
Danh sách dự thi sát hạch mô tô hạng A A1 – Đợt 17
Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên: Danh sách dự thi sát hạch Mô tô hạng A A1 Đợt 17
Ngày thi cụ thể sẽ được thông báo sau. Quý Anh/Chị có tên trong danh sách chủ động ôn tập để đạt kết quả thi tốt nhất.
Trân trọng thông báo!
| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH HẠNG A1, A ĐỢT 17 | |||||||
| STT | SL | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh |
Nơi cư trú | Đã có GPLX | Ghi chú | |
| DANH SÁCH HẠNG A1K17 + VR | |||||||
| 1 | 1 | NGUYỄN KIỀU | AN | 27/05/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 2 | 2 | TRẦN THỊ THÚY | AN | 23/10/2007 | Xã Đồng Tiến, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lần đầu | |
| 3 | 3 | LÊ THỊ HOÀNG | ÁNH | 08/01/1984 | Xã Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 4 | 4 | NGUYỄN THỊ THU | BA | 30/10/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 5 | 5 | ĐỖ THỊ | BẮC | 15/07/1983 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 6 | 6 | NGUYỄN THỊ KIM | BI | 02/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 7 | 7 | NGUYỄN VIỆT NGỰ | BÌNH | 19/09/1986 | Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | C | SH lần đầu |
| 8 | 8 | TRẦN THỊ THANH | BÌNH | 03/04/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 9 | 9 | TRƯƠNG THÁI | BÌNH | 23/01/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 10 | 10 | NGUYỄN THỊ | CÁM | 14/11/1988 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 11 | 11 | NGUYỄN NGỌC | CHÂU | 14/07/1989 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 12 | 12 | NGUYỄN NGỌC | CHI | 10/04/2000 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 13 | 13 | NGUYỄN XUÂN | CHINH | 30/10/1980 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 14 | 14 | NGÔ MINH | CHỌN | 01/06/2007 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 15 | 15 | ĐINH THÀNH | ĐẠT | 29/08/1990 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 16 | 16 | TRẦN VĂN | ĐẾN | 22/02/1992 | Xã Quách Phẩm, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 17 | 17 | TRẦN MỸ | DỊ | 29/01/1989 | Xã Khánh An, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 18 | 18 | SẦN MÙI | DIẾT | 13/04/1992 | Xã Ea Rốk, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 19 | 19 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | ĐÌNH | 11/06/2005 | Xã Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 20 | 20 | PHAN NGUYỄN QUANG | ĐỈNH | 08/02/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 21 | 21 | LƯ | ĐÔ | 24/04/2000 | Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 22 | 22 | LÊ THỊ | DUNG | 04/06/1992 | Xã Bình Minh, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu | |
| 23 | 23 | LÊ THỊ | DUNG | 15/06/1983 | Xã Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu | |
| 24 | 24 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 19/09/1997 | Xã Tạ An Khương, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 25 | 25 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | 15/01/1998 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 26 | 26 | LƯU HỒNG | DUY | 09/07/1999 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 27 | 27 | NGUYỄN PHỈ | DUY | 08/03/2001 | Xã Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lại LT | |
| 28 | 28 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 29/05/1995 | Xã Đạ Huoai 2, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 29 | 29 | NGUYỄN THỊ KIM QUÍ | EM | 26/04/1997 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 30 | 30 | NGUYỄN THỊ | GIANG | 21/03/1993 | Xã Trường Lưu, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lần đầu | |
| 31 | 31 | PHẠM TỐNG | GIANG | 20/08/1991 | Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh | C1 | SH lần đầu |
| 32 | 32 | HỒ THỊ | GIÀU | 01/01/1986 | Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 33 | 33 | LÊ THỊ | GIÀU | 20/02/1992 | Xã Lộc Hưng, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 34 | 34 | NGUYỄN THỊ NGỌC | GIÀU | 19/05/2007 | Xã Chợ Vàm, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 35 | 35 | PHAN VĂN | GIỎI | 01/01/1992 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 36 | 36 | BÙI THỊ THANH | HÀ | 14/11/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 37 | 37 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 20/09/1995 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 38 | 38 | CAO THỊ | HẢI | 14/10/1988 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 39 | 39 | NGUYỄN VIỆT THANH | HẢI | 01/02/1987 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 40 | 40 | LÊ THỊ NGỌC | HÂN | 17/12/1986 | Xã Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 41 | 41 | HỒ THỊ THÚY | HẰNG | 01/01/1985 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 42 | 42 | LÂM THỊ MỸ | HẰNG | 19/11/2001 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 43 | 43 | HUỲNH MỸ | HẠNH | 07/11/1990 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 44 | 44 | TRẦN THỊ | HẠNH | 23/12/1980 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 45 | 45 | MUA THỊ | HẦU | 02/02/2004 | Xã Bạch Đích, Tỉnh Tuyên Quang | SH lần đầu | |
| 46 | 46 | BÙI THỊ | HIỀN | 14/11/1981 | Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 47 | 47 | PHAN THỊ | HIẾU | 10/06/1984 | Xã Bờ Ngoong, Tỉnh Gia Lai | SH lại LT | |
