DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH
|
NGÀY 28/09/2024
|
| STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2
|
| 1 |
NGUYỄN VIỆT |
AN |
1/1/1977 |
X. Định Hiệp, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 2 |
TRẦN NGUYỄN DUY |
AN |
24/10/2001 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 3 |
TRẦN TRUNG |
ÂN |
10/10/1996 |
X. Pơng Drang, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk |
| 4 |
BÙI THỊ NGỌC |
ANH |
11/10/1999 |
X. Hòa Đông, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
| 5 |
CAO NGUYỄN TUẤN |
ANH |
12/1/2004 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 6 |
NGUYỄN THỊ KIM |
ANH |
12/5/1994 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 7 |
HÀ NGỌC |
BẢO |
29/01/2004 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 8 |
NGUYỄN GIA |
BẢO |
26/09/2000 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 9 |
TRẦN DI |
BẢO |
6/8/2004 |
P. Tân Quý, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
LÊ THANH |
BÌNH |
23/05/2005 |
X. Phú Hựu, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
| 11 |
NGÔ TRÍ |
BÌNH |
28/03/2002 |
P. Đông Vĩnh, TP. Vinh, T. Nghệ An |
| 12 |
NGUYỄN DUY |
BÌNH |
17/12/1984 |
X. Hưng Long, H. Yên Lập, T. Phú Thọ |
| 13 |
TẠ NGỌC |
BÌNH |
3/10/1994 |
P. Xuân An, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
| 14 |
NGUYỄN HỒNG |
CHÂU |
19/02/2003 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 15 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
CHÂU |
13/03/2004 |
P. Thạnh Phước, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 16 |
NGUYỄN VĂN |
CHÂU |
23/10/2002 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
| 17 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CHI |
5/12/1998 |
TT. Đức Phong, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
| 18 |
TẠ THỊ KIM |
CHÍ |
1/1/1999 |
X. Vĩnh Thạnh, H. Tân Hưng, T. Long An |
| 19 |
NGUYỄN ĐÌNH |
CHIỂU |
29/09/1992 |
X. Thuận Hòa, H. An Minh, T. Kiên Giang |
| 20 |
NGUYỄN ANH |
CÔNG |
12/1/1990 |
X. Kim Song Trường, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
| 21 |
PHAN THÀNH |
CÔNG |
20/12/1991 |
P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 22 |
NGÔ TẤN |
CƯỜNG |
4/5/1995 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 23 |
NGUYỄN BÁ LINH |
CƯỜNG |
20/11/2001 |
P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
| 24 |
PHẠM VĂN |
ĐÀI |
21/08/1993 |
X. Đắk Sin, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
| 25 |
ĐẶNG SĨ |
ĐĂNG |
10/8/1994 |
X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Thạnh, T. Bình Định |
| 26 |
NGUYỄN CAO |
ĐẲNG |
9/5/1995 |
X. Vĩnh Bình, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu |
| 27 |
NGUYỄN PHÁT |
ĐẠT |
10/1/2004 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 28 |
THÁI THỊ THÚY |
DIỄM |
12/2/2001 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 29 |
HOÀNG ĐÌNH |
ĐỦ |
9/10/1988 |
X. Minh Nghĩa, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
| 30 |
ĐINH VĂN |
ĐỨC |
5/5/1992 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 31 |
TRẦN VĂN |
DUNG |
7/7/1977 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 32 |
HÀ THỊ Ô |
DƯỚC |
9/9/1992 |
X. Bình Chánh, H. Châu Phú, T. An Giang |
| 33 |
BÙI ANH |
DUY |
1/1/1994 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 34 |
ĐỖ HOÀNG KHÁNH |
DUY |
8/12/2005 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 35 |
LÊ NGỌC |
DUYÊN |
11/5/1993 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 36 |
NGUYỄN TÂM |
DUYÊN |
20/12/1986 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 37 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
DUYÊN |
15/09/1982 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 38 |
TRẦN THỊ MỸ |
DUYÊN |
1/11/1987 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 39 |
TỐNG VĂN |
GIANG |
11/11/1991 |
X. Minh Tân, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
| 40 |
TRẦN NGUYỄN THÁI |
GIANG |
10/11/2005 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 41 |
NGUYỄN LONG |
HẢI |
14/04/1994 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 42 |
NGUYỄN THỊ |
HẢI |
10/2/1989 |
X. Vĩnh Hòa, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
| 43 |
NGUYỄN VĂN |
HẢI |
25/09/1982 |
X. Nghi Kiều, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
| 44 |
TRẦN KHẮC |
HẢI |
28/11/1978 |
X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
| 45 |
VÕ VĂN |
HẢI |
22/10/1979 |
P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 46 |
NGUYỄN THỊ THU |
HẰNG |
5/5/1999 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 47 |
TRƯƠNG THỊ |
HẰNG |
28/10/1995 |
X. Nghĩa Thắng, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
| 48 |
ĐẶNG NGUYỄN QUỐC |
HIỆP |
29/10/1996 |
X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 49 |
HUỲNH HUY |
HIỆP |
5/3/1986 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 50 |
DƯƠNG XUÂN |
HIẾU |
18/08/1998 |
X. Nam Giang, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
| 51 |
HỒ TRUNG |
HIẾU |
23/06/1999 |
X. Thanh An, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 52 |
HOÀNG TRẦN |
HIẾU |
18/07/1985 |
X. Giang Sơn Tây, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
| 53 |
NGUYỄN TẤN |
HIỂU |
19/05/1984 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 54 |
BÙI XUÂN |
HIỆU |
13/05/2004 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 55 |
NGUYỄN THÁI |
HÒA |
25/02/2005 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 56 |
COÓC HY |
HOÀNG |
10/10/1987 |
X. Bảo Bình, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
| 57 |
LỤC NHỰT |
HOÀNG |
5/1/2006 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 58 |
LÊ VĂN |
HỌC |
29/01/1995 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
| 59 |
LÂM THỊ |
HUỆ |
13/09/1982 |
X. Trực Hùng, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
| 60 |
LÊ VĂN |
HÙNG |
22/10/2004 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 61 |
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
11/12/1996 |
X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
| 62 |
TRẦN VĂN |
HÙNG |
27/07/2006 |
X. Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu |
| 63 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
HƯƠNG |
19/03/2004 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 64 |
TRẦN THỊ KIM |
HƯƠNG |
2/3/2004 |
X. Tân Lập, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 65 |
ĐẶNG VĂN |
HỮU |
10/11/1994 |
X. Minh Châu, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
| 66 |
HOÀNG QUỐC |
HUY |
7/11/1985 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 67 |
NGUYỄN GIA |
HUY |
7/4/2005 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 68 |
NGUYỄN QUỐC |
HUY |
18/09/1988 |
X. Tân Trung, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
| 69 |
TRƯƠNG CÔNG |
HUY |
10/10/1991 |
P. Bình Hòa, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 70 |
ĐÀO THỊ THU |
HUYỀN |
1/1/1992 |
X. Phú Lý, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
| 71 |
TRƯƠNG THỊ MỸ |
HUYỀN |
7/7/2004 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 72 |
NGUYỄN VĂN |
HUYNH |
18/12/1996 |
X. Long Trị, TX. Long Mỹ, T. Hậu Giang |
| 73 |
NGUYỄN BẢO |
KHA |
6/6/2006 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 74 |
DƯƠNG HOÀNG |
KHÃI |
28/01/2000 |
X. Điền Hải, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
| 75 |
QUÁCH TUẤN |
KHẢI |
18/11/2003 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 76 |
VƯƠNG PHÚC |
KHẢI |
13/05/2005 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 77 |
HUỲNH QUỐC |
KHÁNH |
2/9/1997 |
X. Hưng Phước, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
| 78 |
BÙI QUANG |
KHÔI |
10/10/2005 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 79 |
LÊ MINH |
KHÔI |
20/11/2002 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 80 |
LÊ VĂN |
KHÔI |
22/07/1988 |
X. Bưng Riềng, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 81 |
NGÔ MINH |
KHÔI |
23/01/2006 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 82 |
ĐOÀN TUẤN |
KIỆT |
15/06/2002 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
| 83 |
NGUYỄN THÚY |
KIỀU |
5/4/1991 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 84 |
HÀ QUANG |
LÂM |
29/07/1990 |
X. Khánh Bình Tây, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
| 85 |
NGÔ THỊ TUYẾT |
LAN |
22/04/1987 |
X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 86 |
NGUYỄN VĂN |
LÀNH |
27/05/1990 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 87 |
ĐOÀN THỊ HỒNG |
LỆ |
23/02/1993 |
X. Minh Đức, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
| 88 |
ĐẶNG THÙY |
LINH |
21/02/2002 |
X. Đồi 61, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
| 89 |
DƯƠNG THỊ |
LINH |
20/11/1997 |
X. Đạo Nghĩa, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
| 90 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
LINH |
4/12/1993 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 91 |
PHẠM NGUYỄN TRÚC |
LINH |
28/05/2005 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 92 |
TRẦN THỊ MỸ |
LINH |
2/4/2002 |
X. Lộc Ninh, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh |
| 93 |
TRẦN THIỆN DUY |
LINH |
4/12/1982 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 94 |
NGUYỄN SƠN |
LĨNH |
3/3/1992 |
X. Cẩm Bình, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
| 95 |
NGUYỄN THÀNH |
LỘC |
6/8/1997 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 96 |
NGUYỄN HOÀNG |
LONG |
11/9/2003 |
X. Nha Bích, H. Chơn Thành, T. Bình Phước |
| 97 |
NGUYỄN HỒNG |
LONG |
15/09/1988 |
P. Viên Sơn, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
| 98 |
NGUYỄN THANH |
LONG |
9/9/1979 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 99 |
ĐÀO VĂN |
MẠNH |
20/08/1994 |
X. Xuân Phú, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
| 100 |
PHẠM VĂN |
MẠNH |
20/03/1985 |
X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
| 101 |
NGUYỄN THỊ TƯ |
MẬU |
20/04/1998 |
X. Ea Hồ, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
| 102 |
VÕ QUANG |
MINH |
16/12/1990 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 103 |
PHẠM CHÂU KIỀU |
MY |
4/1/2001 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 104 |
ĐIỂU DU |
NA |
3/6/2003 |
X. Tân Hưng, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
| 105 |
BÙI ĐỨC |
NAM |
11/8/2005 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 106 |
NGUYỄN NGUYỄN TRUNG |
NAM |
10/11/2004 |
X. An Sơn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 107 |
NGUYỄN QUANG PHƯƠNG |
NAM |
7/11/2000 |
P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
| 108 |
VÕ VĂN |
NAM |
7/12/1999 |
X. Ea Knuêc, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
| 109 |
ĐỖ THỊ |
NGA |
16/02/1983 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 110 |
LÊ THỊ |
NGA |
17/11/1989 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 111 |
NGUYỄN THỊ THANH |
NGÂN |
27/01/2003 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 112 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
NGÂN |
26/02/2001 |
X. Quảng Phú, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
| 113 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
NGÂN |
6/8/1992 |
X. Nghĩa Thắng, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
| 114 |
TRẦN HOÀNG |
NGÂN |
29/09/1994 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 115 |
VÕ THỊ BÍCH |
NGỌC |
25/07/2003 |
TT. Phú Thứ, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
| 116 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
NGUYÊN |
24/12/2004 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
| 117 |
NGÔ CHÍ |
NGUYỆN |
16/04/1980 |
X. Khánh Hội, H. U Minh, T. Cà Mau |
| 118 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
NGUYỆT |
1/7/1990 |
TT. Ea Kar, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
| 119 |
LÊ THANH |
NHÃ |
20/12/2001 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 120 |
HUỲNH MINH |
NHẬT |
17/01/2003 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 121 |
NGUYỄN THỊ ÁI |
NHI |
14/07/1987 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 122 |
HUỲNH CẨM |
NHO |
24/05/1996 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 123 |
TRẦN HUỲNH |
NHƯ |
28/06/1995 |
X. Trung An, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
| 124 |
LÊ THỊ |
NHUNG |
12/10/1984 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 125 |
HUỲNH HỮU |
PHÁT |
23/01/2002 |
X. Trung Thành, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |
| 126 |
NGUYỄN TẤN |
PHÁT |
12/4/1995 |
P. Đập Đá, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
| 127 |
HUỲNH THANH |
PHONG |
30/03/1997 |
TT. Định Quán, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
| 128 |
PHẠM THANH |
PHONG |
29/07/1998 |
X. Bảo Quang, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
| 129 |
LÊ TRỌNG |
PHÚ |
16/07/2003 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 130 |
HUỲNH HỮU |
PHÚC |
18/04/2003 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 131 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHÚC |
10/5/2001 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 132 |
NGUYỄN QUANG |
PHÚC |
14/07/1982 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 133 |
THÁI THỊ HỒNG |
PHÚC |
30/04/2004 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 134 |
VÕ THIÊN |
PHÚC |
20/10/2004 |
X. An Sơn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 135 |
HÀ ĐÌNH |
PHƯỚC |
22/06/1996 |
P. Hoài Tân, TX. Hoài Nhơn, T. Bình Định |
| 136 |
HÀ NGUYỄN HỮU |
PHƯỚC |
8/11/2004 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 137 |
LÝ HỮU |
PHƯỚC |
13/07/1997 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 138 |
HOÀNG THỊ |
PHƯƠNG |
8/8/1997 |
TT. Krông Năng, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
| 139 |
NGUYỄN MINH |
QUÂN |
20/01/2004 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 140 |
TRẦN VĨNH |
QUANG |
19/04/2006 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 141 |
ĐINH VĂN |
QUẢNG |
27/10/1998 |
X. An Lễ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
| 142 |
TRẦN PHÚ |
QUÍ |
31/10/2003 |
X. Thuận Yên, TP. Hà Tiên, T. Kiên Giang |
| 143 |
THÁI BẢO |
QUYÊN |
20/04/2001 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 144 |
PHẠM LÊ |
SAN |
1/2/2004 |
X. Kỳ Sơn, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
| 145 |
BÙI QUANG |
SANG |
10/6/1995 |
TT. Cát Tiến, H. Phù Cát, T. Bình Định |
| 146 |
LÊ VĂN |
SỈ |
12/5/1994 |
P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
| 147 |
HÀ KHÁNH |
SINH |
1/7/1992 |
X. Nhơn Tân, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
| 148 |
LƯƠNG TẤN |
SON |
2/10/1992 |
X. Hòa Bình 1, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
| 149 |
NGUYỄN VIẾT |
SỰ |
24/11/1984 |
X. Sơn Tây, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
| 150 |
BẠCH THANH |
TÀI |
21/03/1993 |
X. Phước Thái, H. Ninh Phước, T. Ninh Thuận |
| 151 |
HUỲNH PHƯỚC |
TÀI |
30/11/1999 |
X. Đức Hòa Đông, H. Đức Hòa, T. Long An |
| 152 |
PHẠM TẤN |
TÀI |
14/04/2004 |
X. Minh Hưng, H. Chơn Thành, T. Bình Phước |
| 153 |
NGUYỄN NGỌC |
TÂM |
28/09/1988 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 154 |
DANH CHÍ |
TẠO |
25/12/2001 |
X. Định An, H. Gò Quao, T. Kiên Giang |
| 155 |
LÊ THỊ HỒNG |
THẮM |
12/10/1999 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 156 |
LÊ XUÂN |
THẮM |
18/01/1987 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 157 |
CAO ĐỨC |
THẮNG |
11/3/1998 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 158 |
ĐỖ ĐỨC |
THẮNG |
19/08/2000 |
X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
| 159 |
NGUYỄN CHÍ |
THẮNG |
22/08/1997 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
| 160 |
NGUYỄN CHẾ |
THANH |
26/10/1998 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 161 |
BÙI KHẮC TIẾN |
THÀNH |
3/9/2003 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 162 |
NGUYỄN TRƯỜNG |
THÀNH |
18/09/2004 |
P. Tân Bình, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
| 163 |
TRẦN TUẤN |
THÀNH |
22/10/2000 |
X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 164 |
TRẦN VĂN |
THÀNH |
15/11/1984 |
X. Giang Sơn Tây, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
| 165 |
TRẦN THỊ THU |
THẢO |
28/01/1998 |
X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 166 |
TRẦN MINH |
THIỆP |
16/08/1986 |
X. Khánh Thuận, H. U Minh, T. Cà Mau |
| 167 |
DƯƠNG NGỌC |
THỊNH |
24/10/2004 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 168 |
LÊ ĐỨC |
THỊNH |
24/02/2006 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 169 |
NGUYỄN XUÂN |
THỌ |
26/01/1987 |
X. Xuân Lộc, TX. Sông Cầu, T. Phú Yên |
| 170 |
LÊ THỊ |
THƠM |
20/12/1994 |
X. Tân Trường, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa |
| 171 |
TRƯƠNG NGỌC |
THỐNG |
11/12/1991 |
X. Hương Phong, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế |
| 172 |
HÀ TẤN |
THỦ |
25/06/2005 |
X. Đại Hòa Lộc, H. Bình Đại, T. Bến Tre |
| 173 |
CAO MINH |
THỨC |
19/02/1998 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 174 |
TRẦN CHÍ |
THỨC |
27/08/1992 |
X. Tân Tiến, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
| 175 |
NGUYỄN THỊ |
THÚY |
25/12/1994 |
TT. Mộ Đức, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
| 176 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THÚY |
1/1/1989 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 177 |
HUỲNH THỊ CẨM |
THỦY |
25/07/1988 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 178 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THỦY |
25/02/2001 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 179 |
BÙI THỊ THỦY |
TIÊN |
20/08/1994 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 180 |
LÊ THỊ KIM |
TIÊN |
18/05/1993 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 181 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
TIÊN |
24/06/2000 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 182 |
BỒ THANH |
TIẾN |
22/12/1983 |
X. Vĩnh Tân, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 183 |
LÊ TRỌNG |
TIẾN |
26/11/2005 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 184 |
NGUYỄN LÊ MINH |
TIẾN |
3/12/2002 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 185 |
PHAN ĐÌNH |
TIẾN |
28/01/1998 |
TT. Quảng Phú, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
| 186 |
LÊ HỮU |
TÍN |
1/6/1999 |
X. Tân Phú, TX. Long Mỹ, T. Hậu Giang |
| 187 |
LÊ NGỌC |
TÌNH |
11/5/1991 |
X. Cư Dliê M’nông, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
| 188 |
LÊ VĂN |
TỎ |
6/7/1991 |
X. Mỹ Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
| 189 |
PHAN NGUYỄN AN |
TRÂM |
9/10/2005 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 190 |
VÕ THỊ HUYỀN |
TRÂN |
22/12/1995 |
X. Xuyên Mộc, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 191 |
PHẠM THỊ THIÊN |
TRANG |
7/5/2000 |
X. Triệu Long, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
| 192 |
LÊ ĐÌNH |
TRỊNH |
29/07/1995 |
X. Phú Lý, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
| 193 |
NGUYỄN VŨ |
TRỌN |
2/9/1988 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 194 |
TRẦN KHẮC |
TRỌNG |
11/9/2003 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 195 |
NGUYỄN NỮ PHƯƠNG |
TRÚC |
20/01/1992 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 196 |
HÀ VĂN |
TRUNG |
16/05/2001 |
X. Phúc Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
| 197 |
NGUYỄN THÀNH |
TRUNG |
1/3/1995 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 198 |
TRẦN THÀNH |
TRUNG |
21/08/1986 |
P.11, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
| 199 |
NGUYỄN ANH |
TRƯƠNG |
5/10/2003 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 200 |
NGUYỄN VĂN |
TRƯỞNG |
1/1/1970 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 201 |
ĐOÀN THANH |
TÚ |
16/11/1994 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 202 |
LƯU TRƯƠNG CẨM |
TÚ |
7/9/1994 |
P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
| 203 |
NGUYỄN ANH |
TÚ |
16/08/1995 |
X. Ninh Thân, TX. Ninh Hòa, T. Khánh Hòa |
| 204 |
LÊ ANH |
TUẤN |
8/5/1995 |
X. Nghĩa Khánh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An |
| 205 |
NGUYỄN VĂN |
TUẤN |
9/11/1990 |
X. Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh, T. Quảng Trị |
| 206 |
TRỊNH VĂN |
TUẤN |
6/4/1977 |
X. Phú Thành A, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp |
| 207 |
HỒ THANH |
TÙNG |
28/03/1992 |
X. Bình Phú, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
| 208 |
NGUYỄN BÁ |
TÙNG |
28/04/1977 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 209 |
DƯƠNG THIỆN MINH |
TUYẾN |
25/05/1995 |
X. Cam Phước Đông, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa |
| 210 |
NGUYỄN THANH |
TUYỀN |
18/06/1999 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 211 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TUYỀN |
25/11/1993 |
X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
| 212 |
ĐỖ TRẤN |
VI |
2/3/2005 |
P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
| 213 |
NGUYỄN NỮ TƯỜNG |
VI |
20/01/1987 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 214 |
PHẠM NGỌC |
VINH |
26/11/1994 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 215 |
NGUYỄN ĐỨC |
VŨ |
20/01/2006 |
X. Xuân Bảo, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
| 216 |
NGUYỄN QUỐC |
VƯƠNG |
10/3/1988 |
X. Hưng Long, H. Yên Lập, T. Phú Thọ |
| 217 |
LÊ NGUYỄN TƯỜNG |
VY |
10/4/2002 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 218 |
NGUYỄN VĂN |
XỊN |
11/11/1991 |
X. Cát Thành, H. Phù Cát, T. Bình Định |
| 219 |
TRẦN THỊ |
XINH |
18/10/1990 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 220 |
HỒ THANH |
XUÂN |
15/09/1970 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 221 |
HỒ THỊ KIM |
XUÂN |
27/07/1985 |
P. Phú Mỹ, Q.7, TP. Hồ Chí Minh |
| 222 |
VŨ THỊ |
XUÂN |
9/9/1983 |
X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
| 223 |
LÊ THỊ |
YẾN |
24/02/1990 |
X. Văn Khúc, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ |
| HẠNG B11 |
| 224 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
ANH |
19/05/1979 |
X. Bắc Sơn, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
| 225 |
NGUYỄN VĂN |
BÁCH |
29/09/1996 |
X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
| 226 |
LỤC ANH |
ĐÀO |
1/4/1982 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 227 |
NGUYỄN THỊ |
DIỆP |
14/06/1992 |
X. Hành Nhân, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
| 228 |
NGUYỄN THÙY |
DUNG |
2/8/1987 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 229 |
TRẦN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
10/1/1990 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 230 |
NGUYỄN THỊ |
DUYÊN |
1/8/1998 |
X. AL Bá, H. Chư Sê, T. Gia Lai |
| 231 |
TRƯƠNG MỸ |
EM |
7/11/1993 |
X. Thạnh Trị, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
| 232 |
PHAN LINH |
GIAN |
6/6/1992 |
X. Thanh Tùng, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
| 233 |
BÙI VIỆT |
HÀ |
15/07/2000 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 234 |
NGUYỄN THỊ KIM |
HAI |
18/12/1993 |
TT. Giồng Riềng, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
| 235 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
11/8/2001 |
X. Văn Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
| 236 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HẠNH |
6/10/2005 |
X. Hà Đông, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa |
| 237 |
TRỊNH THỊ |
HOÀI |
5/2/1993 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 238 |
PHAN NGỌC |
HOÀNG |
16/01/1987 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 239 |
VŨ THỊ |
HỒNG |
7/9/1985 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 240 |
LÊ THỊ |
HUẾ |
16/01/1985 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 241 |
NGUYỄN THỊ |
HUỆ |
20/06/1997 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 242 |
ĐINH THỊ THU |
HƯƠNG |
26/08/1992 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 243 |
ĐOÀN THỊ THU |
HƯƠNG |
10/6/1971 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 244 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
8/8/1990 |
X. Thuận Minh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
| 245 |
NGÔ PHAN |
KHÔI |
20/02/1976 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 246 |
LÊ ANH |
KIỆT |
23/02/2004 |
P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
| 247 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
25/07/1993 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 248 |
LÊ THỊ MAI |
LINH |
8/9/1987 |
X. Hải Quy, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
| 249 |
ĐẶNG THỊ HỒNG |
LOAN |
25/06/1985 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 250 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
LỘC |
19/02/1989 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 251 |
TRẦN NGỌC |
LONG |
10/4/1991 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 252 |
LÝ THỊ |
LY |
16/03/1990 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 253 |
NGUYỄN QUANG |
MINH |
29/06/2004 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 254 |
TRẦN THỊ |
NÀNG |
12/8/1990 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 255 |
LÝ THỊ BÍCH |
NGA |
4/5/1995 |
X. Nhơn Hậu, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
| 256 |
LÊ THỊ |
NGÀ |
8/4/1989 |
P.13, Q.4, TP. Hồ Chí Minh |
| 257 |
LÊ NGUYỄN THANH |
NGÂN |
28/10/1998 |
X. Bến Củi, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh |
| 258 |
NGUYỄN THỊ |
NGHĨA |
15/03/1996 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 259 |
NGUYỄN TRÍ MINH |
NGỌC |
