
Danh sách dự thi sát hạch mô tô hạng A A1 – Đợt 14
Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên: Danh sách dự thi sát hạch Mô tô hạng A A1 Đợt 14
Ngày thi cụ thể sẽ được thông báo sau. Quý Anh/Chị có tên trong danh sách chủ động ôn tập để đạt kết quả thi tốt nhất.
Trân trọng thông báo!
| CÔNG AN TP HỒ CHÍ MINH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
| PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||
| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE | |||||
| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Đã có GPLX | Ghi chú |
| 1 | HOÀNG MAI AN AN | 09/07/2007 | Xã Tống Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu | |
| 2 | VŨ THỊ VIỆT AN | 05/06/2007 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 3 | NGUYỄN NGỌC CÁT AN | 15/09/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 4 | TRƯƠNG VĂN AN | 01/01/1998 | Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 5 | BÙI HOÀNG BẢO ANH | 19/08/2003 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 6 | HUỲNH NGUYỄN TÚ ANH | 05/02/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 7 | LÊ QUỲNH ANH | 13/09/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 8 | LÊ VIỆT ANH | 31/08/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 9 | NGÔ KIỀU ANH | 07/12/1992 | Phường Phú Thọ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 10 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | 14/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 11 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 20/11/2006 | Xã An Minh, Tỉnh An Giang | SH lại H | |
| 12 | TRẦN THỊ MỸ ANH | 12/01/2007 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 13 | BÙI PHƯƠNG ANH | 10/10/2006 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 14 | HUỲNH NHẬT TUẤN ANH | 05/01/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 15 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC ANH | 10/01/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 16 | BÙI TRỊNH DIỄM ANH | 05/07/2007 | Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 17 | LÝ HÙNG ANH | 01/01/1991 | Xã Tân Thuận, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 18 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | 23/07/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 19 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 20/11/1993 | Phường Châu Sơn, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 20 | TRẦN THANH BÁ | 20/09/1990 | Xã Mỹ Quí, Tỉnh Đồng Tháp | B2 | SH lần đầu |
| 21 | LƯU SƠN BẢO | 25/03/1985 | Xã Hội An, Tỉnh An Giang | C | SH lần đầu |
| 22 | LÊ HUỲNH GIA BẢO | 03/07/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 23 | NGUYỄN GIA BẢO | 10/04/2007 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 24 | THẠCH BẢY | 14/02/2000 | Xã Long Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 25 | NGUYỄN VĂN BĂNG | 04/09/2003 | Xã Long Phú Thuận, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 26 | SẦM THỊ BẰNG | 03/06/2004 | Xã Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 27 | NGUYỄN THANH BẰNG | 12/02/1993 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | E | SH lần đầu |
| 28 | TRẦN THỊ BÉ | 22/03/2003 | Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 29 | VÕ THỊ BÍCH | 15/02/1981 | Xã Phú Cường, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 30 | TRỊNH DUY BÌNH | 06/03/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 31 | PHẠM VĂN BỬU | 04/03/1998 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 32 | TRẦN VĂN MINH CẢNH | 08/07/2007 | Phường Chi Lăng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 33 | NGUYỄN PHI CÔNG | 09/10/1988 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 34 | VÕ VĂN CÔNG | 24/12/1997 | Xã Chư Sê, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 35 | HOÀNG THỊ CÚC | 30/08/1999 | Xã Cư Jút, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 36 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 02/10/1984 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 37 | TRẦN TUẤN CƯỜNG | 24/08/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 38 | VĂN THỊ HOÀNG CHÂU | 28/03/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 39 | PHAN ANH NGỌC CHÂU | 19/07/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 40 | NGUYỄN ĐỨC BẢO CHÂU | 20/02/2007 | Xã Vĩnh Định, Tỉnh Quảng Trị | SH lần đầu | |
| 41 | NGUYỄN NGỌC MAI CHÂU | 08/11/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 42 | BÙI THỊ PHƯƠNG CHI | 02/01/2006 | Xã Phú Trạch, Tỉnh Quảng Trị | SH lần đầu | |
| 43 | NGÔ LINH CHI | 09/11/2004 | Xã An Trường, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 44 | NGUYỄN THÀNH DANH | 17/08/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 45 | NGUYỄN THỊ THU DÂN | 17/10/1992 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 46 | NGUYỄN THỊ THU DIỆU | 16/03/1985 | Xã Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 47 | NGUYỄN THỊ TUYẾT DUNG | 30/07/2004 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 48 | NỊNH THỊ DUNG | 02/06/1998 | Phường Mỹ Lâm, Tỉnh Tuyên Quang | SH lần đầu | |