| 48 | 48 | TRƯƠNG NGỌC | HÓA | 26/04/1977 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 49 | 49 | HOÀNG THU | HOÀI | 05//07//2002 | Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 50 | 50 | TRẦN THỊ | HOAN | 13/09/1994 | Xã Phúc Trạch, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lần đầu | |
| 51 | 51 | NGÔ VĂN | HOÀNG | 03/11/1982 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 52 | 52 | LÊ VĂN | HỒNG | 01/01/1967 | Xã Ngọc Chúc, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 53 | 53 | VƯƠNG KIM | HUỆ | 05/12/1986 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 54 | 54 | NGUYỄN | HƯNG | 18/10/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 55 | 55 | TRẦN THỊ THANH | HƯƠNG | 05/04/2004 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 56 | 56 | NGUYỄN THỊ | HƯỜNG | 27/06/1986 | Phường Trí Quả, Tỉnh Bắc Ninh | SH lần đầu | |
| 57 | 57 | PHAN NGUYỄN QUANG | HUY | 20/10/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 58 | 58 | LÂM THỊ NGỌC | HUYỀN | 16/08/2003 | Xã Hưng Điền, Tỉnh Tây Ninh | SH lần đầu | |
| 59 | 59 | H BYÔL | KĐOH | 10/06/1995 | Xã Ea Tul, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 60 | 60 | NGUYỄN TUẤN | KHANG | 14/01/2006 | Xã Thanh Sơn, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 61 | 61 | NGUYỄN VĂN ÚT | KHEN | 02/09/1982 | Xã Gò Quao, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 62 | 62 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 13/02/1991 | Xã Sơn Kim 1, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lần đầu | |
| 63 | 63 | NGUYỄN ANH | KIỆT | 01/01/2005 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 64 | 64 | ĐỖ THỊ NGỌC | KIỀU | 09/09/1998 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 65 | 65 | NGUYỄN THỊ | KIỀU | 02/02/1989 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 66 | 66 | CHỐNG VÀY | KÍNH | 25/01/1989 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 67 | 67 | LÊ TÙNG | LÂM | 04/07/2006 | Xã Tạ An Khương, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 68 | 68 | LÊ VĂN | LÂM | 03/03/1973 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 69 | 69 | NGUYỄN THỊ | LÊ | 04/08/1988 | Xã Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu | |
| 70 | 70 | NGUYỄN THỊ ÁNH | LINH | 06/10/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 71 | 71 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | LINH | 26/09/2006 | Xã Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu | |
| 72 | 72 | PHẠM TRÚC | LINH | 24/04/1999 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT | |
| 73 | 73 | DƯƠNG THỊ KIM | LOAN | 16/02/1990 | Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 74 | 74 | PHẠM BÁ | LỘC | 05/03/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 75 | 75 | NGUYỄN PHÙNG PHI | LONG | 28/09/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 76 | 76 | KHƯƠNG THỊ | LỤA | 16/07/1980 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 77 | 77 | NGUYỄN ĐỨC | LUYẾN | 08/01/2000 | Xã Xuân Phước, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 78 | 78 | NGUYỄN THỊ CẨM | LY | 19/11/2006 | Xã Lương Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu |
| 79 | 79 | TRẦN THỊ TRÚC | LY | 23/08/2007 | Xã Tây Yên, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 80 | 80 | TRẦN THỊ KIM | MAI | 07/02/2007 | Xã Tân An, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 81 | 81 | ĐINH CÔNG | MINH | 01/02/2004 | Xã Phú Xuân, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 82 | 82 | HỒ HỮU | MINH | 16/05/1970 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 83 | 83 | NGUYỄN BÌNH | MINH | 27/09/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 84 | 84 | TRỊNH PHƯỚC | MINH | 15/04/1983 | Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long | B2 | SH lần đầu |
| 85 | 85 | VÕ VĂN | MINH | 24/07/2007 | Xã Nhơn Hội, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 86 | 86 | CAO THỊ TRÀ | MY | 24/06/2006 | Xã Tân An, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 87 | 87 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | 01/09/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 88 | 88 | TRẦN VĂN HẢO | NAM | 24/12/2006 | Xã Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 89 | 89 | TRẦN THỊ DIỄM | NGA | 21/08/1986 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 90 | 90 | VŨ THỊ THANH | NGA | 27/06/1989 | Xã Đông Quan, Tỉnh Hưng Yên | B | SH lần đầu |
| 91 | 91 | NGUYỄN BÍCH | NGÀ | 19/09/2006 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 92 | 92 | NGUYỄN VĂN | NGAN | 01//01//1981 | Xã Mỹ An Hưng, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 93 | 93 | TRẦN LÊ KIM | NGÀN | 22/05/2006 | Xã Thới An Hội, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 94 | 94 | ĐỖ THỊ KIM | NGÂN | 07/12/2006 | Xã An Qui, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 95 | 95 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | NGÂN | 31/05/2003 | Phường Châu Đốc, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 96 | 96 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 07/02/1994 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 97 | 97 | TRẦN TIẾN THẢO HIẾU | NGÂN | 25/05/2002 | Phường Hoài Nhơn, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 98 | 98 | VŨ NGUYỄN KIM | NGÂN | 22/10/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 99 | 99 | CÙ THỊ | NGÁT | 02/09/1983 | Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 100 | 100 | CHUNG THỊ KIM | NGHI | 04/04/2005 | Xã Định Hòa, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 101 | 101 | LÊ MỸ | NGỌC | 25/09/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 102 | 102 | LÊ THỊ YẾN | NGỌC | 10//02//2007 | Xã Phụng Hiệp, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 103 | 103 | LÊ TRẦN NHƯ | NGỌC | 13/12/1998 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 104 | 104 | NGUYỄN HUỲNH KHÁNH | NGỌC | 02/10/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 105 | 105 | NGUYỄN MINH | NGỌC | 03/03/2000 | Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 106 | 106 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 30/05/1997 | Xã Bờ Ngoong, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 107 | 107 | TÔ THỊ THÚY | NGỌC | 12/09/2007 | Xã Công Chính, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu | |
| 108 | 108 | MAI THỊ THẢO | NGUYÊN | 26/10/1999 | Phường Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại H | |
| 109 | 109 | NGUYỄN PHƯƠNG | NGUYÊN | 28/06/2005 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 110 | 110 | TRẦN VĂN | NGUYÊN | 09/09/2005 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 111 | 111 | NGUYỄN TRẦN NHƯ | NGUYỆT | 01/09/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 112 | 112 | ĐINH THỊ KIM | NHI | 01/01/1986 | Phường Mỹ Ngãi, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 113 | 113 | LƯƠNG THỊ Ý | NHI | 15/12/2003 | Xã Bù Đăng, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 114 | 114 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 24/12/2004 | Xã Tuy Phước Bắc, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 115 | 115 | TRƯƠNG THỊ YẾN | NHI | 04/03/1990 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 116 | 116 | NGÔ THỊ | NHỊ | 01/03/2003 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 117 | 117 | LƯ QUỲNH | NHƯ | 05/02/1992 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 118 | 118 | NGUYỄN THỊ CẨM | NHƯ | 13/09/2007 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 119 | 119 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHƯ | 25/12/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 120 | 120 | ĐẶNG THỊ CẨM | NHUNG | 01/01/1992 | Xã Long Định, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 121 | 121 | ĐẶNG THỊ TUYẾT | NHUNG | 02/10/2007 | Xã Thuận Lợi, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 122 | 122 | NGUYỄN THỊ | NHUNG | 20/07/1993 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 123 | 123 | NGUYỄN THỊ | NHUNG | 12/08/2004 | Xã Cái Đôi Vàm, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 124 | 124 | LÊ THỊ | NỤ | 27/06/1987 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 125 | 125 | HỨA THỊ KIM | OANH | 16/08/1990 | Xã An Phú, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 126 | 126 | NGUYỄN THỊ VÂN | OANH | 17/06/1998 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 127 | 127 | TRẦN THỊ KIM | OANH | 19/12/2004 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 128 | 128 | VÕ THỊ HOÀNG | OANH | 21/03/1992 | Xã Tân Quan, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 129 | 129 | TĂNG THỊ SÀ | PHI | 01/01/1989 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 130 | 130 | NGUYỄN HỮU | PHONG | 08/06/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 131 | 131 | NGUYỄN VĂN | PHONG | 26/09/2004 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 132 | 132 | TRƯƠNG NGỌC ANH | PHÚ | 03/07/2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 133 | 133 | TRẦN VĂN | PHÚC | 30/06/2001 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | C | SH lần đầu |
| 134 | 134 | LÝ THỊ MỸ | PHƯƠNG | 01/01/1985 | Xã Tài Văn, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 135 | 135 | NGUYỄN VĂN | PHƯƠNG | 01/01/1976 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau | SH lại H | |
| 136 | 136 | TRẦN THỊ HÀ | PHƯƠNG | 03/12/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 137 | 137 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯỢNG | 08/09/2003 | Xã Ea Wer, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT+H | |
| 138 | 138 | TRẦN HOÀI NGUYỄN | PHƯỢNG | 20/10/2007 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 139 | 139 | DƯƠNG VĂN HẢI | QUANG | 19/06/2006 | Xã Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 140 | 140 | NGUYỄN THỊ | QUEN | 30/11/1992 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 141 | 141 | ĐÀO THỊ HUYỀN | QUÍ | 08/12/2003 | Xã Tây Hòa, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 142 | 142 | LIÊU TIẾN | QUỐC | 26/09/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 143 | 143 | LÂM NGỌC | QUY | 28/10/1999 | Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai | B11 | SH lần đầu |
| 144 | 144 | LƯU THIÊN | QUÝ | 24/10/2005 | Xã Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 145 | 145 | NGUYỄN THỊ MỸ | QUYỀN | 15/10/2006 | Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 146 | 146 | PHẠM THỊ THU | SEN | 13/12/1998 | Xã Phú Hòa 2, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT | |
| 147 | 147 | TRẦN THỊ | SEN | 04/09/2007 | Xã Đông Thuận, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 148 | 148 | NGÔ CÔNG | SIÊU | 07/11/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 149 | 149 | LƯƠNG THỊ | SINH | 17/01/2004 | Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 150 | 150 | NGUYỄN LÂM | SƠN | 05/03/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 151 | 151 | THÁI THỊ THU | SƠN | 07/04/1981 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 152 | 152 | BÙI MINH | TÂM | 17/09/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 153 | 153 | SƠ THỊ NGỌC | TÂM | 05/08/1997 | Xã Quảng Phú, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 154 | 154 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | THẮNG | 27/05/2006 | Xã Phú Cường, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 155 | 155 | TRẦN THỊ MỸ | THANH | 18/05/1991 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 156 | 156 | PHAN CÔNG | THÀNH | 12/10/1978 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 157 | 157 | CAO THỊ THU | THẢO | 04/06/2003 | Xã Tây Hòa, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 158 | 158 | ĐẶNG THỊ THU | THẢO | 04/11/1998 | Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 159 | 159 | LÊ MINH | THẢO | 19/08/1987 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 160 | 160 | LÝ THU | THẢO | 29/11/1992 | Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 161 | 161 | MAI QUANG | THẢO | 17/06/2005 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 162 | 162 | NGUYỄN CHÍ | THẢO | 12/09/1993 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 163 | 163 | NGUYỄN LÊ DẠ | THẢO | 29/06/2007 | Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT+H | |
| 164 | 164 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 27/02/1992 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 165 | 165 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 02/07/1983 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 166 | 166 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 12/01/1994 | Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 167 | 167 | TRẦN THỊ | THẢO | 25/12/1991 | Xã Hiệp Hưng, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 168 | 168 | TRẦN NGỌC | THIỆN | 01/01/1984 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 169 | 169 | NGUYỄN TRƯỜNG | THỊNH | 21/09/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 170 | 170 | LÊ THỊ | THƠ | 20/07/1998 | Xã Châu Hưng, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 171 | 171 | NGÔ HOÀI | THƯ | 16/01/2007 | Xã Lương Thế Trân, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 172 | 172 | TRẦN THỊ ANH | THƯ | 29/05/1988 | Xã Long Điền, Tỉnh An Giang | B2 | SH lần đầu |
| 173 | 173 | TRẦN THỊ TRÚC | THƯ | 01/11/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 174 | 174 | TRẦN PHƯỚC | THƯỢNG | 02/07/1999 | Xã An Ninh, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT | |
| 175 | 175 | LÊ THỊ THANH | THÚY | 07/09/1983 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 176 | 176 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 09/09/1978 | Xã Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 177 | 177 | TRẦN THỊ KIM | THÚY | 22/01/2005 | Xã An Phú, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu | |
| 178 | 178 | PHẠM NGUYỄN THU | THỦY | 13/03/2007 | Xã Tràm Chim, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 179 | 179 | NGUYỄN THỊ MỸ | TIÊN | 24/05/1992 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 180 | 180 | VŨ THỊ THỦY | TIÊN | 11/10/2007 | Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 181 | 181 | ĐÀO VĂN | TIẾN | 15/10/1984 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 182 | 182 | HUỲNH MỸ | TIẾN | 06/12/1992 | Phường Ngã Năm, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 183 | 183 | DƯƠNG THỊ CẨM | TIỀN | 26/09/2004 | Phường Bình Đức, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 184 | 184 | LÊ VĂN | TỚI | 01/01/1972 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 185 | 185 | BÀNH NGỌC XUÂN | TRÀ | 27/03/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 186 | 186 | NGUYỄN THANH | TRÀ | 24/09/2005 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 187 | 187 | NGUYỄN LÊ HUYỀN | TRÂM | 30/08/2007 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 188 | 188 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂM | 15/08/2002 | Xã Phước Thành, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 189 | 189 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂM | 05/12/2003 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B11 | SH lần đầu |
