. Quảng Trị |
29 |
VÕ THANH |
ĐỒNG |
6/7/1974 |
P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
30 |
DƯƠNG HUỲNH HỮU |
ĐỨC |
17/01/1997 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
31 |
LÊ TUẤN |
ĐỨC |
2/9/1987 |
TT. Phú Túc, H. Krông Pa, T. Gia Lai |
32 |
NGUYỄN THỊ KIM |
DUNG |
27/05/1992 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
33 |
LÂM QUỐC |
DŨNG |
15/12/1984 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
34 |
PHẠM ĐÌNH |
DŨNG |
8/8/1997 |
X. Đắk Nông, H. Ngọc Hồi, T. Kon Tum |
35 |
VŨ TRỌNG |
DŨNG |
2/12/1986 |
P. 12, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
36 |
ĐOÀN BÁ |
DƯƠNG |
11/5/1998 |
X. Hưng Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa |
37 |
LƯƠNG THỊ THÙY |
DƯƠNG |
23/05/1996 |
P. Long Thành Trung, TX. Hòa Thành, T. Tây Ninh |
38 |
CAO VĂN |
DUY |
18/03/2003 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
39 |
NGUYỄN THANH |
DUY |
9/4/1989 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
40 |
HUỲNH MỴ |
DUYÊN |
28/05/1987 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
41 |
TRIỆU THỊ |
DUYÊN |
8/9/1984 |
X. Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
42 |
Y THIÊU |
ÊBAN |
18/08/1982 |
X. Cư Pui, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk |
43 |
MAI THANH |
HẢI |
10/4/1989 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
44 |
TRƯƠNG NGỌC |
HÂN |
24/08/2005 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
45 |
LÊ THỊ |
HẰNG |
10/3/1985 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
46 |
NGÔ THỊ THU |
HẰNG |
20/07/1987 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
47 |
NGUYỄN THỊ |
HẠNH |
26/02/1989 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
48 |
ĐẶNG HỒNG |
HẬU |
18/08/1995 |
X. Bàu Chinh, H. Châu Đức, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
49 |
NGUYỄN VĂN |
HẬU |
2/1/2003 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
50 |
PHAN VĂN |
HIỆP |
16/05/1992 |
X. Tân Thành, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang |
51 |
ĐỖ TRỌNG |
HIẾU |
28/02/2005 |
X. Nam Thái Sơn, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang |
52 |
VÕ THỊ |
HOA |
1/1/1983 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
53 |
LÊ KIM |
HOÀNG |
17/04/1995 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
54 |
NGUYỄN LÊ |
HOÀNG |
2/1/1998 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
55 |
HỒ THỊ |
HỒNG |
24/01/1996 |
X. Tân Hiệp, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
56 |
NGUYỄN THỊ |
HỒNG |
30/11/1990 |
X. Dân Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
57 |
HOÀNG VĂN |
HÙNG |
10/5/1979 |
X. Hoằng Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
58 |
LÊ QUỐC |
HÙNG |
3/1/1980 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
59 |
TÔ QUỐC |
HÙNG |
15/11/2005 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
60 |
ĐỖ THỊ NGỌC |
HƯƠNG |
15/07/1976 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
61 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
18/07/1996 |
TT. Ninh Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
62 |
NGUYỄN THỊ LAN |
HƯƠNG |
28/02/1994 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
63 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HƯƠNG |
13/07/1974 |
X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
64 |
PHAN THỊ NGỌC |
HƯƠNG |
5/6/1988 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
65 |
NGUYỄN THỊ |
HƯỜNG |
25/12/1995 |
X. Quảng Phú, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
66 |
NGUYỄN ĐẶNG MINH |
HUY |
9/7/2003 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
67 |
PHẠM TUẤN |
HUY |
1/1/1996 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
68 |
NGUYỄN THỊ THU |
HUYỀN |
20/11/1991 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
69 |
NGUYỄN ĐÌNH |
KHANG |
10/6/2005 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
70 |
NGUYỄN HUỲNH DUY |
KHANH |
20/12/2002 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
71 |
NGUYỄN QUANG |
KHÁNH |
1/4/2005 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
72 |
TRẦN NHẬT |
KHOA |
8/9/2003 |
X. Đồng Sơn, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
73 |
VÒNG A |
KÍU |
29/05/1987 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
74 |
NGUYỄN NGỌC |
LÂM |
24/06/2001 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
75 |
CAO THỌ VIẾT |
LÃM |
10/11/1990 |
P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
76 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
LAN |
16/09/1991 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
77 |
TRẦN THỊ |
LÊ |
24/04/1983 |
X. Yên Nam, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
78 |
NGUYỄN THỊ |
LỆ |
15/08/1988 |
P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
79 |
MỘC MỸ |
LIÊN |
29/04/2001 |
X. Lâm San, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
80 |
HƯỚNG NGỌC GIA |
LINH |
4/2/2005 |
X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
81 |
LƯU KIỀU |
LINH |
17/06/2000 |
X. Diễn Phú, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
82 |
NGUYỄN HỮU |
LỢI |
8/5/1985 |
X. Tây Giang, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
83 |
HUỲNH SỸ |
LONG |
6/5/2001 |
X. Lộc Khánh, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
84 |
NGUYỄN MINH |
LONG |
30/10/2000 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
85 |
PHẠM MINH |
LUÂN |
28/01/2003 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
86 |
NGUYỄN THỊ HOA |
LÝ |
10/1/1996 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
87 |
LÊ THỊ |
MINH |
17/05/1991 |
X. Xuân Lộc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
88 |
HỒ TRONG |
MƠ |
24/12/2002 |
X. Phước Cát 2, H. Cát Tiên, T. Lâm Đồng |
89 |
PHẠM VĂN |
MỪNG |
27/08/1987 |
X. Trực Đạo, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
90 |
NGUYỄN THỊ TRÀ |
MY |
21/12/2002 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
91 |
LƯƠNG THỊ CHI |
MỸ |
6/1/2001 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
92 |
NGUYỄN TRI |
NA |
10/4/1993 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
93 |
NGUYỄN TẤN |
NAM |
9/4/1993 |
P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
94 |
PHẠM THÀNH |
NAM |
12/5/1991 |
P. Hộ Phòng, TX. Giá Rai, T. Bạc Liêu |
95 |
VÕ TRỌNG |
NAM |
19/10/1996 |
X. Thanh An, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
96 |
NGUYỄN THỊ |
NẾT |
13/06/1984 |
P. Tân Bình, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
97 |
LÊ MINH |
NGỌC |
21/10/2004 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
98 |
LÊ VŨ |
NGỌC |
15/05/1982 |
P.11, Q.3, TP. Hồ Chí Minh |
99 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NGỌC |
13/09/1994 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
100 |
LÊ QUỐC |
NHÃ |
25/06/1988 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
101 |
LƯƠNG MINH |
NHẬT |
21/12/2002 |
P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ |
102 |
NGÔ ĐÌNH HOÀNG |
NHI |
31/07/2004 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
103 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NHI |
12/10/1997 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
104 |
NGUYỄN THỊ |
NHIÊN |
3/6/1986 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
105 |
VŨ HỒ KHÁNH |
NHƯ |
15/01/2004 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
106 |
DƯƠNG THỊ HỒNG |
NHUNG |
26/08/1987 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
107 |
NGÔ THỊ HỒNG |
NHUNG |
25/01/1986 |
P. Thạnh Phước, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
108 |
HUỲNH MINH |
NHỰT |
9/1/1992 |
P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
109 |
NGUYỄN HOÀNG |
NHỰT |
20/10/1985 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
110 |
LƯƠNG THỊ |
OANH |
8/10/1996 |
X. Hương Giang, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
111 |
NGUYỄN KIM |
OANH |
28/12/1990 |
X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa |
112 |
BÙI VĂN |
PHI |
22/06/1998 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
113 |
LÊ LONG |
PHI |
21/11/2000 |
P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
114 |
BÙI DUY |
PHONG |
6/12/1995 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
115 |
LÊ HỒNG |
PHONG |
20/02/2002 |
X. Tiền Phong, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
116 |
VÕ TRẦN NGỌC |
PHÚ |
4/9/2000 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
117 |
ĐỖ NGỌC |
PHÚC |
14/08/1994 |
X. Nghĩa Lâm, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
118 |
BÙI THỊ THU |
PHƯƠNG |
31/05/2004 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
119 |
LÊ HOÀNG |
PHƯƠNG |
1/1/1981 |
X. Long Trung, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
120 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHƯƠNG |
27/07/1978 |
X. An Sơn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
121 |
NGUYỄN MAI |
PHƯƠNG |
20/03/1999 |
P. An Lộc, TX. Bình Long, T. Bình Phước |
122 |
ĐỖ THỊ KIM |
PHƯỢNG |
8/3/1993 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
123 |
TRƯƠNG VĂN |
QUÂN |
3/1/1976 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
124 |
NGUYỄN NGỌC |
QUANG |
20/03/1986 |
X. Ân Hảo Tây, H. Hoài Ân, T. Bình Định |
125 |
NGUYỄN NGỌC |
QUÍ |
30/01/2002 |
TT. Mỹ An, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp |
126 |
NGUYỄN TRỊ |
QUỐC |
6/3/1990 |
X. Minh Thạnh, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
127 |
NGUYỄN HOÀNG |
SANG |
5/5/1997 |
X. Tân Hiệp, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
128 |
SẨM MỀNH |
SÍN |
4/4/1990 |
X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
129 |
NGUYỄN ĐẮC |
SINH |
11/7/1990 |
X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
130 |
HUỲNH NGỌC |
SƠN |
2/4/2001 |
X. Thạnh Hưng, TX. Kiến Tường, T. Long An |
131 |
NGUYỄN THỊ |
TÂM |
30/07/1971 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
132 |
PHAN |
TÂM |
5/4/1980 |
P. KinhDinh, TP. PhanRang-ThápChàm, T. Ninh Thuận |
133 |
NGUYỄN VĂN |
THẮNG |
16/11/1995 |
X. Ea Lê, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
134 |
ĐOÀN DUY |
THÀNH |
17/09/1981 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
135 |
HUỲNH BÁ |
THÀNH |
4/6/2004 |
X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
136 |
LÝ THỊ |
THÀNH |
26/08/1985 |
X. Yên Nguyên, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
137 |
MAI VĂN |
THÀNH |
19/08/1973 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
138 |
NGÔ TRUNG |
THÀNH |
5/11/2003 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
139 |
DƯƠNG THANH |
THẢO |
13/12/1996 |
X. Vĩnh Mỹ A, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu |
140 |
HỒ THỊ |
THẢO |
27/07/1991 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
141 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
THẢO |
1/1/1982 |
P.16, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
142 |
NGUYỄN HOÀI |
THIỆN |
12/2/2004 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
143 |
PHẠM TRỌNG |
THIỆN |
22/03/2004 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
144 |
LÊ HỮU |
THỊNH |
18/09/2001 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
145 |
TRẦN VĂN |
THOẠI |
20/02/1989 |
X. An Chấn, H. Tuy An, T. Phú Yên |
146 |
LÊ THỊ HẰNG |
THU |
10/9/1987 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
147 |
LÊ TRUNG |
THU |
4/10/1987 |
P. Mũi Né, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận |
148 |
NGÔ HỒNG |
THU |
17/02/1983 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
149 |
NGUYỄN THỊ MAI |
THƯ |
27/09/1983 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
150 |
TRẦN QUỐC |
THUẬN |
28/12/1985 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
151 |
NGUYỄN ĐÔNG |
THỨC |
28/03/1992 |
P.14, Q.10, TP. Hồ Chí Minh |
152 |
PHAN THỊ PHƯƠNG |
THÚY |
16/10/1994 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
153 |
NGUYỄN THỊ |
THỦY |
17/05/1989 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
154 |
TRẦN NHƯ |
THỦY |
3/3/2005 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
155 |
HỒ THỦY |
TIÊN |
2/2/2000 |
P. Đạt Hiếu, TX. Buôn Hồ, T. Đắk Lắk |
156 |
NGUYỄN TRẦN MỸ |
TIÊN |
27/06/2004 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
157 |
NGUYỄN MẠNH |
TIẾN |
10/11/1990 |
X. Ea Rốk, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
158 |
NGUYỄN TRẦN TRUNG |
TÍN |
2/3/2002 |
X. Tân Khánh Trung, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |
159 |
NINH NGUYỄN TRỌNG |
TÍN |
11/10/1998 |
P.12, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
160 |
LÊ TRUNG |
TÍNH |
15/09/2001 |
X. Mỹ Nhơn, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
161 |
NGUYỄN HUY |
TĨNH |
15/10/1983 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
162 |
BÙI LÊ NHẬT |
TOÀN |
22/09/2004 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
163 |
BÙI THỊ HOÀNG |
TRÂM |
24/04/1994 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
164 |
ĐOÀN THỊ NGỌC |
TRÂM |
24/06/1994 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
165 |
TRẦN PHẠM YẾN |
TRÂM |
9/10/2002 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
166 |
LÝ QUÍ |
TRANG |
2/5/1991 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
167 |
NGUYỄN THỊ |
TRANG |
5/6/1984 |
P. Hoa Lư, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
168 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
TRANG |
19/09/1991 |
X. Vĩnh Tân, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
169 |
BÙI THỊ MỸ |
TRINH |
25/12/1993 |
X. Nghĩa Trung, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
170 |
HOÀNG THANH |
TRÚC |
24/01/1989 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
171 |
NGHIÊM ANH |
TUẤN |
20/05/1989 |
P. Vân Giang, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình |
172 |
NGUYỄN THANH |
TUẤN |
8/3/2000 |
P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
173 |
PHẠM VĂN |
TUẤN |
12/7/1991 |