| 49 | HỒ ANH DŨNG | 04/04/1971 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lại H |
| 50 | LÝ TRUNG DŨNG | 04/09/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 51 | HOÀNG VĂN DỤNG | 05/06/1988 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 52 | NGUYỄN NHẬT DUY | 11/11/2004 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 53 | TRƯƠNG THÙY DUY | 26/09/1996 | Xã Khánh Hưng, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 54 | LÊ ĐỨC DUY | 15/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 55 | ĐÀM TRỌNG DUY | 20/06/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 56 | LỮ VŨ THANH DUY | 29/08/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 57 | NGUYỄN QUANG DUY | 15/01/2001 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | C1 | SH lần đầu |
| 58 | PHẠM THẾ DUY | 01/04/1989 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 59 | NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN | 04/10/1993 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 60 | CAO NGỌC DUYÊN | 22/02/2007 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 61 | PHẠM NGUYỄN THANH ĐAN | 08/01/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 62 | TRẦN THÀNH ĐẠT | 20/07/2006 | Phường Minh Hưng, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT+H | |
| 63 | TRƯƠNG TẤN ĐẠT | 25/06/1985 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 64 | VŨ THÀNH ĐẠT | 13/08/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 65 | CHU THÀNH ĐẠT | 30/08/2007 | Xã Ea Phê, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 66 | LƯƠNG LƯU THÀNH ĐẠT | 18/05/2007 | Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 67 | TRƯƠNG TẤN ĐẠT | 30/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 68 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 11/09/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 69 | DƯƠNG XUÂN ĐỊNH | 28/08/2005 | Xã Phùng Nguyên, Tỉnh Phú Thọ | SH lần đầu | |
| 70 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 16/06/2007 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 71 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG ĐỨC | 16/04/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 72 | NGUYỄN THÀNH DUY ĐỨC | 26/08/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 73 | NGUYỄN QUỐC GIÀU | 26/03/2006 | Xã Ba Chúc, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 74 | NGUYỄN THỊ HÀ | 20/06/1986 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 75 | TRỊNH THỊ HÀ | 08/02/1987 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 76 | NGUYỄN THỊ BÉ HAI | 16/06/2007 | Xã Cái Đôi Vàm, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 77 | ĐOÀN NGỌC HẢI | 23/08/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 78 | BÙI NGUYỄN ANH HÀO | 29/12/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 79 | TRẦN NHẬT HÀO | 14/12/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 80 | NGUYỄN THỊ HẢO | 01/04/1999 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | B1 | SH lần đầu |
| 81 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 22/08/1988 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 82 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 11/07/2007 | Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 83 | PHẠM NGUYỄN THANH HẰNG | 18/01/2007 | Xã Minh Tân, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 84 | NGUYỄN NGỌC HẰNG | 12/11/1995 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 85 | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG | 27/07/1989 | Xã Mỹ Quí, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 86 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 29/05/1970 | Xã Biển Bạch, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 87 | LƯƠNG KIM HẰNG | 01/01/2000 | Phường An Bình, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 88 | NGUYỄN THỊ BẢO HÂN | 12/03/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 89 | PHAN MAI HÂN | 15/08/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 90 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 07/04/2004 | Xã Đông Hải, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 91 | TRẦN THỊ NGỌC HẬU | 28/11/2005 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 92 | HUỲNH THỊ KIM HÊN | 29/10/2001 | Xã Vĩnh An, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 93 | MAI THÚY HIỀN | 09/03/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 94 | THỊ HIỀN | 17/08/1995 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 95 | NGÔ VĂN HIỀN | 20/09/2000 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 96 | TRỊNH THỊ NGỌC HIỆP | 26/01/2001 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 97 | LÊ THỊ KIM HIẾU | 08/02/1985 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | B11 | SH lần đầu |
| 98 | PHẠM VĂN HIẾU | 19/06/2006 | Xã A Dơi, Tỉnh Quảng Trị | SH lại LT+H | |
| 99 | HUỲNH TRỌNG HIẾU | 11/11/2005 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 100 | NGUYỄN THỊ HOA | 09/05/1983 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 101 | TRẦN THỊ MAI HOA | 02/05/2003 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 102 | HOÀNG THỊ HÒA | 20/01/1991 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 103 | ĐINH THANH HÒA | 30/06/1985 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 104 | TRẦN THỊ HOÀI | 01/07/1986 | Xã Tam Hợp, Tỉnh Nghệ An | SH lại LT | |
| 105 | PHAN QUANG HOAN | 05/09/2000 | Xã Bình Minh, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 106 | ĐỖ MINH HOÀN | 19/08/2007 | Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình | SH lần đầu | |
| 107 | NGUYỄN TẤN HOÀNG | 24/12/1981 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | D | SH lần đầu |
| 108 | PHẠM KHẮC PHƯƠNG HỌC | 15/05/2003 | Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 109 | BÙI THỊ ÁNH HỒNG | 10/08/2007 | Xã Thần Khê, Tỉnh Hưng Yên | SH lần đầu | |
| 110 | NGUYỄN THỊ THANH HỒNG | 21/11/1987 | Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 111 | NGUYỄN DUY HƠN | 06/06/1983 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 112 | NGUYỄN VĂN HỢP | 12/10/2003 | X. Nam Hồng, H. Nam Sách, T. Hải Dương | SH lại H | |
| 113 | NGUYỄN NGỌC HUÂN | 24/07/1986 | Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT+H | |
| 114 | HOÀNG THỊ HUẾ | 17/03/1986 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 115 | HOÀNG THỊ HUẾ | 17/09/1992 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 116 | HÀ THIỆN HÙNG | 10/06/1963 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 117 | VÕ MẠNH HÙNG | 18/12/1988 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | D|A1 | SH lần đầu |
| 118 | NGUYỄN ĐẮC HUY | 20/01/2007 | Phường An Nhơn, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 119 | NGUYỄN KIM HUY | 12/06/1996 | Xã Thuần Trung, Tỉnh Nghệ An | B | SH lần đầu |
| 120 | CAO VĂN HUY | 28/01/2005 | Xã Tà Lài, Tỉnh Đồng Nai | SH lại H | |
| 121 | PHẠM NGUYỄN NHẬT HUY | 07/10/2005 | Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lại LT+H | |
| 122 | TRỊNH VĂN HUY | 12/09/2006 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT+H | |
| 123 | ĐÀO NHẬT HUY | 15/05/2005 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 124 | LÊ NGUYỄN ĐỨC HUY | 04/12/2004 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 125 | PHAN GIA HUY | 21/08/2007 | Phường An Lộc, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 126 | PHẠM THỊ CẨM HUYỀN | 12/02/2002 | Xã Phước Giang, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lại LT | |
| 127 | TRẦN VĂN HUỲNH | 23/12/2006 | Phường Chi Lăng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 128 | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | 23/09/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 129 | TRẦN TUẤN HƯNG | 07/06/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 130 | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | 01/12/1992 | Phường Bình Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | B | SH lần đầu |
| 131 | NGUYỄN PHẠM LAN HƯƠNG | 06/05/2004 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 132 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 14/01/1985 | Xã Kim Long, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 133 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | 27/06/2006 | Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng | SH lại LT+H | |
| 134 | LÊ MINH HƯỚNG | 02/01/1998 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 135 | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 08/01/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 136 | VÕ TRUNG KIÊN | 06/08/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 137 | VÕ ANH KIỆT | 18/04/2007 | Xã An Phú, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 138 | LƯU ANH KIỆT | 24/07/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 139 | LÝ ANH KIỆT | 09/08/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 140 | TRẦN TUẤN KIỆT | 17/07/2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 141 | VÕ HUỲNH THIÊN KIM | 25/05/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 142 | BÙI VĂN KHA | 01/01/1996 | Xã Thạnh Quới, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 143 | TỐNG VĂN KHANG | 10/04/2003 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 144 | LÊ TRẦN ANH KHANG | 11/05/2006 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 145 | NGUYỄN TẤN KHANG | 20/12/2005 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 146 | TRẦN TUẤN KHANG | 15/08/2006 | Phường Cam Linh, Tỉnh Khánh Hòa | SH lại LT+H | |
| 147 | TRẦN THANH DUY KHÁNH | 27/01/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 148 | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | 10/09/2007 | Xã Vân Tụ, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu | |
| 149 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2007 | Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ | SH lần đầu | |
| 150 | LÊ KIỀU YẾN KHOA | 21/06/2007 | Xã Đại Hải, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 151 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 02/09/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 152 | NGUYỄN LÊ ĐĂNG KHOA | 21/06/2006 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 153 | TỐNG NGUYÊN KHOA | 26/08/2007 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 154 | CHÂU MINH KHOA | 25/05/2002 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 155 | TRỊNH VĂN KHOA | 24/09/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 156 | NGUYỄN LÊ KHÔI | 24/07/2006 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 157 | NGUYỄN LÝ MINH KHÔI | 04/07/2007 | Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 158 | NGUYỄN TUẤN KHÔI | 04/04/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 159 | ĐINH ANH KHÔI | 13/06/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 160 | NGUYỄN KHUYẾN | 19/01/2007 | Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 161 | ĐOÀN THỊ CHÚC LAM | 29/11/2005 | Phường Ngã Năm, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 162 | HỒ CÚN LÀY | 10/05/2004 | Xã Hải Ninh, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 163 | ĐỖ HOÀNG LÂM | 10/01/1995 | Xã Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long | CE | SH lần đầu |
| 164 | PHẠM NGUYỄN HỒNG LÊ | 22/01/1976 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 165 | TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ | 15/10/1980 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 166 | ĐÀO THỊ TRÚC LIÊN | 12/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 167 | NGUYỄN THỊ THÚY LIỄU | 17/05/1987 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 168 | HUỲNH MAI LINH | 29/07/2003 | Xã Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 169 | KIỀU KHÁNH LINH | 04/07/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 170 | LÊ THỊ TRÚC LINH | 25/05/2005 | Xã Mỹ Hòa Hưng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 171 | TÔN NỮ PHƯƠNG LINH | 05/02/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 172 | VÕ THỊ KIM LOAN | 23/04/2004 | Xã Chư Sê, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 173 | TRẦN THỊ MAI LOAN | 20/02/1985 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 174 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC LONG | 18/04/2007 | Xã Phú Vinh, Thành phố Huế | SH lần đầu | |
| 175 | PHAN BẢO LONG | 29/06/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 176 | BÙI HUY LONG | 18/03/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 177 | NGUYỄN CHÂU LONG | 04/09/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 178 | VÕ THÀNH LONG | 04/10/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 179 | NGUYỄN THANH LỘC | 20/10/1983 | Xã Hòa Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT | |
| 180 | ĐOÀN NGUYỄN DUY LỘC | 31/07/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 181 | NGUYỄN THÀNH LỢI | 02/01/2007 | Xã Hòa Lạc, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 182 | LÊ THỊ CẨM LỤA | 10/03/2007 | Xã Khánh An, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 183 | PHẠM THỊ LUẤN | 10/10/1970 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 184 | ĐỖ ĐỨC LƯƠNG | 13/05/2003 | Xã Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 185 | NGUYỄN CẨM LY | 24/11/2004 | Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 186 | ĐỖ PHAN THỊ TRÚC LY | 02/05/2007 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 187 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 31/05/2004 | Xã Tân Hộ Cơ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 188 | ĐẶNG NGỌC MAI | 09/08/1996 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 189 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 19/01/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 190 | NGUYỄN NHỰT MINH | 23/07/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 191 | TỪ PHƯƠNG NHẬT MINH | 15/09/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 192 | NGUYỄN THỊ MỘNG | 01/01/1991 | Xã Vĩnh Lợi, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 193 | ĐOÀN DƯƠNG TRIỆU MY | 02/05/2007 | Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 194 | VÕ TRÀ MY | 01/05/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 195 | THẠCH HOÀNG MY | 02/04/2007 | Xã Long Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 196 | DƯƠNG THỊ THOẠI MỸ | 26/08/2007 | Xã Nhơn Hội, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 197 | KIM HA NA | 30/05/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 198 | LÊ HẠO NAM | 04/09/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 199 | NGUYỄN CHÍ NAM | 11/03/2007 | Xã Phù Mỹ Đông, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 200 | VÕ ĐẠI NAM | 06/04/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 201 | LÊ TRỌNG NAM | 06/09/2007 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 202 | NGUYỄN THỊ NỠ | 18/09/1999 | Xã Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 203 | NGUYỄN NGỌC TRINH NỮ | 11/06/2004 | Xã Xuân Phú, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 204 | NGUYỄN NGỌC NỮ | 19/11/1980 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 205 | LỮ NGỌC NƯƠNG | 16/03/1989 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 206 | NGÔ THỊ NGỌC NƯƠNG | 10/09/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 207 | TỐNG THỊ THÚY NƯƠNG | 28/03/2005 | Xã An Ninh, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT+H | |
| 208 | TRỊNH THỊ NGA | 18/01/1994 | Xã Mỹ Tú, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 209 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | 15/07/1977 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 210 | TRẦN THỊ NGA | 18/06/2001 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 211 | TRẦN THỊ NGỌC NGA | 18/01/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 212 | NGÔ THỊ QUỲNH NGA | 08/03/2006 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 213 | VŨ THỊ NGA | 10/01/1998 | Xã Cát Tiên 3, Tỉnh Lâm Đồng | SH lại H | |
| 214 | NGUYỄN HUỲNH KIM NGÂN | 01/02/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 215 | NGUYỄN KIM NGÂN | 01/09/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 216 | PHẠM THỊ THU NGÂN | 04/10/2006 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 217 | VŨ TRẦN KIM NGÂN | 01/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 218 | TRẦN THỊ YẾN NGÂN | 24/04/2006 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 219 | TRẦN XUÂN HIẾU NGHĨA | 19/08/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 220 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 10/06/1996 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu |
| 221 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 17/10/1996 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 222 | TRẦN THỊ MỸ NGỌC | 01/05/2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 223 | TRƯƠNG KHÁNH NGỌC | 10/09/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 224 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 15/04/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 225 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 17/03/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 226 | NGUYỄN VŨ BẢO NGỌC | 03/08/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 227 | HUỲNH THỊ DIỄM NGỌC | 17/07/2007 | Xã Vĩnh Hanh, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 228 | TRẦN NHƯ NGỌC | 28/08/2007 | Xã Thọ Sơn, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 229 | NGUYỄN NGỌC NGUYÊN | 04/06/2007 | Xã Mỹ Quí, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại đầu | |
| 230 | ĐỖ THỊ KIM NGUYÊN | 29/08/1982 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 231 | LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN | 19/01/2007 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 232 | LÂM TRỌNG NGUYỄN | 03/03/2007 | Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 233 | HUỲNH TRỌNG NHÂN | 27/02/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 234 | LÊ QUỐC NHÂN | 18/11/2006 | Xã Mỹ Hiệp, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 235 | TRƯƠNG HOÀNG TRỌNG NHÂN | 31/12/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 236 | HỒ VĂN NHẬT | 08/06/1992 | Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng | SH lại LT+H | |
| 237 | NGUYỄN HÀ TÂM NHI | 23/08/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 238 | NGUYỄN THỊ HIỀN NHI | 09/06/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 239 | PHẠM NGỌC NHI | 11/05/2005 | Xã Vĩnh Hòa, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 240 | NGUYỄN NGỌC NHI | 01/07/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 241 | NGUYỄN THỊ MỸ NHI | 17/01/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 242 | NGUYỄN THỊ THÚY NHI | 14/11/2002 | Xã Chân Mây – Lăng Cô, Thành phố Huế | SH lại LT+H | |
| 243 | LÊ THỊ NHI | 13/09/2001 | Xã Ia Lốp, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 244 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 21/08/2007 | Xã Cát Tiên, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 245 | NGUYỄN THỊ NHÍ | 11/12/1991 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 246 | NGUYỄN HẠO NHIÊN | 15/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 247 | LÊ HỒNG NHUNG | 21/09/2004 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 248 | MAI THỊ THANH NHUNG | 17/10/2000 | Xã Phú Tâm, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT+H | |
| 249 | LÊ THÚY NHƯ | 15/02/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 250 | NGUYỄN NGỌC YẾN NHƯ | 11/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 251 | TRẦN HUỲNH NHƯ | 18/03/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 252 | HỒ HOÀNG QUỲNH NHƯ | 04/11/2003 | Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 253 | TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ | 23/12/2003 | Xã Cầu Khởi, Tỉnh Tây Ninh | SH lại LT+H | |
| 254 | TRẦN THỊ KIM OANH | 04/10/2001 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 255 | ĐÀO THỊ HOÀNG OANH | 14/06/1999 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 256 | HÀ THỊ OANH | 27/09/1980 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 257 | NGUYỄN ĐÌNH OANH | 18/08/2005 | Xã Xuân Lập, Tỉnh Thanh Hóa | B2 | SH lần đầu |
| 258 | NGUYỄN MINH PHÁP | 31/10/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 259 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC PHÁT | 16/03/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 260 | TRẦN CẨM PHÁT | 13/07/2006 | Phường Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh | SH lại LT+H | |
| 261 | ĐOÀN VĂN PHÁT | 15/08/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 262 | BẠCH TẤN PHÁT | 06/07/2000 | Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 263 | NGUYỄN CHÂU ĐẠI PHÁT | 10/06/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 264 | NGUYỄN THIÊN PHÁT | 30/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 265 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | 20/02/1993 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 266 | TRIỆU THỊ PHẤN | 02/02/2005 | Xã Ea Rốk, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 267 | LÊ ĐÌNH PHONG | 22/11/2005 | Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu | |
| 268 | TÔ HOÀNG PHONG | 09/08/2007 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 269 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 17/12/2006 | Xã Tân Lược, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 270 | NGUYỄN BẢO PHÚC | 15/01/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 271 | NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG PHÚC | 30/12/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 272 | NGUYỄN NGÔ HỮU PHÚC | 31/08/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 273 | TRƯƠNG THỊ KIM PHỤNG | 31/08/2007 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 274 | TRẦN PHI PHỤNG | 04/12/2006 | Phường Khánh Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 275 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | 30/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 276 | NGUYỄN TIẾN PHƯỚC | 02/07/2003 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 277 | MAI THỊ DIỄM PHƯƠNG | 08/12/2005 | Xã Cái Nhum, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu | |
| 278 | NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG | 01/02/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 279 | NGUYỄN ĐAN PHƯƠNG | 11/09/2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 280 | TRẦN NGỌC QUÍ | 12/09/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 281 | ĐINH ANH QUỐC | 28/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 282 | LÊ TRUNG QUỐC | 21/12/2001 | Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 283 | VÕ TRUNG QUỐC | 25/02/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 284 | LÊ THỊ THU QUYÊN | 30/11/2003 | Xã Pơng Drang, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 285 | NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN | 29/05/2005 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 286 | ĐÀO NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 05/05/1998 | Xã Dầu Giây, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 287 | HÀ THỊ NHƯ QUỲNH | 13/05/1987 | Xã Ngọc Lâm, Tỉnh Hưng Yên | SH lại LT+H | |
| 288 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | 22/03/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 289 | LÊ THỊ QUÝT | 29/06/1988 | Xã Định Thành, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 290 | VÕ VĂN SỬU | 09/01/2004 | Xã Nam Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị | SH lần đầu | |
| 291 | NGUYỄN KHẮC TÀI | 27/05/2007 | Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | SH lần đầu | |
| 292 | TRẦN VĂN TÁNH | 15/10/1989 | Xã Vĩnh An, Tỉnh An Giang | SH lại LT | |
| 293 | PHẠM BĂNG TÂM | 06/09/2007 | Xã Định Quán, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 294 | PHAN THỊ MỸ TÂM | 23/05/2007 | Xã Trần Đề, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT | |
| 295 | NGUYỄN MINH TÂM | 31/07/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 296 | THÂN QUỐC TÂM | 24/12/1987 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | E | SH lần đầu |
| 297 | TRƯƠNG MINH TÂM | 24/08/1997 | Xã Bàu Hàm, Tỉnh Đồng Nai | B2 | SH lần đầu |
| 298 | LỮ HOÀI TÂN | 16/01/2007 | Xã Nam Cát Tiên, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT+H | |
| 299 | VÕ MINH TẤN | 29/06/1999 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 300 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/1979 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | E | SH lần đầu |
| 301 | CAO CẨM TIÊN | 16/08/1992 | Phường Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | SH lần đầu | |
| 302 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 10/01/1987 | Xã Yên Phú, Tỉnh Thanh Hóa | B | SH lần đầu |
| 303 | NGUYỄN NGỌC HỒNG TIÊN | 08/08/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 304 | NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN | 05/09/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 305 | DƯƠNG LÊ TIẾN | 18/08/2006 | Xã Cô Tô, Tỉnh An Giang | SH lại LT+H | |
| 306 | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | 26/03/1992 | Xã Hoa Quân, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu | |
| 307 | HUỲNH THANH TOÀN | 29/08/2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 308 | LÊ TRÍ TOÀN | 29/06/2001 | Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu | |
| 309 | TRƯƠNG QUỐC TOẢN | 23/07/2007 | Xã Vụ Bổn, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu | |
| 310 | BÙI NHẬT TÚ | 10/08/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 311 | HOÀNG THỊ CẨM TÚ | 02/08/2006 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 312 | NGUYỄN LÊ TÚ | 09/11/2003 | Phường Mũi Né, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 313 | NGUYỄN VIỆT TUÂN | 29/04/2007 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 314 | BÙI VĂN TUÂN | 23/03/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 315 | TRỊNH XUÂN TUẤN | 20/03/2000 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 316 | BÙI THANH TÙNG | 24/07/2002 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | A1 | SH lần đầu |
| 317 | HỒ THANH TÙNG | 01/01/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 318 | NGUYỄN THỊ THU TUYẾT | 10/08/2005 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 319 | NGUYỄN VĂN TƯ | 01/01/1973 | Xã Tân Thành, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT+H | |
| 320 | LÊ QUỐC TƯỜNG | 29/04/1979 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lại H |
| 321 | ÂN NGỌC THẠCH | 17/02/2000 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 322 | HOÀNG XUÂN THÁI | 03/11/1987 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | C1 | SH lần đầu |
| 323 | NGUYỄN THỊ KIM THANH | 28/04/2001 | Xã Thường Phước, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT | |
| 324 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 17/03/1994 | Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | SH lần đầu | |
| 325 | NGUYỄN MINH THÀNH | 11/05/2004 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 326 | NGUYỄN THUẬN THÀNH | 14/12/1998 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 327 | DƯƠNG THỊ THU THẢO | 02/01/1988 | Phường Bình Long, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT | |
| 328 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG THẢO | 17/10/2006 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 329 | PHẠM THỊ HỒNG THẮM | 28/07/2005 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 330 | HUỲNH NGỌC THẮNG | 05/12/2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 331 | NGUYỄN HUỲNH NHẬT THI | 27/09/2007 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 332 | LÊ MINH THIỆN | 26/08/2007 | Xã Tân Long, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 333 | PHẠM VĂN THỌ | 04/09/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 334 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THÙY | 14/07/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 335 | NGUYỄN THỊ THÚY THÙY | 13/12/1996 | Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu | |
| 336 | VÕ THỊ XUÂN THÙY | 26/05/2005 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 337 | NGUYỄN TRẦN MINH THÙY | 11/01/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 338 | TRẦN HỒNG THỦY | 28/08/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 339 | PHẠM KIM THÚY | 12/06/2004 | Xã Tây Phú, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 340 | TRẦN THỊ CẨM THÚY | 30/06/2007 | Xã An Lạc Thôn, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 341 | LÂM PHƯỚC ANH THƯ | 29/07/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 342 | NGÔ THỊ ANH THƯ | 16/07/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 343 | NGUYỄN ĐỖ MINH THƯ | 27/10/2000 | Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | SH lần đầu | |
| 344 | NGUYỄN HÙNG MINH THƯ | 05/04/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | B11 | SH lần đầu |
| 345 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | 27/11/2006 | Xã Tân An, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu | |
| 346 | PHẠM MINH THƯ | 18/10/2002 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 347 | ĐOÁI HUỲNH THƯ | 13/02/2003 | Xã Đất Mới, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 348 | PHẠM NGỌC ANH THƯ | 21/04/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 349 | NGUYỄN MINH THƯ | 11/01/2003 | Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 350 | NGUYỄN QUỲNH THANH THƯ | 21/09/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 351 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 11/09/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 352 | LÊ ĐOÀN DUY THỨC | 31/01/2007 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 353 | VŨ NGUYỄN MINH THY | 14/06/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 354 | TRẦN NGUYỄN NHÃ THY | 04/05/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 355 | NGÔ THỊ THANH TRANG | 12/07/2003 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 356 | PHẠM NGỌC BẢO TRANG | 09/09/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 357 | TRẦN LÝ HUYỀN TRANG | 01/01/2007 | Xã Trà Giang, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu | |
| 358 | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | 16/05/2003 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 359 | LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG | 13/05/2007 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 360 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 25/03/1996 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 361 | NGUYỄN KIỀU TRANG | 25/03/1997 | Xã Tạ An Khương, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT+H | |
| 362 | LƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 14/12/1992 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | C1 | SH lần đầu |
| 363 | TRẦN THỊ THÙY TRANG | 25/05/1986 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | C | SH lần đầu |
| 364 | TRẦN QUỲNH TRÂM | 11/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 365 | VÕ THỊ NGỌC TRÂM | 13/08/2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 366 | NGUYỄN LÊ BẢO TRÂM | 06/06/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 367 | NGUYỄN THU TRÂM | 18/02/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | Sh lại LT+H | |
| 368 | LÊ BẢO TRÂM | 25/08/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 369 | BÙI THỊ HUYỀN TRÂN | 09/09/2006 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | Sh lại LT+H | |
| 370 | LÊ PHAN BẢO TRÂN | 14/06/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 371 | NGUYỄN HUỲNH TRÍ | 14/02/2007 | Xã Cù Lao Giêng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 372 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 07/04/1981 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 373 | PHAN THỊ TỐ TRINH | 29/04/1996 | Xã Hòa Hưng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 374 | PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH | 13/10/2006 | Xã Bắc Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 375 | ĐỖ THỊ TÚ TRINH | 16/06/2006 | Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT+H | |
| 376 | BÙI THỊ TÚ TRINH | 21/08/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 377 | HỨA ĐẠI TRÌNH | 21/03/2000 | Xã Chân Mây – Lăng Cô, Thành phố Huế | SH lại LT+H | |
| 378 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 21/10/1991 | Phường Hoài Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu | |
| 379 | NGUYỄN HUỲNH THANH TRÚC | 30/04/2001 | Phường Long Xuyên, Tỉnh An Giang | SH lần đầu | |
| 380 | LÊ THỊ THANH TRÚC | 21/08/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 381 | LÊ THÀNH TRUNG | 03/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 382 | VÕ THẾ TRUNG | 17/12/1983 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | E|FC | SH lần đầu |
| 383 | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | 25/07/2006 | Phường An Bình, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu | |
| 384 | LÊ QUỐC UY | 07/08/1979 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | B2 | SH lần đầu |
| 385 | PHAN THÚY UYÊN | 03/04/2007 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 386 | NGUYỄN NGỌC VÀNG | 04/05/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT+H | |
| 387 | PHẠM TRẦN THẾ VĨ | 29/08/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 388 | HUỲNH PHÚC VINH | 14/03/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 389 | LÊ ANH VŨ | 20/08/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 390 | ĐOÀN HOÀNG VŨ | 03/08/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H | |
| 391 | NGUYỄN CẨM VY | 12/09/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 392 | NGUYỄN NGỌC VY | 01/09/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 393 | HUỲNH PHẠM TƯỜNG VY | 19/05/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 394 | LỮ NGỌC KHÁNH VY | 09/07/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 395 | NGUYỄN HUỲNH THẢO VY | 12/09/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
| 396 | LÊ KHẮC XUÂN | 24/08/1990 | Phường Tam Phước, Tỉnh Đồng Nai | C | SH lần đầu |
| 397 | NGUYỄN THỊ HỒNG XUÂN | 09/11/2006 | Xã Tân Hòa, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu | |
| 398 | PHAN THỊ XUÂN | 04/04/1986 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 399 | TRẦN NGỌC NHƯ Ý | 14/12/2006 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT | |
| 400 | NGUYỄN HẢI YẾN | 17/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu | |
