
Danh sách dự thi sát hạch ô tô – Đợt 32
Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên: Danh sách dự thi Đợt 32
Ngày thi cụ thể sẽ được thông báo sau. Quý Anh/Chị có tên trong danh sách chủ động ôn tập để đạt kết quả thi tốt nhất.
Trân trọng thông báo!
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH | |||||
ĐỢT 32 | |||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | ||
HẠNG B2 | |||||
1 | 1 | NGUYỄN THÁI | AN | 19/11/2005 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
2 | 2 | PHẠM THỊ VÂN | AN | 20/05/1992 | Phường Gia Lộc, Tỉnh Tây Ninh |
3 | 3 | TRỊNH HIẾU | AN | 04/08/2005 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 | 4 | BÙI VIẾT | ANH | 29/06/1999 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 | 5 | LÊ THÀNH QUANG | ANH | 05/01/2003 | Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh |
6 | 6 | NGUYỄN BÙI KỲ | ANH | 09/07/2005 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh |
7 | 7 | LÊ HOÀNG | BẢO | 25/11/2001 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
8 | 8 | LÊ THÁI | BÌNH | 09/04/1982 | Xã Sơn Giang, Tỉnh Hà Tĩnh |
9 | 9 | NGUYỄN ANH | BÌNH | 09/08/2005 | Xã Thiệu Toán, Tỉnh Thanh Hóa |
10 | 10 | NGUYỄN NGỌC | BÌNH | 01/04/1988 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
11 | 11 | PHẠM TRỌNG VŨ | BÌNH | 03/03/1979 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
12 | 12 | LÊ NGỌC BẢO | CHÂU | 30/10/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
13 | 13 | NGUYỄN THỊ QUẾ | CHI | 20/12/1989 | Xã Phước Lý, Tỉnh Tây Ninh |
14 | 14 | ĐOÀN GIA | CƠ | 31/10/2004 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
15 | 15 | LÊ HÙNG | CƯỜNG | 27/05/1996 | Xã Cần Đăng, Tỉnh An Giang |
16 | 16 | NGUYỄN MINH | CƯỜNG | 14/07/2005 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
17 | 17 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 23/01/1983 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
18 | 18 | TRƯƠNG | ĐẠI | 15/01/1998 | Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai |
19 | 19 | NGUYỄN DUY | ĐẢO | 14/07/2004 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh |
20 | 20 | NGUYỄN HOÀNG | ĐÔ | 15/08/1992 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
21 | 21 | PHẠM MINH | ĐỨC | 08/01/1995 | Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa |
22 | 22 | NGUYỄN THANH | DŨNG | 12/10/2000 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
23 | 23 | NGUYỄN THẾ | DŨNG | 07/01/1993 | Xã Nam Dong, Tỉnh Lâm Đồng |
24 | 24 | PHẠM THỊ TRIỀU | DƯƠNG | 04/07/1994 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
25 | 25 | LÝ VĨ | ĐƯỜNG | 16/10/2002 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
26 | 26 | NGUYỄN HỮU | ĐƯỜNG | 18/04/1984 | Xã Bạch Ngọc, Tỉnh Nghệ An |
27 | 27 | LÊ NGUYỄN KHÁNH | DUY | 24/08/1997 | Phường Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp |
28 | 28 | LÊ NGUYỄN TRƯỜNG | DUY | 20/07/2001 | Phường Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp |
29 | 29 | NGUYỄN BẢO | DUY | 23/02/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
30 | 30 | HUỲNH THỊ LỆ | DUYÊN | 27/10/1989 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh |
31 | 31 | PHẠM THỊ MỸ | DUYÊN | 06/01/1997 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
32 | 32 | NGUYỄN HOÀNG | GIANG | 12/01/1983 | Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
33 | 33 | TRẦN KIÊN | GIANG | 19/08/1993 | Xã Tân Long, Thành phố Cần Thơ |
34 | 34 | ĐOÀN NGỌC | HẢI | 11/05/2002 | Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai |
35 | 35 | LÊ MINH | HẢI | 25/08/2001 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
36 | 36 | ĐOÀN THỊ THÚY | HẰNG | 01/07/1982 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
37 | 37 | PHAN THỊ | HẠNH | 07/03/2001 | Xã Dliê Ya, Tỉnh Đắk Lắk |
38 | 38 | LÊ THỊ THU | HIỀN | 09/10/2003 | Xã Lộc Hưng, Tỉnh Đồng Nai |
39 | 39 | LÝ | HIỆP | 01/01/1975 | Xã Mỹ Hương, Thành phố Cần Thơ |
40 | 40 | PHẠM MINH | HIỆP | 22/06/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
41 | 41 | TRẦN VĂN | HIỆP | 31/08/1998 | Xã Tây Phú, Tỉnh An Giang |
42 | 42 | TRẦN ĐỨC | HIẾU | 13/05/1997 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Đồng Nai |
43 | 43 | LÊ NGUYỄN VĨNH | HINH | 19/03/2002 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
44 | 44 | PHẠM THỊ | HÒA | 11/10/1993 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh |
45 | 45 | LÊ THIÊN | HOÀNG | 29/10/1991 | Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng |
46 | 46 | HOÀNG VĂN | HỢI | 16/04/1983 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
47 | 47 | ĐẶNG PHI | HÙNG | 23/08/1989 | Xã Kim Tân, Tỉnh Thanh Hóa |
48 | 48 | ĐOÀN KHẮC | HÙNG | 24/07/1994 | Xã Hương Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
49 | 49 | HOÀNG VĂN | HÙNG | 05/10/1979 | Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
50 | 50 | NGUYỄN NGỌC | HÙNG | 25/04/1999 | Xã Việt An, Thành phố Đà Nẵng |
51 | 51 | BÙI QUỐC | HUY | 30/04/2004 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
52 | 52 | NGUYỄN BÙI NGỌC | HUY | 16/12/2004 | Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
53 | 53 | TRẦN GIA | HUY | 22/11/2005 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
54 | 54 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HUYỀN | 07/03/1997 | Phường Láng Tròn, Tỉnh Cà Mau |
55 | 55 | LỮ VĂN SÔ | KHA | 01/01/1986 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
56 | 56 | NGÔ QUỐC | KHÁNH | 13/03/1988 | Phường Long Mỹ, Thành phố Cần Thơ |
57 | 57 | VƯƠNG ANH | KIỆT | 15/03/2007 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh |
58 | 58 | LÊ THỊ THÚY | KIỀU | 09/02/1984 | Xã Bảo Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long |
59 | 59 | VƯƠNG NGỌC | KIM | 15/02/1985 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
60 | 60 | ÂU DƯƠNG | KỲ | 22/12/1998 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
61 | 61 | NGUYỄN TRANG | LINH | 29/12/1999 | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
62 | 62 | TRẦN NGỌC | LĨNH | 27/02/1997 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
63 | 63 | VÕ THỊ XUÂN | LỘC | 12/06/2003 | Xã Chư Prông, Tỉnh Gia Lai |
64 | 64 | TRÁNG TIỀN | LONG | 20/12/1983 | Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
65 | 65 | TRẦN THÀNH | LUÂN | 15/09/2001 | Phường Phú Định, Thành phố Hồ Chí Minh |
66 | 66 | NGUYỄN THỊ | LƯƠNG | 15/09/1988 | Xã Trường Văn, Tỉnh Thanh Hóa |
67 | 67 | TRẦN ÁNH SAO | MAI | 17/03/2005 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh |
68 | 68 | LÊ HUỆ | MẪN | 01/06/2004 | Phường Trung Nhứt, Thành phố Cần Thơ |
69 | 69 | HỒ ĐỨC | MINH | 29/07/2005 | Xã Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
70 | 70 | HOÀNG NGỌC | MINH | 15/05/1996 | Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai |
71 | 71 | LÊ THỊ | MINH | 17/05/1991 | Xã Thọ Phú, Tỉnh Thanh Hóa |
72 | 72 | LÊ VĂN | NAM | 13/03/1991 | Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
73 | 73 | NGUYỄN NGUYỄN TRUNG | NAM | 11/10/2004 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
74 | 74 | HÀ KHÁNH | NGÂN | 08/07/2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
75 | 75 | NGUYỄN THANH | NGÂN | 28/01/1999 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
76 | 76 | TRẦN THỊ THANH | NGÂN | 15/01/1999 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
77 | 77 | LÊ BẢO | NGỌC | 25/09/1993 | Phường Đông Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
78 | 78 | NGUYỄN VĂN | NGỌC | 17/07/1996 | Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh |
79 | 79 | TRẦN THỊ MỸ | NGỌC | 28/10/2000 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
80 | 80 | LÊ THỊ TRÚC | NGUYÊN | 15/11/1985 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
81 | 81 | NGUYỄN THỊ TÚ | NGUYÊN | 09/06/1989 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
82 | 82 | THÁI ÁNH | NGUYỆT | 10/10/1988 | Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai |
83 | 83 | NGUYỄN TRỌNG | NHÂN | 22/11/2003 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
84 | 84 | NGUYỄN TUYẾT | NHI | 28/11/1998 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
85 | 85 | LIÊN TUẤN | PHÁT | 24/03/1992 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
86 | 86 | NGUYỄN TRẦN TRỌNG | PHÁT | 07/09/2006 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
87 | 87 | LÂM LÊ HOÀNG | PHONG | 03/09/2000 | Xã Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh |
88 | 88 | NGUYỄN MINH | PHÚC | 25/11/2004 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
89 | 89 | NGUYỄN TẤN | PHÚC | 24/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
90 | 90 | PHẠM BÁ | PHÚC | 02/08/1983 | Xã Hồng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh |
91 | 91 | NGUYỄN MAI | PHƯƠNG | 20/03/1999 | Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai |
92 | 92 | BÙI NGUYỄN ANH | QUÂN | 17/08/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
93 | 93 | PHAN NGUYỄN MINH | QUÂN | 16/01/2006 | Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai |
94 | 94 | NGUYỄN VĂN | QUANG | 30/05/1996 | Xã Xuân Đông, Tỉnh Đồng Nai |
95 | 95 | PHẠM NGỌC | QUANG | 17/04/1993 | Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh |
96 | 96 | NGUYỄN PHÚ | SANG | 01/10/2000 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
97 | 97 | VÕ THANH | SANG | 08/04/1995 | Xã Hà Nha, Thành phố Đà Nẵng |
98 | 98 | TỪ VĂN | SÊN | 20/12/1990 | Xã Thuận Nam, Tỉnh Khánh Hòa |
99 | 99 | NGUYỄN THÁI | SƠN | 06/08/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
100 | 100 | NGUYỄN NGỌC | SƯƠNG | 06/04/1995 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh |
101 | 101 | PHẠM VĂN | TÀI | 13/11/1981 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
102 | 102 | PHAN VÕ MINH | TÀI | 16/03/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
103 | 103 | LÊ NHẬT | TÂN | 15/08/2002 | Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
104 | 104 | NGUYỄN VĂN | TÂN | 06/09/1996 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
105 | 105 | NGUYỄN THỊ KIM | THANH | 10/10/1993 | Xã Bảo Lâm 1, Tỉnh Lâm Đồng |
106 | 106 | NGUYỄN THỊ XUÂN | THANH | 29/10/1998 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
107 | 107 | PHẠM THỊ | THẢO | 22/07/1991 | Phường Phong Thái, Thành phố Huế |
108 | 108 | PHẠM THỊ THU | THẢO | 25/08/1993 | Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh |
109 | 109 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 11/06/1983 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Đồng Nai |
110 | 110 | NGUYỄN ĐÌNH | THỌ | 07/10/1989 | Xã Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh |
111 | 111 | NGUYỄN MINH | THƯ | 22/07/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
112 | 112 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 06/10/1998 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
113 | 113 | NGUYỄN HOÀNG | THUẬN | 20/11/1992 | Xã Phú An, Tỉnh An Giang |
114 | 114 | PHAN TRẦN NHẬT | THUẬN | 14/08/2005 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh |
115 | 115 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 03/02/1992 | Xã Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
116 | 116 | TRỊNH THỊ XUÂN | THÚY | 25/05/1997 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
117 | 117 | ĐƯỜNG THỊ | THỦY | 06/04/1988 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
118 | 118 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THỦY | 02/11/1994 | Xã Lộc Hưng, Tỉnh Đồng Nai |
119 | 119 | VÕ HOÀNG THANH | THỦY | 28/08/1998 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
120 | 120 | PHAN THỊ THỦY | TIÊN | 26/06/1981 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
121 | 121 | TRẦN NHẬT | TIẾN | 29/05/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
122 | 122 | HỒ VĂN | TOÀN | 22/01/2001 | Xã Tam Hợp, Tỉnh Nghệ An |
123 | 123 | NGUYỄN BẢO | TRÂN | 08/11/2005 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
124 | 124 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 20/11/1993 | Phường Ninh Thạnh, Tỉnh Tây Ninh |
125 | 125 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | TRINH | 16/10/1988 | Phường Hòa Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
126 | 126 | LÊ VĂN | TÚ | 19/04/2002 | Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
127 | 127 | NGUYỄN ĐÌNH | TÚ | 14/01/2000 | Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai |
128 | 128 | NGUYỄN THANH | TÚ | 13/12/1984 | Phường Ngã Năm, Thành phố Cần Thơ |
129 | 129 | TRẦN ANH | TÚ | 17/09/1980 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
130 | 130 | BẠCH THANH | TUẤN | 29/12/2001 | Xã Tân Phước 1, Tỉnh Đồng Tháp |
131 | 131 | LÊ MINH | TUẤN | 03/03/1997 | Xã Diên Sanh, Tỉnh Quảng Trị |
132 | 132 | NGUYỄN THANH | TUẤN | 03/08/2000 | Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
133 | 133 | ĐÀO TRỌNG | TƯỜNG | 01/10/2000 | Xã Tây Phú, Tỉnh An Giang |
134 | 134 | BÙI THỊ | TUYẾN | 05/06/1983 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
135 | 135 | TRẦN HỮU | TUYỀN | 01/01/1984 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
136 | 136 | NGUYỄN VĂN | VINH | 25/12/1993 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
137 | 137 | PHẠM MINH | VŨ | 13/05/1994 | Xã Mậu A, Tỉnh Lào Cai |
138 | 138 | TRẦN HUY | VŨ | 29/09/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
139 | 139 | NGUYỄN THỊ KIỀU | VY | 17/04/1997 | Xã Đak Nhau, Tỉnh Đồng Nai |
140 | 140 | TRẦN THỊ | XINH | 18/10/1990 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
141 | 141 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 05/01/1998 | Xã Ia Chim, Tỉnh Quảng Ngãi |
HẠNG C1 | |||||
142 | 1 | NGUYỄN HOÀNG | AN | 24/01/2003 | Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
143 | 2 | NGUYỄN HOÀNG | AN | 28/06/2006 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
144 | 3 | LÊ NGUYỄN CÔNG | BẰNG | 07/04/1998 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
145 | 4 | HOÀNG DUY | BẢO | 27/02/2001 | Xã Cư M’gar, Tỉnh Đắk Lắk |
146 | 5 | TRẦN VĂN | CHỌN | 01/01/1989 | Xã Trường Xuân, Thành phố Cần Thơ |
147 | 6 | PHẠM VĂN THÀNH | CÔNG | 02/09/1990 | Xã Minh Đức, Tỉnh Đồng Nai |
148 | 7 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 04/12/2005 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
149 | 8 | PHAN THỊ LÂM | DIỆU | 24/07/2000 | Xã Ân Hảo, Tỉnh Gia Lai |
150 | 9 | PHẠM K | ĐÔN | 28/04/1990 | Xã Thanh Sơn, Tỉnh Đồng Nai |
151 | 10 | NGUYỄN HOÀNG | DUY | 01/08/1992 | Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang |
152 | 11 | HOÀNG VĂN | GIẦU | 01/02/2002 | Xã Đồng Tâm, Tỉnh Đồng Nai |
153 | 12 | NGUYỄN VĂN | GIẤY | 30/08/1992 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh |
154 | 13 | NGUYỄN VĂN | HÀ | 24/08/1986 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
155 | 14 | ĐẶNG CHÍ | HẢI | 05/04/2007 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh |
156 | 15 | NGUYỄN ANH | HÀO | 27/10/2004 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