TT. Tân Thành, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
174 |
TRƯƠNG QUỐC |
TUẤN |
27/03/1992 |
X. Lộc Thiện, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
175 |
VŨ NGỌC |
TUẤN |
20/10/1995 |
P. Tân Xuân, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
176 |
TRẦN HỒNG |
TƯƠI |
5/9/1997 |
X. Vĩnh Lộc, H. An Phú, T. An Giang |
177 |
NGUYỄN VƯƠNG CÁT |
TƯỜNG |
26/05/2005 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
178 |
PHAN VĂN |
TƯỜNG |
21/02/2005 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
179 |
NGUYỄN THANH |
TUYỀN |
10/2/1989 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
180 |
PHẠM NGỌC |
TUYẾT |
25/12/2005 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
181 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
VI |
9/9/1985 |
X. Hồng Thái, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận |
182 |
VÕ PHƯỢNG TƯỜNG |
VI |
24/11/2000 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
183 |
VÕ HOÀNG |
VIỆT |
10/6/1988 |
X. Thạnh Phú Đông, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
184 |
HOÀNG VĂN |
VƯƠNG |
22/09/1986 |
X. Yên Phú, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
185 |
NGUYỄN MINH |
VƯƠNG |
14/08/1994 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
186 |
NGUYỄN LÊ |
VY |
10/8/2004 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
187 |
TRẦN THỊ |
XANH |
12/4/1987 |
X. Điện Minh, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
188 |
TRẦN THỊ NGỌC |
YẾN |
9/5/1995 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
HẠNG B11 |
189 |
NGUYỄN NHÂN |
ÁI |
8/4/2002 |
P.04, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
190 |
HUỲNH QUỐC |
CƯỜNG |
3/5/2000 |
P. Lý Thường Kiệt, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
191 |
NGUYỄN MẠNH |
CƯỜNG |
21/01/1973 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
192 |
VỎ MINH NGỌC |
ĐIỆP |
2/12/1997 |
X. Cẩm Sơn, H. Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre |
193 |
PHẠM NGỌC |
DỰ |
20/01/1983 |
X. Giao Tân, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
194 |
NGUYỄN NGỌC |
DUNG |
2/11/1973 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
195 |
TRẦN THỊ MỸ |
DUYÊN |
14/10/1999 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
196 |
VƯƠNG THÚY |
HẰNG |
3/4/1997 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
197 |
LÊ PHÚC |
HẬU |
13/04/2001 |
X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
198 |
HỒ THỊ NGỌC |
HIỀN |
10/11/1989 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
199 |
LÊ THỊ |
HOA |
22/06/1983 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
200 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
HÒA |
1/12/1988 |
P. 7, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
201 |
TRƯƠNG THỊ KIM |
HOÀNG |
22/11/1977 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
202 |
HÀ THỊ |
HƯNG |
2/7/1987 |
X. Trung Chính, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
203 |
LÊ |
HUY |
24/04/1993 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
204 |
TRẦN THỊ TUYẾT |
LAN |
21/11/1987 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
205 |
LÂM THỊ THÙY |
LINH |
8/3/1989 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
206 |
NGUYỄN VƯƠNG |
LINH |
1/1/1994 |
X. Phong Thạnh, TX. Giá Rai, T. Bạc Liêu |
207 |
TÔ THỊ THÙY |
LINH |
15/02/1989 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
208 |
HỒ THỊ HỒNG |
LOAN |
29/01/1989 |
X. Tân Lý Đông, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
209 |
PHẠM THỊ NGỌC |
LOAN |
15/08/1977 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
210 |
TRẦN THỊ THUẬT |
MỸ |
15/10/1990 |
X. Trường Sơn, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
211 |
DƯƠNG THỊ BÍCH |
NGÂN |
21/10/1985 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
212 |
NGUYỄN NHƯ |
NGỌC |
30/09/1994 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
213 |
NGUYỄN BÌNH |
NHI |
23/07/2005 |
P. Bình Hòa, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
214 |
NGUYỄN THỊ MINH |
OANH |
21/12/1969 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
215 |
PHAN THỊ |
PHÚC |
30/06/1993 |
P. Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
216 |
NGUYỄN HOÀNG MAI |
PHƯƠNG |
22/02/1994 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
217 |
NGUYỄN LINH |
PHƯƠNG |
4/2/1987 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
218 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
PHƯƠNG |
7/9/1970 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
219 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯỜNG |
5/12/1983 |
X. Định An, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
220 |
PHAN THÚY |
PHƯỢNG |
20/09/1978 |
P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
221 |
NGUYỄN THỊ |
QUÝ |
18/11/1991 |
X. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
222 |
NGUYỄN THỊ |
QUYÊN |
18/02/1997 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
223 |
NGUYỄN ĐĂNG |
SƠN |
23/04/1998 |
P. Tân Hòa, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
224 |
NGUYỄN NGỌC |
SƠN |
20/03/1984 |
X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
225 |
ĐỖ THỊ MINH |
TÂM |
6/8/1998 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
226 |
NGUYỄN THANH THẢO |
TÂM |
28/08/1996 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
227 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
TÂM |
31/05/2003 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
228 |
HUỲNH THỊ |
THẢO |
16/10/1992 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
229 |
NGUYỄN THANH |
THẢO |
30/09/1978 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
230 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
28/12/1986 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
231 |
NGUYỄN TẤN |
THÔNG |
21/06/1993 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
232 |
LÊ THỊ |
THU |
20/07/1983 |
P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
233 |
DƯƠNG MINH |
THƯ |
11/3/2004 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
234 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
THƯ |
30/01/2000 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
235 |
VÕ THỊ |
THUẬN |
25/02/1993 |
X. Hải Thượng, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
236 |
NGUYỄN THỊ |
THÚY |
3/11/1979 |
X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
237 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THÙY |
27/11/2001 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
238 |
LÊ THỊ |
TIÊN |
1/1/1980 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
239 |
TRƯƠNG THỊ MỸ |
TIÊN |
31/07/1972 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
240 |
NGUYỄN BẢO |
TRÂN |
9/9/2002 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
241 |
LÊ THỊ KIM |
TRINH |
4/1/1982 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
242 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
TRINH |
15/03/1996 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
243 |
NGUYỄN THANH |
TRÚC |
6/7/1998 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
244 |
NGUYỄN BẢO |
TRUNG |
23/02/2004 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
245 |
LÊ THỊ |
TÚ |
12/9/1988 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
246 |
ĐỖ THỊ BÍCH |
TUYỀN |
3/9/1994 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
247 |
TRẦN THỊ |
TUYỀN |
5/8/1990 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
248 |
BÙI THỊ |
TUYẾT |
30/08/1996 |
P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
249 |
NGUYỄN THỊ MINH |
TUYẾT |
31/05/1981 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
250 |
LÃ THỊ |
VÂN |
26/01/1992 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
251 |
LÊ NGUYỄN TƯỜNG |
VÂN |
16/12/1985 |
P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh |
252 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
VÂN |
13/04/1981 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
253 |
PHẠM THỊ THÚY |
VI |
16/07/1996 |
X. Tân Hòa, H. Phú Tân, T. An Giang |
254 |
TRẦN THỊ MAI |
VI |
30/09/1991 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
255 |
LÊ THỊ KIM |
VŨ |
1/1/1975 |
P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
256 |
HOÀNG THỊ THẢO |
VY |
21/06/2000 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
257 |
PHẠM NGỌC THÙY |
VY |
18/11/1996 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
258 |
PHẠM THỊ TRÚC |
VY |
9/7/2002 |
X. Tân Hòa, H. Phú Tân, T. An Giang |
259 |
TRẦN THÚY |
VY |
17/11/2005 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
260 |
NGUYỄN THỊ MINH |
XUÂN |
1/11/1983 |
P. Trung Mỹ Tây, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
261 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
YẾN |
24/08/1993 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
HẠNG C |
262 |
ĐÀO TRƯỜNG |
AN |
1/9/1997 |
X. Mỹ Thạnh, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
263 |
TRẦN QUỐC |
CƯỜNG |
26/10/2001 |
P. Phú Thịnh, TX. Bình Long, T. Bình Phước |
264 |
NGUYỄN VĂN VŨ |
LINH |
8/11/1997 |
X. Thạnh Lộc, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
265 |
TỐNG THANH |
TÚ |
19/09/1989 |
X. Vĩnh Trị, H. Vĩnh Hưng, T. Long An |
266 |
NGUYỄN ANH |
TUẤN |
14/10/1987 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |