
Danh sách dự thi sát hạch mô tô hạng A
Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên: Danh sách dự thi sát hạch Mô tô hạng A
Ngày thi cụ thể sẽ được thông báo sau. Quý Anh/Chị có tên trong danh sách chủ động ôn tập để đạt kết quả thi tốt nhất.
Trân trọng thông báo!
CÔNG TY TNHH AN CƯ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRUNG TÂM GDNN – LÁI XE AN CƯ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH HẠNG A | ||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Ghi chú |
1 | LÊ PHÚ BẢO AN | 19/10/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
2 | LƯU THẾ ANH | 20/11/2006 | Xã Đạo Trù, Tỉnh Phú Thọ | SH lại LT + H |
3 | NGUYỄN THỊ BẢO ANH | 02/01/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
4 | PHẠM NHẬT ANH | 25/01/2007 | Xã Dliê Ya, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT + H |
5 | PHẠM NHỰT ANH | 30/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
6 | TRẦN THỊ TÚ ANH | 14/02/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
7 | VÕ TUẤN ANH | 27/09/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
8 | MẪN XUÂN BẮC | 06/10/2001 | Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | SH lại LT + H |
9 | NGUYỄN TIỂU BĂNG | 19/06/2002 | Xã U Minh, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT + H |
10 | TRẦN DƯƠNG GIA BẢO | 15/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
11 | VÕ THẾ BẢO | 23/03/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
12 | PHẠM VĂN CẢNH | 01/01/1988 | Xã Tân Thạnh, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
13 | NGUYỄN THANH CHÍ | 18/05/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
14 | VŨ TRÍ CHỈNH | 04/08/1977 | Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại H |
15 | HỒNG VĂN CƯỜNG | 08/06/1997 | Xã Sơn Tây, Tỉnh Quảng Ngãi | SH Lại H |
16 | LÊ ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 22/01/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
17 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 31/12/2004 | Xã Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị | SH lại LT + H |
18 | ĐÀM LÊ CÔNG DANH | 12/01/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
19 | LÊ NGUYỄN THÀNH DANH | 18/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
20 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/08/2002 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
21 | NGÔ GIA THÀNH ĐẠT | 26/01/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
22 | TRẦN QUỐC ĐẠT | 19/03/2003 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
23 | NGUYỄN THANH ĐỀ | 01/01/1984 | Xã Phú Thọ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT + H |
24 | TRẦN VĂN ĐỊNH | 24/09/2000 | Xã Tây Hòa, Tỉnh Đắk Lắk | SH Lại H |
25 | NGUYỄN TÂM ĐOAN | 19/02/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
26 | LÝ MỸ DUNG | 15/11/1996 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
27 | BÙI NGUYỄN TIẾN DŨNG | 06/03/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
28 | KHÂU TẤN DŨNG | 14/07/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
29 | LÊ QUỐC DŨNG | 15/07/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
30 | PHẠM VĂN DŨNG | 21/08/2001 | Xã Phú Tân, Tỉnh An Giang | SH Lại H |
31 | TRẦN ANH DŨNG | 02/06/1971 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
32 | TRẦN NGỌC DŨNG | 28/08/1998 | Xã Hồng Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | SH Lại LT |
33 | LÊ NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 30/08/2006 | Xã Tân Hòa, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại LT |
34 | NGUYỄN CÔNG NINH DƯƠNG | 29/01/2005 | Phường Lang Biang – Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng | SH Lại LT |
35 | NGUYỄN HỮU THUẬN DƯƠNG | 11/01/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
36 | NGUYỄN THANH DƯƠNG | 21/01/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
37 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | 12/07/1986 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
38 | VŨ XUÂN DƯƠNG | 16/12/2006 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
39 | VÕ MINH DUY | 16/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
40 | LÊ THỊ GẤM | 24/05/1994 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
41 | NGUYỄN VĂN GIẤY | 30/08/1992 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
42 | BÙI LÊ NGÂN HÀ | 09/09/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
43 | NGUYỄN THỊ DIỆU HÂN | 17/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H |
44 | LÝ TẤN HÀO | 02/05/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
45 | NGUYỄN CHÍ HÀO | 14/06/2007 | Phường Thới Sơn, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
46 | LĂNG VIẾT HẬU | 15/02/2003 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
47 | LÊ THANH HẬU | 02/09/2005 | Xã Hòa Lạc, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
48 | VÕ CÔNG HẬU | 16/05/2007 | Xã Nhuận Phú Tân, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT + H |
49 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 27/01/1995 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
50 | NGUYỄN NGỌC HIỂN | 11/09/2005 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Cà Mau | SH Lại H |
51 | HUỲNH HUY HIỆP | 05/03/1986 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
52 | LÊ TRUNG HIẾU | 10/01/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
53 | NGUYỄN LÊ TRUNG HIẾU | 26/08/2001 | Phường Khánh Hậu, Tỉnh Tây Ninh | SH lại LT + H |
54 | NGUYỄN THANH PHI HIẾU | 19/01/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
55 | TRỊNH MINH HIẾU | 04/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
56 | TRẦN QUỐC HOÀ | 28/06/1997 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
57 | LÊ MINH HỌC | 27/03/2007 | Xã Phú Thọ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT |
58 | NGUYỄN ÁNH HỒNG | 31/01/2007 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
59 | LÊ VIỆT HÙNG | 14/02/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
60 | BÙI QUỐC HƯNG | 26/03/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
61 | DƯƠNG GIA HUY | 28/03/2003 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
62 | HUỲNH QUANG HUY | 28/04/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
63 | NGUYỄN QUỐC HUY | 19/05/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
64 | NGUYỄN THANH HUY | 04/07/2002 | Xã Phương Bình, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT + H |
65 | TRƯƠNG JAPAN | 19/05/2006 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại H |
66 | NGUYỄN VĂN KHÁI | 14/03/2000 | Xã Long Kiến, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
67 | HỒ NGỌC BẢO KHANG | 15/04/2007 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
68 | NGUYỄN MINH KHANG | 19/04/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
69 | PHẠM GIA KHANG | 21/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
70 | TRẦN PHÚC KHANG | 28/06/2007 | Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT |
71 | TRƯƠNG GIA KHANG | 16/08/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
72 | VŨ HOÀNG KHANG | 15/12/1995 | Phường Long Hoa, Tỉnh Tây Ninh | SH lại LT |
73 | LÊ NGUYỄN KIỀU KHANH | 19/11/2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
74 | ĐOÀN TẤN KHOA | 18/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
75 | HÀ NGUYỄN MINH KHOA | 22/02/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
76 | ĐÀO ANH KIỆT | 30/12/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
77 | HOÀNG ANH KIỆT | 10/08/2003 | Xã Cù Lao Giêng, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
78 | TRẦN TUẤN KIỆT | 14/08/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
79 | NGUYỄN THANH LỘC | 18/01/2007 | Xã Tây Yên, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
80 | TRẦN THỊ PHÚC LỘC | 08/05/2007 | Xã Bàu Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
81 | HOÀNG XUÂN LONG | 16/12/2006 | Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT |
82 | NGUYỄN VÕ VĂN MINH | 22/05/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
83 | PHẠM VĂN MINH | 25/05/2006 | Xã Mỹ Thuận, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
84 | PHẠM NGỌC HIỀN MY | 02/07/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
85 | ĐINH TRẦN HẢI NAM | 27/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
86 | HOÀNG THANH PHƯƠNG NAM | 26/06/2007 | Xã Đại Huệ, Tỉnh Nghệ An | SH lại LT + H |
87 | HUỲNH HẠO NAM | 12/03/2007 | Xã Phú Tân, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
88 | VÕ THỊ THU NGA | 22/02/1980 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
89 | ĐỖ TRẦN MINH NGHĨA | 22/01/2005 | Xã Định Quán, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT |
90 | VÒNG CHUNG NGHĨA | 29/06/2006 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
91 | VÕ VĂN NGỜ | 26/01/1991 | Xã An Minh, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
92 | NGUYỄN HỒNG BẢO NGỌC | 20/11/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
93 | NGUYỄN THANH NGỌC | 06/03/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
94 | TẠ VĂN NGUYÊN | 07/11/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
95 | MAI THIỆN NHÂN | 03/04/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
96 | HỒ NGUYỄN MINH NHẬT | 22/11/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
97 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NHI | 21/04/2007 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
98 | TRẦN THỊ TUYẾT NHI | 26/03/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
99 | ĐẶNG MINH NHỰT | 14/04/1989 | Xã Châu Phú, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
100 | HUỲNH MINH NHỰT | 15/06/2006 | Xã An Thạnh Thủy, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT + H |
101 | ĐÀO TẤN PHÁT | 28/05/2002 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
102 | TRẦN TẤN PHÁT | 24/05/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
103 | TỪ THANH PHONG | 15/05/2004 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
104 | MAI QUỐC PHÒNG | 23/06/2006 | Xã Sơn Kiên, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
105 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 01/01/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
106 | NGUYỄN TRẦN LÊ PHƯỚC | 21/05/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
107 | HUỲNH MINH QUÂN | 21/06/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
108 | ĐẶNG NHẬT QUANG | 03/10/2006 | X. Phong Thạnh Tây B, H. Phước Long, T. Bạc Liêu | SH lại LT |
109 | ĐẶNG HOÀNG XUÂN SẮC | 19/09/2003 | Xã Phú Cường, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT + H |
110 | NGUYỄN ĐỖ TẤN TÀI | 03/01/2006 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại H |
111 | NGUYỄN TRỌNG TÀI | 05/12/2000 | Xã Phú Hòa 2, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT + H |
112 | ĐỒNG VŨ VIỆT THÁI | 08/12/2006 | Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT |
113 | BÙI VĂN THẮNG | 14/03/2007 | Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT |
114 | LÊ NGUYỄN TẤT THÀNH | 17/07/2004 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
115 | NGUYỄN HOÀNG TẤN THÀNH | 15/04/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H |
116 | PHẠM DUY THẾ | 16/05/2000 | Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại LT |
117 | LÂM THỊ KIM THOA | 12/02/2000 | Xã Long Phú Thuận, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại LT |
118 | NGUYỄN THỊ KIỀU THU | 23/01/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
119 | LÊ HUỲNH ANH THƯ | 23/11/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
120 | VÕ NGUYỄN ANH THƯ | 22/01/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
121 | NGUYỄN PHẠM GIA THUẬN | 21/07/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
122 | NGUYỄN THỊ THU THUỶ | 09/01/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
123 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 30/01/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
124 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 21/06/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
125 | ĐỖ MINH TIẾN | 30/05/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
126 | TRẦN TIẾN | 12/12/2006 | Xã Hòa Hội, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H |
127 | NGUYỄN TRẦN KHẮC TIỆP | 11/12/2003 | Xã Lộc Quang, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT |
128 | LÝ TÌNH | 09/09/1989 | Xã Mỹ Hương, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT |
129 | LÊ NIỆM TỔ | 01/02/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
130 | NGUYỄN ĐẶNG TOÀN | 15/01/2005 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
131 | LÊ NGỌC BẢO TRÂN | 10/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
132 | NGUYỄN PHẠM MINH TRANG | 22/06/2007 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh An Giang | SH lại H |
133 | VÕ MINH TRIẾT | 13/03/2007 | Xã Phú Tân, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
134 | PHAN VĂN TRỌNG | 19/02/2001 | Xã Tân Thành, Tỉnh Đồng Tháp | SH lại LT |
135 | BÙI THANH TRÚC | 19/01/2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
136 | LẠI THẾ TRƯỜNG | 20/05/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
137 | LÊ MINH TRƯỜNG | 18/03/1997 | Phường Tịnh Biên, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
138 | HUỲNH THANH TUẤN | 29/06/2005 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
139 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 19/10/2006 | Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa | SH lại LT |
140 | NGUYỄN PHƯƠNG TÙNG | 02/09/2004 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Cà Mau | SH lại LT + H |
141 | HOÀNG VĂN TÝ | 23/10/1992 | Xã Mai Phụ, Tỉnh Hà Tĩnh | SH lại LT |
142 | LÊ QUANG VINH | 21/02/2002 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
143 | NGUYỄN PHONG VINH | 05/03/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
144 | NGUYỄN TUẤN VINH | 24/06/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
145 | HỒ THỊ THÚY VY | 04/12/2005 | Phường Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | SH lại LT + H |
146 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY | 06/06/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
147 | TRẦN NHẬT THÚY VY | 26/05/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại H |
148 | TRẦN VƯƠNG CHÍ VỸ | 11/11/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
149 | NGUYỄN HÀ MỸ XUYÊN | 14/01/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
150 | NGUYỄN THỊ YẾN | 15/10/1990 | Xã Nguyễn Phích, Tỉnh Cà Mau | SH lại H |