157 | 16 | PHẠM VĂN | HẬU | 24/12/2003 | Xã An Trạch, Tỉnh Cà Mau |
158 | 17 | NGUYỄN VĂN | HIỆP | 21/08/1998 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
159 | 18 | HUỲNH TRUNG | HIẾU | 25/02/1996 | Xã Phú An, Tỉnh An Giang |
160 | 19 | TRẦN TRUNG | HIẾU | 08/07/1985 | Phường An Nhơn, Thành phố Hồ Chí Minh |
161 | 20 | TRẦN MINH | HÒA | 01/12/2001 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
162 | 21 | NGUYỄN LÊ VIỆT | HOÀNG | 26/06/1999 | Xã Xuân Lộc, Tỉnh Đắk Lắk |
163 | 22 | ĐINH VĂN | HƠN | 24/04/2005 | Xã Tân An, Tỉnh An Giang |
164 | 23 | VI THỊ THÚY | HỒNG | 03/07/2001 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
165 | 24 | HUỲNH VĂN | KHAN | 15/12/2004 | Xã An Phú, Tỉnh An Giang |
166 | 25 | NGUYỄN VĂN | KHÌ | 10/09/1986 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
167 | 26 | NGUYỄN TẤN | KIỆT | 20/02/2004 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp |
168 | 27 | HUỲNH BẢO | KIM | 13/04/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
169 | 28 | LÊ QUỐC | LÊN | 04/02/1986 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh An Giang |
170 | 29 | NGUYỄN VĂN | LUÂN | 28/04/1991 | Xã Hoằng Giang, Tỉnh Thanh Hóa |
171 | 30 | TRẦN VŨ | LUÂN | 02/06/1996 | Xã An Cư, Tỉnh An Giang |
172 | 31 | NGUYỄN VĂN | LY | 25/09/2003 | Xã Ia Boòng, Tỉnh Gia Lai |
173 | 32 | DANH HỮU | NGHĨA | 30/09/2001 | Xã Định Hòa, Tỉnh An Giang |
174 | 33 | NGUYỄN NGỌC | NGHĨA | 15/05/1998 | Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai |
175 | 34 | PHẠM TRUNG | NGHĨA | 29/01/2005 | Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh An Giang |
176 | 35 | NGUYỄN VĂN | NGỌC | 09/07/2001 | Xã Tuy Đức, Tỉnh Lâm Đồng |
177 | 36 | NGUYỄN CHÍ | NGUYỆN | 01/01/1994 | Xã Tạ An Khương, Tỉnh Cà Mau |
178 | 37 | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | 19/07/2005 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
179 | 38 | LA VĂN | NHANH | 06/01/1994 | Xã Hồng Sơn, Tỉnh Tuyên Quang |
180 | 39 | BÙI VĂN | NHÍ | 01/01/1990 | Xã Trà Côn, Tỉnh Vĩnh Long |
181 | 40 | TRẦN HOÀNG | PHÁT | 10/11/2005 | Xã Hòa Thuận, Tỉnh An Giang |
182 | 41 | LÊ HOÀI | PHONG | 03/10/1986 | Xã Quới An, Tỉnh Vĩnh Long |
183 | 42 | NGUYỄN BÁ | PHONG | 17/04/1990 | Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An |
184 | 43 | PHẠM HOÀI | PHONG | 07/10/1998 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp |
185 | 44 | HỒ DUY | PHÚC | 22/06/1999 | Xã Ea Ning, Tỉnh Đắk Lắk |
186 | 45 | NGUYỄN QUẾ | QUANG | 14/07/1986 | Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
187 | 46 | TRẦN PHƯỚC | QUI | 28/10/2000 | Xã Tân Thành, Tỉnh Đồng Tháp |
188 | 47 | VƯƠNG HOÀNG | QUÝ | 06/12/2003 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
189 | 48 | NGUYỄN VĂN | SANG | 02/10/1990 | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Ninh Bình |
190 | 49 | ĐÀO TRỌNG | TÀI | 03/08/2004 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
191 | 50 | TRẦN THANH | TÂM | 23/11/2000 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
192 | 51 | NGUYỄN THÁI | THÀNH | 24/03/2004 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh |
193 | 52 | PHẠM VĂN | THÊM | 16/03/1975 | Xã Tân Thạnh, Tỉnh An Giang |
194 | 53 | LA THÁI | THỊNH | 03/04/2002 | Xã Châu Phong, Tỉnh An Giang |
195 | 54 | CAO HỒNG | THỦY | 27/07/1987 | Xã Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
196 | 55 | PHAN HỮU | TRỌNG | 19/02/1999 | Xã Mỹ An, Tỉnh Tây Ninh |
197 | 56 | TRẦN HOÀNG | TRUNG | 16/07/1999 | Xã Nguyễn Phích, Tỉnh Cà Mau |
198 | 57 | PHẠM NGUYỄN NHẬT | TRƯỜNG | 05/02/2003 | Xã Bình Tân, Tỉnh Đồng Nai |
199 | 58 | NGUYỄN CHÍ | TÚ | 28/09/1999 | Xã Xuân Định, Tỉnh Đồng Nai |
200 | 59 | TRẦN VĂN | VINH | 04/02/2002 | Xã Vĩnh Tường, Thành phố Cần Thơ |