| 190 | 190 | NGUYỄN HUỲNH BẢO | TRÂN | 21/03/2003 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 191 | 191 | TRẦN NGỌC QUẾ | TRÂN | 23/01/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 192 | 192 | LƯỜNG THỊ THÙY | TRANG | 24/01/2007 | Xã Phước Sơn, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 193 | 193 | TRẦN THỊ THÙY | TRANG | 16/06/1981 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 194 | 194 | VÕ THỊ THÙY | TRANG | 23/09/1990 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 195 | 195 | LÊ ĐỨC MINH | TRÍ | 30/11/2006 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 196 | 196 | NGUYỄN BÚI MINH | TRÍ | 09/05/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 197 | 197 | BÙI THỊ KIỀU | TRINH | 30/09/2007 | Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 198 | 198 | THÂN THÙY | TRINH | 01/01/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 199 | 199 | TRƯƠNG PHAN NGỌC | TRINH | 24/08/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 200 | 200 | DƯƠNG MINH | TÚ | 10/07/1999 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 201 | 201 | TRẦN THỊ CẨM | TÚ | 24/02/2003 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 202 | 202 | NGUYỄN | TƯ | 14/04/1965 | Xã Trường Giang, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu | |
| 203 | 203 | NGUYỄN VĂN | TƯ | 06/07/1983 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 204 | 204 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 23/01/1993 | Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 205 | 205 | HUỲNH SƠN | TÙNG | 09/12/1990 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 206 | 206 | NGUYỄN MINH | TÙNG | 27/06/1992 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 207 | 207 | SƠN THANH | TÙNG | 23/04/2004 | Phường Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 208 | 208 | NGUYỄN CAO CÁT | TƯỜNG | 13/05/2007 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 209 | 209 | NGUYỄN THỊ | TUYẾT | 02/08/1995 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 210 | 210 | TRƯƠNG VĂN | TÝ | 04/06/1980 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 211 | 211 | NGUYỄN THỊ | ÚT | 16/08/1985 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 212 | 212 | NGUYỄN NGỌC THẢO | UYÊN | 13/09/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 213 | 213 | VÕ THỊ MỸ | UYÊN | 10/09/2007 | Xã Cù Lao Giêng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 214 | 214 | NGUYỄN HỒNG | VÂN | 27/07/2007 | Xã Vĩnh Lợi, Tỉnh Cà Mau | SH lại H | |
| 215 | 215 | NGUYỄN THỊ THẢO | VÂN | 09/01/2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B11 | SH lần đầu |
| 216 | 216 | TRƯƠNG ĐỨC KHANH | VÂN | 19/05/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 217 | 217 | VĂN THỊ | VÂN | 12/10/1986 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 218 | 218 | ĐÀO THỊ | VÀNG | 01/01/1992 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 219 | 219 | LẠI QUANG | VINH | 02/09/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 220 | 220 | ĐÀM VĂN | VĨNH | 26/03/2007 | Xã Hội An, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 221 | 221 | NGUYỄN TRỌNG | VŨ | 09/09/1968 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 222 | 222 | TRẦN LÊ ANH | VŨ | 26/10/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 223 | 223 | LÊ YẾN | VY | 13/10/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 224 | 224 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | VY | 10/06/2003 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 225 | 225 | NGUYỄN TƯỜNG PHƯƠNG | VY | 12/01/2003 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 226 | 226 | VI THẢO | VY | 01/11/2004 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 227 | 227 | NGÔ THỊ MỸ | XUÂN | 19/11/1995 | Xã Sơn Kiên, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 228 | 228 | NGUYỄN THỊ THANH | XUÂN | 20/05/1994 | Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 229 | 229 | ĐINH THỊ NHƯ | Ý | 25/05/2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 230 | 230 | NGUYỄN HOÀI NHƯ | Ý | 01/03/2005 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 231 | 231 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 10/02/2007 | Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 232 | 232 | ĐỖ KIM | YẾN | 25/10/2007 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| DANH SÁCH HẠNG A03 (Vắng rớt) | |||||||
| 233 | 1 | LÝ KIM | BẢO | 23/08/2006 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 234 | 2 | PHẠM THỊ THU | HÀ | 19/04/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 235 | 3 | NGUYỄN TẤN | HÙNG | 16/04/1982 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 236 | 4 | TRƯƠNG HOÀNG | PHÚC | 28/08/2006 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| DANH SÁCH HẠNG A (Vắng rớt) | |||||||
| 237 | 1 | TRẦN QUỐC | AN | 02/01/1972 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 238 | 2 | HUỲNH THIÊN | ÂN | 10/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 239 | 3 | NGUYỄN THỊ BẢO | ANH | 02/01/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 240 | 4 | LANG VĂN | BẮC | 22/12/1998 | Xã Tân Thành, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT | |
| 241 | 5 | ĐÀO THIÊN | BẢO | 16/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 242 | 6 | BÙI THANH | BÌNH | 19/04/2003 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 243 | 7 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 17/05/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 244 | 8 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 24/01/2002 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 245 | 9 | THÁI THANH | BÌNH | 18/08/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 246 | 10 | CHEN KUN | CHIH | 24/10/1958 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lại H |
| 247 | 11 | LA VIẾT CHÍ | CÔNG | 06/11/2005 | Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai | SH lại H | |
| 248 | 12 | NGUYỄN HỮU THÀNH | CÔNG | 11/07/2006 | Xã Ea Knốp, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT | |
| 249 | 13 | NGUYỄN SA | ĐAM | 10/11/1999 | Xã Phú Tân, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 250 | 14 | ĐÀO NHẬT | ĐĂNG | 23/08/2007 | Phường An Phú Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 251 | 15 | NGUYỄN CÔNG | DANH | 27/07/2007 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 252 | 16 | PHAN THÀNH | DANH | 23/09/2006 | Xã Thoại Sơn, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 253 | 17 | HUỲNH TIẾN | ĐẠT | 14/07/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 254 | 18 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 13/11/2002 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 255 | 19 | PHẠM LÊ THÀNH | ĐẠT | 14/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 256 | 20 | TRẦN QUỐC | ĐẠT | 19/03/2003 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 257 | 21 | NGUYỄN VĂN | ĐẦY | 17/10/2001 | Xã Phú Hữu, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 258 | 22 | NGUYỄN QUỐC | DU | 24/05/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 259 | 23 | BÙI TRUNG | ĐỨC | 24/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 260 | 24 | DƯƠNG NGỌC | DUNG | 29/08/1989 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 261 | 25 | TRẦN NGỌC | DŨNG | 28/08/1998 | Xã Hồng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lại LT | |
| 262 | 26 | TRẦN XUÂN | DŨNG | 16/08/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 263 | 27 | LÊ NGUYỄN THÙY | DƯƠNG | 30/08/2006 | Xã Tân Hòa, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 264 | 28 | VŨ XUÂN | DƯƠNG | 16//12//2006 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 265 | 29 | HOÀNG BẢO | DUY | 19/10/2004 | Xã Đồng Lương, Tỉnh Phú Thọ | SH lại LT+H | |
| 266 | 30 | TRƯƠNG TẤN | DUY | 30/10/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 267 | 31 | DƯƠNG HỮU | GIANG | 11/09/1985 | Xã Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT+H | |
| 268 | 32 | NGUYỄN VĂN | GIẤY | 30/08/1992 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 269 | 33 | PHẠM NGỌC | HÀ | 16/06/1977 | Xã Phú Hòa, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 270 | 34 | DANH CHÍ | HẢI | 30/04/1996 | Xã Sơn Kiên, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 271 | 35 | PHẠM NGỌC | HÂN | 01/01/2006 | Xã Cầu Kè, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 272 | 36 | LÝ TẤN | HÀO | 02/05/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 273 | 37 | NGUYỄN CHÍ | HÀO | 14/06/2007 | Phường Thới Sơn, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 274 | 38 | TỪ ANH | HÀO | 21/01/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 275 | 39 | VI VĂN | HẢO | 05/06/1992 | Xã Ea Khăl, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT | |
| 276 | 40 | LĂNG VIẾT | HẬU | 15/02/2003 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 277 | 41 | NGUYỄN PHÚC | HẬU | 08/05/2002 | Phường Phú Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 278 | 42 | NGUYỄN TRUNG | HẬU | 19/06/2007 | Xã Phước Long, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT+H | |
| 279 | 43 | VÕ CÔNG | HẬU | 16/05/2007 | Xã Nhuận Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 280 | 44 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 27/01/1995 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 281 | 45 | PHẠM VĂN | HIỀN | 15/03/2002 | Xã Ba Xa, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lại LT | |
| 282 | 46 | NGUYỄN LÊ TRUNG | HIẾU | 26/08/2001 | Phường Khánh Hậu, Tỉnh Tây Ninh | SH lại LT | |
| 283 | 47 | TRỊNH MINH | HIẾU | 04/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 284 | 48 | DƯƠNG NHÂN | HOA | 14/07/1998 | Xã Phú Vinh, Tỉnh Đồng Nai | SH lại H | |
| 285 | 49 | ĐÀO NGUYỄN KHÁNH | HOÀNG | 15/01/2003 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 286 | 50 | LÊ MINH | HỌC | 27/03/2007 | Xã Phú Thọ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 287 | 51 | PHÙNG VĂN | HÔN | 20/11/1998 | Xã Trung Hưng, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT | |
| 288 | 52 | NGUYỄN ÁNH | HỒNG | 31/01/2007 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 289 | 53 | NGÔ THÁI | HÙNG | 24/11/2004 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 290 | 54 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 14/10/2004 | Xã Bình Thạnh Đông, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 291 | 55 | THÔNG NGỌC | HUY | 17/07/2002 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 292 | 56 | VŨ QUỐC | HUY | 24/10/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 293 | 57 | LÝ CHÁNH | HY | 04/09/2000 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 294 | 58 | TRƯƠNG | JAPAN | 19/05/2006 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT+H | |
| 295 | 59 | THẠCH SÓC | KHA | 01/01/1984 | Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 296 | 60 | HUỲNH ĐĂNG | KHANG | 24/12/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 297 | 61 | LƯ PHÚC | KHANG | 26/04/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 298 | 62 | NGUYỄN ĐÔNG | KHANG | 10/02/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 299 | 63 | NGUYỄN MINH | KHANG | 19/04/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 300 | 64 | TRẦN PHÚC | KHANG | 08/10/2005 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 301 | 65 | TRƯƠNG GIA | KHANG | 16/08/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 302 | 66 | HUỲNH BẢO | KHANH | 01/03/2005 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 303 | 67 | LÊ NGUYỄN KIỀU | KHANH | 19/11/2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 304 | 68 | ĐOÀN TẤN | KHOA | 18/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 305 | 69 | HÀ NGUYỄN ĐĂNG | KHÔI | 17/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 306 | 70 | TIÊU NHẬT ĐĂNG | KHÔI | 14/01/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 307 | 71 | HOÀNG ANH | KIỆT | 10/08/2003 | Xã Cù Lao Giêng, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 308 | 72 | LÊ QUANG | KIỆT | 23/09/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 309 | 73 | VÕ ANH | KIỆT | 08/10/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 310 | 74 | VƯƠNG ANH | KIỆT | 18/02/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 311 | 75 | NGUYỄN VĂN | LAM | 01/01/1984 | Xã An Phước, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại H | |
| 312 | 76 | NGUYỄN TẤN | LỘC | 14/04/2002 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 313 | 77 | TRƯƠNG VĂN | LỘC | 21/07/1973 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 314 | 78 | NGUYỄN TẤN | LỢI | 19/06/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 315 | 79 | LÊ HOÀNG | LONG | 06/07/2007 | Xã Phú Hòa, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 316 | 80 | NGUYỄN THANH | LONG | 02/05/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 317 | 81 | NGUYỄN VĂN | LUÂN | 05/12/2004 | Xã Óc Eo, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 318 | 82 | VĂN THỊ KIM | LY | 06/09/1988 | Xã Đình Cương, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lại LT | |
| 319 | 83 | TRẦN HIẾU | MÃI | 27/11/2006 | Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT | |
| 320 | 84 | LÊ BÁ | MẠNH | 10//03//2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 321 | 85 | NGUYỄN LÊ HOÀNG | MINH | 02/02/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 322 | 86 | NGUYỄN VÕ VĂN | MINH | 22/05/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 323 | 87 | PHẠM THỊ | MỪNG | 10/10/1997 | Xã Thăng Bình, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT+H | |
| 324 | 88 | TRƯƠNG THỊ THANH | NGÂN | 22/09/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 325 | 89 | VÕ VĂN | NGỜ | 26/01/1991 | Xã An Minh, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 326 | 90 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 26/09/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 327 | 91 | TRẦN THỊ TUYẾT | NHI | 26/03/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 328 | 92 | TRƯƠNG THỊ YẾN | NHI | 05//02//2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 329 | 93 | NGUYỄN HOÀNG TUYẾT | NHƯ | 17/11/2002 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 330 | 94 | NGUYỄN THỊ KIỀU | NHƯ | 10/08/2001 | Xã Tân Thạnh, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 331 | 95 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHƯ | 08/04/2004 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 332 | 96 | LÊ THỊ | OANH | 09/10/1992 | Xã Thọ Phú, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT+H | |
| 333 | 97 | ĐẶNG NGUYỄN GIA | PHÁT | 28/03/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 334 | 98 | ĐÀO TẤN | PHÁT | 28/05/2002 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 335 | 99 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | 14/04/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 336 | 100 | VÕ HOÀNG | PHÁT | 14/07/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 337 | 101 | NGUYỄN VĂN | PHẾT | 12/12/2002 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 338 | 102 | LÊ VĂN THÀNH | PHỐ | 19/07/2007 | Xã Tri Tôn, Tỉnh An Giang | SH lại H | |
| 339 | 103 | NGUYỄN TẤN | PHONG | 23/01/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 340 | 104 | VÕ NGUYỄN HOÀNG | PHONG | 25/05/2004 | Xã Lộc Ninh, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 341 | 105 | MAI QUỐC | PHÒNG | 23/06/2006 | Xã Sơn Kiên, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 342 | 106 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 06/11/2006 | Xã Ea Knốp, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT | |
| 343 | 107 | NGUYỄN TRỌNG | PHÚC | 01/01/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 344 | 108 | BÙI THANH | PHƯƠNG | 28/10/2001 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 345 | 109 | SƠN DUY | PHƯƠNG | 26/11/1998 | Xã Phú Tâm, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT | |
| 346 | 110 | NGUYỄN HẢI | QUAN | 07/06/1989 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 347 | 111 | LÊ MINH | QUÂN | 04/02/2007 | Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT | |
| 348 | 112 | HUỲNH VĂN | QUI | 29/10/2004 | Xã Vĩnh Phong, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 349 | 113 | NGUYỄN BẢO | QUỐC | 12/12/2003 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 350 | 114 | QUÁCH THỊ NHƯ | QUỲNH | 09/03/2004 | Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 351 | 115 | ĐẶNG HOÀNG XUÂN | SẮC | 19/09/2003 | Xã Phú Cường, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT+H | |
| 352 | 116 | NGUYỄN THANH | SANG | 09/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 353 | 117 | ĐINH MINH | SÔ | 25/09/1976 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lại H |
| 354 | 118 | HỒNG THANH | SƠN | 18/06/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 355 | 119 | NGUYỄN MINH | SỸ | 24/11/1994 | Xã Xuân Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 356 | 120 | NGUYỄN TRỌNG | TÀI | 05/12/2000 | Xã Phú Hòa 2, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT+H | |
| 357 | 121 | ĐỒNG VŨ VIỆT | THÁI | 08/12/2006 | Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 358 | 122 | HUỲNH QUỐC | THÁI | 16/11/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 359 | 123 | PHAN VĂN | THÂN | 15/01/1993 | Xã Tiên Điền, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lại LT+H | |
| 360 | 124 | NGUYỄN CAO | THẮNG | 24/02/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 361 | 125 | TRẦN HỮU | THẮNG | 18/01/1991 | Xã Lộc Tấn, Tỉnh Đồng Nai | C | SH lại H |
| 362 | 126 | NGÔ HOÀNG | THANH | 25/02/2005 | Phường Hòa Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT+H | |
| 363 | 127 | NGUYỄN VĂN | THANH | 21/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 364 | 128 | ĐINH TRUNG | THÀNH | 08/07/2004 | Xã Nam Gianh, Tỉnh Quảng Trị | SH lại LT | |
| 365 | 129 | LÊ CÔNG | THÀNH | 27/07/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 366 | 130 | LÊ NGUYỄN TẤT | THÀNH | 17/07/2004 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 367 | 131 | TỪ MINH | THIỆN | 24/01/1987 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | SH lại LT | |
| 368 | 132 | VÕ TẤN | THIỆN | 22/10/2006 | Phường Vườn Lài, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 369 | 133 | NGUYỄN HOÀNG | THỊNH | 02/03/2006 | Xã Lương Phú, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 370 | 134 | LƯƠNG NGỌC HOÀI | THU | 16/10/1996 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 371 | 135 | THẠCH CHANH | THU | 09/08/2001 | Xã Đôn Châu, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 372 | 136 | VÕ THỊ | THU | 15/07/1995 | Xã Vĩnh Hòa Hưng, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 373 | 137 | PHẠM NGỌC MINH | THUẬN | 09/04/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 374 | 138 | KIỀU NGỌC ĐAN | THƯƠNG | 05/06/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 375 | 139 | NGUYỄN H. NGỌC | THƯƠNG | 06/03/1994 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 376 | 140 | NGUYỄN TRẦN KHẮC | TIỆP | 11/12/2003 | Xã Lộc Quang, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 377 | 141 | TRẦN LÊ TRỌNG | TÍN | 12/12/2006 | Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT | |
| 378 | 142 | LÝ | TÌNH | 09/09/1989 | Xã Mỹ Hương, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT | |
| 379 | 143 | NGUYỄN QUỐC | TOÀN | 13/11/2003 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 380 | 144 | NGUYỄN MINH | TỚI | 16/01/2003 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 381 | 145 | ĐOÀN THỊ NGỌC | TRÂM | 03/05/2007 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 382 | 146 | LÊ NGỌC BẢO | TRÂN | 10/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 383 | 147 | ĐẶNG MINH | TRÍ | 06/02/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 384 | 148 | LA MINH | TRÍ | 29/04/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 385 | 149 | TRẦN THỊ MỘNG | TRINH | 10/06/1998 | Xã Thanh Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT+H | |
| 386 | 150 | THƯỢNG CÔNG | TRỰC | 09/07/2006 | Xã Tân Xuân, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 387 | 151 | NGUYỄN PHẠM MINH | TRUNG | 21/08/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 388 | 152 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 01/01/1975 | Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 389 | 153 | LÊ MINH | TRƯỜNG | 18/03/1997 | Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 390 | 154 | ĐÀO XUÂN | TÚ | 07/08/1991 | Phường Ngọc Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | B2 | SH lại H |
| 391 | 155 | HUỲNH THANH | TUẤN | 29/06/2005 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 392 | 156 | NGUYỄN QUANG | TUẤN | 26/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 393 | 157 | NGUYỄN PHƯƠNG | TÙNG | 02/09/2004 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT | |
| 394 | 158 | LƯƠNG THỊ ÁNH | TUYẾT | 05/06/2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 395 | 159 | THẠCH | VIÊN | 09/07/2002 | Phường Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT | |
| 396 | 160 | NGUYỄN DOÃN | VINH | 26/08/2007 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 397 | 161 | NGUYỄN ĐÌNH | VŨ | 07/06/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 398 | 162 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 24/06/2007 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 399 | 163 | PHAN THÁI | YÊN | 03//09//2006 | Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 400 | 164 | TRẦN THỊ NGỌC | YẾN | 13/06/2007 | Xã Hiệp Hưng, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT+H | |