19/09/1992 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 260 |
TRẦN THỊ THÚY |
NGUYỆT |
19/12/1991 |
P. Bình Hòa, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 261 |
VŨ THỊ ÁNH |
NGUYỆT |
14/09/1994 |
X. Nhân Cơ, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
| 262 |
TRẦN THỊ THANH |
NHÀN |
10/10/1995 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 263 |
NGUYỄN YẾN |
NHI |
1/1/1997 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 264 |
LÊ THỊ TUYẾT |
NHUNG |
24/02/2000 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 265 |
TRẦN THỊ CẨM |
NHUNG |
15/09/1992 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 266 |
TRỊNH THỊ KIỀU |
NHUNG |
7/6/1992 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 267 |
ĐỖ THỊ XUÂN |
NƯƠNG |
24/02/1981 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 268 |
LÊ THỊ KIỀU |
OANH |
25/01/1995 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 269 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
OANH |
15/09/2001 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 270 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
OANH |
12/8/1998 |
P. Xuân Hòa, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
| 271 |
NGUYỄN VĂN |
PHIÊN |
2/11/1990 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 272 |
BÙI TẤN |
PHƯỚC |
4/12/1998 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
| 273 |
NGUYỄN THỊ MINH |
PHƯỢNG |
1/2/1987 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 274 |
CHƯƠNG MỸ |
QUỲNH |
28/09/1993 |
X. Núi Tượng, H. Tân Phú, T. Đồng Nai |
| 275 |
LÊ THỊ NHƯ |
QUỲNH |
29/09/1996 |
X. Đức Lạng, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
| 276 |
MAI TRỌNG |
THẮNG |
1/8/1980 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 277 |
NGUYỄN KIM |
THANH |
13/09/1985 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 278 |
LÊ THỊ |
THÀNH |
30/10/1988 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 279 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
29/11/1989 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 280 |
TRẦN ANH |
THI |
5/1/1993 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 281 |
BÙI LÊ UYÊN |
THƯ |
6/7/1999 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 282 |
NGUYỄN THỊ |
THƯƠNG |
30/01/1990 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
| 283 |
ĐÀO THỊ NGỌC |
THÚY |
9/2/1990 |
X. Xuân Phước, H. Đồng Xuân, T. Phú Yên |
| 284 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
THÙY |
12/10/1981 |
X. Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
| 285 |
HUỲNH THỊ THANH |
THỦY |
19/12/1993 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
| 286 |
LÂM HỒNG |
THY |
15/01/1991 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
| 287 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
THY |
2/9/1992 |
X. Hòa Trị, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
| 288 |
NGUYỄN KIM |
TIẾN |
8/10/1990 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
| 289 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
10/9/1993 |
TT. Đạ Tẻh, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng |
| 290 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TRÚC |
6/8/1988 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
| 291 |
HỒ THỊ BÍCH |
TUYỀN |
15/06/1996 |
X. Tân Hòa, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp |
| 292 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
VÂN |
2/7/1993 |
TT. Đắk Mil, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông |
| 293 |
HUỲNH THỊ KIỀU |
VI |
12/2/1998 |
P. Phú Thịnh, TX. Bình Long, T. Bình Phước |
| 294 |
TRẦN THỊ TƯỜNG |
VI |
24/11/1998 |
X. Hòa An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
| 295 |
NGUYỄN DIỄM THÚY |
VY |
9/4/2000 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
| 296 |
LÊ THỊ |
XUÂN |
24/08/1988 |
X. Minh Khôi, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
| 297 |
LÊ THỊ HẢI |
YẾN |
20/06/1984 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
HẠNG C
|
| 298 |
NGUYỄN HOÀNG |
DUY |
10/10/1988 |
P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng |
| 299 |
TRƯƠNG VĂN |
NHỰT |
12/5/1990 |
X. Vĩnh Xương, TX. Tân Châu, T. An Giang |
| 300 |
LÊ THANH |
TÙNG |
1/1/1987 |
X. Mỹ An Hưng B, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |